| | | | | | | | | | | |
Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | | | | | 807,206T | 59.68 | 5.59 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | | | | | 522,229T | 15.07 | 2.44 | | 0.72% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 509,319T | 16.85 | 2.39 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | | | | | 294,275T | 9.77 | 1.81 | | 0.82% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | | | | | 289,118T | 13.57 | 1.83 | | 2.45% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | | | | | 276,290T | 10.81 | 1.76 | | 1.14% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | | | | | 267,373T | 15.36 | 1.82 | | 1.48% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | | | | | 219,498T | 8.94 | 1.79 | | 1.1% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | | | | | 216,831T | 16.14 | 1.78 | | - | HOSE | Kim loại và Khai khoáng |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | | | | | 199,674T | 34.29 | 5.33 | | 1.14% | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | | | | | 190,221T | 19.30 | 2.97 | | - | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
CTCP Hàng tiêu dùng Masan | | | | | 157,343T | 21.51 | 9.32 | | 8.06% | UPCOM | Bán lẻ thực phẩm và thuốc |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | | | | | 154,143T | 15.52 | 3.79 | | 4.84% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 152,634T | 17.72 | 4.58 | | 2.23% | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
| | | | | 150,099T | 52.90 | 4.20 | - | - | HOSE | Khách sạn và Giải trí |
Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 142,364T | 11.79 | 2.11 | | 3.56% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | | | | | 135,094T | 7.96 | 1.55 | | 3.8% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | | | | | 132,921T | 15.51 | 4.18 | | 3.93% | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | 127,247T | 8.91 | 2.04 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | | | | | 125,440T | 44.52 | 3.86 | | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | | | | | 123,155T | 25.44 | 4.15 | | 1.2% | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | | | | | 113,112T | 9.76 | 1.89 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 109,800T | 20.62 | 1.95 | | 1.09% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 109,213T | 12.66 | -29.04 | - | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Công ty Cổ phần Hàng không VietJet | | | | | 96,491T | 51.11 | 4.07 | | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Công ty Cổ phần Vincom Retail | | | | | 95,210T | 21.63 | 2.15 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | | | | | 87,744T | -1,759.33 | 1.55 | | - | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI | | | | | 86,046T | 28.34 | 3.02 | | 2.41% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội | | | | | 83,605T | 7.62 | 1.32 | | 2.75% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 81,070T | 344.32 | 16.71 | | - | HNX | Quản lý và phát triển bất động sản |