| | | | | | | | | | | |
VCBNgân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | 503,018T | | | | 14.53 | 2.64 | 19.82% | | - | HOSE | Tài chính |
ACV Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | 261,234T | | | | 26.02 | 4.58 | 18.94% | | - | UPCOM | Công nghiệp |
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 254,239T | | | | 10.86 | 1.91 | 18.52% | | - | HOSE | Tài chính |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 242,896T | | | | 89.43 | 7.39 | 13.06% | | - | UPCOM | Công nghệ |
| 191,238T | | | | 25.53 | 6.44 | 28.16% | | 0.77% | HOSE | Công nghệ |
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 183,754T | | | | 8.98 | 0.92 | 10.83% | | - | HOSE | Bất động sản |
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 179,089T | | | | 8.26 | 1.28 | 16.54% | | - | HOSE | Tài chính |
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 162,784T | | | | 13.36 | 1.46 | 11.51% | | - | HOSE | Nguyên vật liệu |
MCH CTCP Hàng tiêu dùng Masan | 159,420T | | | | 20.57 | 10.45 | 39.34% | | 10.14% | UPCOM | Hàng hóa thiết yếu |
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 159,067T | | | | 14.36 | 2.73 | 18.5% | | 8.84% | HOSE | Năng lượng |
TCBNgân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | 157,808T | | | | 6.99 | 1.1 | 16.81% | | 6.7% | HOSE | Tài chính |
VICTập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | 154,284T | | | | 16.15 | 1.14 | 2.93% | | - | HOSE | Bất động sản |
VPBNgân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | 146,777T | | | | 11.13 | 1.07 | 10.35% | | 5.41% | HOSE | Tài chính |
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 131,667T | | | | 13.72 | 4.2 | 27.89% | | 6.11% | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | 122,841T | | | | 5.76 | 1.16 | 21.42% | | 2.16% | HOSE | Tài chính |
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 121,600T | | | | 35.72 | 2.33 | 7.31% | | 0.99% | HOSE | Hàng hóa không thiết yếu |
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 108,539T | | | | 6.68 | 1.38 | 22.31% | | 4.12% | HOSE | Tài chính |
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | 105,904T | | | | 77.98 | 3.59 | 8.18% | | - | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 84,060T | | | | 28.35 | 3.12 | 11.76% | | 0.87% | HOSE | Hàng hóa không thiết yếu |
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 80,053T | | | | 8.27 | 1.97 | 28.82% | | - | HOSE | Tài chính |
HDBNgân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 71,794T | | | | 5.53 | 1.4 | 27.86% | | 4.06% | HOSE | Tài chính |
SABTổng Công ty Cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn | 70,540T | | | | 16.36 | 2.83 | 16.95% | | 6.36% | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 66,240T | | | | 23.77 | 3.46 | 14.82% | | 2.81% | HOSE | Bất động sản |
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 60,232T | | | | 6.89 | 1.17 | 18.42% | | - | HOSE | Tài chính |
BSR CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 58,909T | | | | 19.67 | 1.06 | 5.33% | | 3.68% | UPCOM | Năng lượng |
VJCCông ty Cổ phần Hàng không VietJet | 55,081T | | | | 36.03 | 3.3 | 9.75% | | - | HOSE | Công nghiệp |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 54,806T | | | | 14.06 | -4.7 | - | | - | HOSE | Công nghiệp |
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 53,773T | | | | 7.48 | 1.35 | 18.91% | | 6.93% | HOSE | Tài chính |
Tổng công ty Hàng hải Việt Nam | 53,004T | | | | 26.8 | 4.36 | 16.47% | | 0.09% | UPCOM | Công nghiệp |
Tổng công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam | 50,361T | | | | 7.83 | 1.66 | 21.56% | | 13.29% | UPCOM | Công nghiệp |