| | | | | | | | | | | | |
VCBNgân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | 505,812T | | | | | 15.31 | 3 | 21.57% | | - | HOSE | Tài chính |
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 274,190T | | | | | 12.72 | 2.23 | 19.4% | | - | HOSE | Tài chính |
ACV Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | 186,129T | | | | | 21.74 | 3.68 | 18.18% | | - | UPCOM | Công nghiệp |
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 182,012T | | | | | 5.49 | 1 | 20.13% | | - | HOSE | Bất động sản |
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 175,598T | | | | | 8.78 | 1.38 | 17.07% | | - | HOSE | Tài chính |
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 172,485T | | | | | 14.86 | 2.64 | 18.63% | | 4.79% | HOSE | Năng lượng |
VICTập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | 172,064T | | | | | 83.42 | 1.16 | 1.45% | | - | HOSE | Bất động sản |
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 162,814T | | | | | 23.82 | 1.58 | 6.84% | | - | HOSE | Nguyên vật liệu |
TCBNgân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | 157,984T | | | | | 8.78 | 1.2 | 14.85% | | - | HOSE | Tài chính |
VGI Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 157,669T | | | | | 354.34 | 5.19 | 4.99% | | - | UPCOM | Công nghệ |
VPBNgân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | 144,000T | | | | | 14.32 | 1.03 | 7.1% | | 5.51% | HOSE | Tài chính |
| 141,982T | | | | | 21.94 | 4.74 | 28.19% | | 1.79% | HOSE | Công nghệ |
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 134,175T | | | | | 15.12 | 3.83 | 26.59% | | 6% | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | 122,131T | | | | | 5.91 | 1.26 | 23.88% | | 2.16% | HOSE | Tài chính |
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 114,600T | | | | | 44.33 | 2.09 | 6.24% | | 1.22% | HOSE | Hàng hóa không thiết yếu |
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 103,898T | | | | | 6.48 | 1.46 | 24.8% | | 3.74% | HOSE | Tài chính |
MCH CTCP Hàng tiêu dùng Masan | 99,661T | | | | | 14.07 | 3.78 | 29.47% | | 3.24% | UPCOM | Hàng hóa thiết yếu |
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | 95,580T | | | | | 228.28 | 2.5 | 4.99% | | - | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 72,234T | | | | | 430.82 | 3.09 | 0.71% | | 1.01% | HOSE | Hàng hóa không thiết yếu |
SABTổng Công ty Cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn | 69,258T | | | | | 16.82 | 2.72 | 16.99% | | 5.56% | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
HDBNgân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 66,988T | | | | | 6.65 | 1.44 | 24.21% | | 4.35% | HOSE | Tài chính |
BSR CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 57,669T | | | | | 6.78 | 1.01 | 15.65% | | 3.76% | UPCOM | Năng lượng |
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 56,200T | | | | | 23.02 | 2.94 | 12.53% | | 1.47% | HOSE | Bất động sản |
VJCCông ty Cổ phần Hàng không VietJet | 56,002T | | | | | 141.28 | 3.58 | 2.3% | | - | HOSE | Công nghiệp |
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 55,404T | | | | | 15.07 | 1.83 | 13.01% | | - | HOSE | Tài chính |
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 55,048T | | | | | 6.37 | 1.44 | 24.26% | | 5.81% | HOSE | Tài chính |
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 51,570T | | | | | 22.49 | 2.22 | 10.06% | | 2.91% | HOSE | Tài chính |
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 51,408T | | | | | 9.23 | 1.51 | 19.16% | | - | HOSE | Tài chính |
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 50,523T | | | | | 6.55 | 1.1 | 18.3% | | - | HOSE | Tài chính |
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 49,991T | | | | | 11.34 | 1.32 | 12.38% | | - | HOSE | Bất động sản |