| | | | | | | | | | | |
Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | | | | | 549,803T | 15.86 | 2.57 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | | | | | 530,945T | 39.26 | 3.68 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
| | | | | 429,224T | 14.20 | 2.00 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | | | | | 296,301T | 11.59 | 1.88 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | | | | | 277,091T | 9.19 | 1.70 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | | | | | 276,363T | 12.97 | 1.75 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | | | | | 250,315T | 14.38 | 1.71 | | 1.58% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | | | | | 232,950T | 17.34 | 1.92 | | - | HOSE | Kim loại và Khai khoáng |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | | | | | 221,285T | 38.00 | 5.91 | | 1.03% | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | | | | | 216,276T | 8.82 | 1.76 | | 1.12% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | | | | | 214,222T | 21.74 | 3.35 | | - | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
| | | | | 173,587T | 20.14 | 5.21 | | 1.96% | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 152,498T | 12.63 | 2.25 | | 3.32% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
| | | | | 144,002T | 50.75 | 4.03 | - | - | HOSE | Khách sạn và Giải trí |
CTCP Hàng tiêu dùng Masan | | | | | 135,997T | 18.60 | 8.06 | | 22.38% | UPCOM | Bán lẻ thực phẩm và thuốc |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | | | | | 135,607T | 7.99 | 1.55 | | 3.79% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | | | | | 134,563T | 47.75 | 4.13 | | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | | | | | 133,083T | 13.40 | 3.27 | | 5.61% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | | | | | 131,876T | 15.39 | 4.15 | | 7.84% | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 119,400T | 22.43 | 2.12 | | 1.01% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | | | | | 117,537T | 24.28 | 3.97 | | 1.26% | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 113,052T | 13.10 | -30.06 | - | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | 109,220T | 7.64 | 1.76 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | | | | | 105,572T | 9.11 | 1.76 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI | | | | | 87,603T | 28.86 | 3.08 | | 2.37% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | | | | | 87,124T | -1,746.89 | 1.54 | | 2.49% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Công ty Cổ phần Hàng không VietJet | | | | | 86,138T | 45.63 | 3.64 | | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội | | | | | 81,767T | 7.45 | 1.29 | | 2.81% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | | | | | 73,015T | 9.69 | 1.67 | | 3.26% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | | | | | 71,208T | 19.62 | 3.37 | | 1.45% | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |