| | | | | | | | | | | |
VCBNgân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | 522,580T | | | | 15.09 | 2.75 | 19.82% | | - | HOSE | Tài chính |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 279,117T | | | | 102.77 | 8.49 | 13.06% | | - | UPCOM | Công nghệ |
ACV Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | 265,587T | | | | 27.43 | 4.66 | 18.94% | | - | UPCOM | Công nghiệp |
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 257,374T | | | | 11 | 1.93 | 18.52% | | - | HOSE | Tài chính |
| 211,098T | | | | 28.18 | 7.11 | 28.16% | | 1.39% | HOSE | Công nghệ |
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 189,560T | | | | 8.75 | 1.35 | 16.54% | | - | HOSE | Tài chính |
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 170,779T | | | | 14.01 | 1.53 | 11.51% | | - | HOSE | Nguyên vật liệu |
TCBNgân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | 165,205T | | | | 7.31 | 1.16 | 16.81% | | 6.4% | HOSE | Tài chính |
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 164,707T | | | | 8.05 | 0.82 | 10.83% | | - | HOSE | Bất động sản |
MCH CTCP Hàng tiêu dùng Masan | 160,869T | | | | 20.76 | 10.54 | 39.34% | | 10.05% | UPCOM | Hàng hóa thiết yếu |
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 160,707T | | | | 14.51 | 2.76 | 18.5% | | 8.75% | HOSE | Năng lượng |
VICTập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | 152,946T | | | | 16.01 | 1.13 | 2.93% | | - | HOSE | Bất động sản |
VPBNgân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | 150,744T | | | | 11.43 | 1.1 | 10.35% | | 5.26% | HOSE | Tài chính |
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 132,294T | | | | 13.79 | 4.22 | 27.89% | | 6.08% | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | 126,555T | | | | 5.93 | 1.2 | 21.42% | | 2.1% | HOSE | Tài chính |
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 121,400T | | | | 35.66 | 2.33 | 7.31% | | 0.99% | HOSE | Hàng hóa không thiết yếu |
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 111,889T | | | | 6.89 | 1.42 | 22.31% | | 3.99% | HOSE | Tài chính |
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | 109,082T | | | | 80.32 | 3.7 | 8.18% | | - | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 85,552T | | | | 8.84 | 2.1 | 28.82% | | - | HOSE | Tài chính |
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 84,937T | | | | 28.65 | 3.16 | 11.76% | | 0.86% | HOSE | Hàng hóa không thiết yếu |
HDBNgân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 75,435T | | | | 5.81 | 1.47 | 27.86% | | 3.86% | HOSE | Tài chính |
SABTổng Công ty Cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn | 73,619T | | | | 17.08 | 2.95 | 16.95% | | 6.1% | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 67,482T | | | | 24.21 | 3.53 | 14.82% | | 1.53% | HOSE | Bất động sản |
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 61,080T | | | | 6.98 | 1.19 | 18.42% | | - | HOSE | Tài chính |
BSR CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 60,459T | | | | 20.19 | 1.09 | 5.33% | | 3.59% | UPCOM | Năng lượng |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 59,788T | | | | 15.34 | -5.12 | - | | - | HOSE | Công nghiệp |
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 56,156T | | | | 7.82 | 1.41 | 18.91% | | 6.63% | HOSE | Tài chính |
Tổng công ty Hàng hải Việt Nam | 55,888T | | | | 28.25 | 4.6 | 16.47% | | 0.08% | UPCOM | Công nghiệp |
VJCCông ty Cổ phần Hàng không VietJet | 54,919T | | | | 35.93 | 3.29 | 9.75% | | - | HOSE | Công nghiệp |
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 51,204T | | | | 17.15 | 2.01 | 11.61% | | 3.72% | HOSE | Năng lượng |