| | | | | | | | | | | |
VCBNgân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | 485,464T | | | | 14.35 | 2.48 | 18.56% | | - | HOSE | Tài chính |
VICTập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | 252,744T | | | | 21.23 | 1.84 | 3.5% | | - | HOSE | Bất động sản |
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 252,417T | | | | 10.04 | 1.81 | 19.12% | | - | HOSE | Tài chính |
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 225,907T | | | | 7.1 | 1.11 | 17.4% | | - | HOSE | Bất động sản |
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 201,106T | | | | 7.93 | 1.36 | 18.46% | | - | HOSE | Tài chính |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 199,065T | | | | 35.38 | 5.75 | 21.67% | | - | UPCOM | Công nghệ |
ACV Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | 194,619T | | | | 17.58 | 3.24 | 21.12% | | - | UPCOM | Công nghiệp |
TCBNgân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | 183,686T | | | | 8.53 | 1.26 | 15.57% | | 5.77% | HOSE | Tài chính |
| 164,171T | | | | 20.9 | 5.51 | 28.71% | | 1.79% | HOSE | Công nghệ |
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 162,784T | | | | 13.54 | 1.42 | 11.05% | | - | HOSE | Nguyên vật liệu |
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | 141,877T | | | | 6.27 | 1.27 | 21.47% | | 2.15% | HOSE | Tài chính |
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 136,812T | | | | 13.16 | 2.27 | 16.69% | | 10.27% | HOSE | Năng lượng |
VPBNgân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | 134,480T | | | | 8.52 | 0.95 | 11.13% | | 5.9% | HOSE | Tài chính |
MCH CTCP Hàng tiêu dùng Masan | 124,071T | | | | 15.9 | 11.6 | 42.01% | | 26.95% | UPCOM | Hàng hóa thiết yếu |
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 118,291T | | | | 12.59 | 3.66 | 26.55% | | 5.21% | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 109,433T | | | | 6.52 | 1.31 | 21.75% | | 4.08% | HOSE | Tài chính |
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 101,268T | | | | 10.42 | 2.34 | 25.1% | | - | HOSE | Tài chính |
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 98,000T | | | | 24.57 | 1.85 | 8.52% | | 1.22% | HOSE | Hàng hóa không thiết yếu |
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | 87,749T | | | | 43.9 | 2.9 | 10.82% | | - | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 82,135T | | | | 22.07 | 2.96 | 14.5% | | 0.89% | HOSE | Hàng hóa không thiết yếu |
HDBNgân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 72,697T | | | | 5.7 | 1.33 | 25.71% | | 4.81% | HOSE | Tài chính |
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 72,675T | | | | 7.2 | 1.32 | 20.03% | | - | HOSE | Tài chính |
Tổng công ty Hàng hải Việt Nam | 71,032T | | | | 35.57 | 5.68 | 15.9% | | 0.07% | UPCOM | Công nghiệp |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 68,646T | | | | 9.08 | -6.85 | - | | - | HOSE | Công nghiệp |
SABTổng Công ty Cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn | 60,729T | | | | 14.02 | 2.61 | 18.01% | | 8.45% | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 55,890T | | | | 25.55 | 2.85 | 12.05% | | 1.85% | HOSE | Bất động sản |
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 55,050T | | | | 11.43 | 1.57 | 14.75% | | - | HOSE | Tài chính |
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 54,518T | | | | 7.57 | 1.3 | 18.06% | | - | HOSE | Tài chính |
SHBNgân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội | 52,238T | | | | 5.6 | 0.9 | 17.27% | | 3.89% | HOSE | Tài chính |
Tổng công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam | 51,158T | | | | 6.95 | 1.97 | 28.58% | | 13.08% | UPCOM | Công nghiệp |