| | | | | | | | | | | |
Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | | | | | 1,194,434T | 134.65 | 8.19 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại Thương Việt Nam | | | | | 477,109T | 13.59 | 2.14 | | 0.78% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 451,815T | 17.02 | 2.08 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | | | | | 273,397T | 8.19 | 1.62 | | 1.31% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | | | | | 272,428T | 10.34 | 1.68 | | 1.19% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam | | | | | 240,223T | 10.93 | 1.46 | | 2.98% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
CTCP Hàng tiêu dùng Masan | | | | | 232,475T | 33.61 | 14.55 | | 1.18% | UPCOM | Bán lẻ thực phẩm và thuốc |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | | | | | 223,339T | 10.82 | 1.45 | | 1.76% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | | | | | 206,979T | 22.33 | 5.47 | | 1.08% | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | | | | | 206,470T | 14.34 | 1.65 | | - | HOSE | Kim loại và Khai khoáng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | | | | | 200,166T | 8.24 | 1.57 | | 1.21% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 178,041T | 16.73 | 2.67 | | - | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 170,112T | 14.06 | 2.62 | | 3.28% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
| | | | | 165,162T | 215.97 | 4.59 | | - | HOSE | Khách sạn và Giải trí |
| | | | | 157,574T | 17.57 | 4.40 | | 2.13% | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | 138,145T | 9.52 | 2.10 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | | | | | 128,532T | 14.78 | 3.77 | | 8.36% | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | | | | | 127,755T | 21.98 | 4.07 | | 1.21% | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Lộc Phát Việt Nam | | | | | 123,972T | 11.96 | 2.85 | | 5.75% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Hàng không VietJet | | | | | 122,995T | 75.20 | 5.04 | | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | | | | | 122,766T | 7.06 | 1.34 | | 4.18% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | | | | | 114,493T | 34.43 | 3.40 | | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | | | | | 108,399T | 8.82 | 1.73 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Kỹ Thương | | | | | 107,360T | 22.38 | 2.52 | | 11.53% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 102,000T | 16.25 | 1.76 | | 1.51% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Công ty Cổ phần Lọc hóa dầu Bình Sơn | | | | | 81,368T | 39.35 | 1.42 | | - | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 80,587T | 9.51 | 14.41 | - | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Công ty Cổ phần Điện lực Gelex | | | | | 79,055T | 23.88 | 10.60 | | 3.26% | HOSE | Máy móc, thiết bị nặng và đóng tàu |
Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI | | | | | 76,601T | 20.61 | 2.46 | | 3.25% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | | | | | 75,107T | 6.34 | 1.13 | | 3.1% | HOSE | Tài chính ngân hàng |