| | | | | | | | | | | |
Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | | | | | 631,894T | 45.01 | 4.22 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | | | | | 526,407T | 15.19 | 2.46 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 406,633T | 13.52 | 1.92 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | | | | | 284,716T | 11.24 | 1.82 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | | | | | 274,237T | 12.94 | 1.75 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | | | | | 272,258T | 8.97 | 1.66 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | | | | | 241,191T | 14.11 | 1.67 | | 1.67% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | | | | | 219,134T | 16.46 | 1.82 | | - | HOSE | Kim loại và Khai khoáng |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | | | | | 212,458T | 36.70 | 5.71 | | 1.07% | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | | | | | 211,443T | 8.72 | 1.74 | | 1.14% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | | | | | 207,416T | 21.09 | 3.25 | | - | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
| | | | | 166,091T | 19.38 | 5.01 | | 2.04% | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 148,396T | 12.37 | 2.22 | | 3.41% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
| | | | | 143,822T | 50.62 | 4.01 | - | - | HOSE | Khách sạn và Giải trí |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | | | | | 143,538T | 14.42 | 3.52 | | 5.37% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
CTCP Hàng tiêu dùng Masan | | | | | 137,477T | 18.71 | 8.11 | | 22.5% | UPCOM | Bán lẻ thực phẩm và thuốc |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | | | | | 131,755T | 7.76 | 1.51 | | 3.94% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | | | | | 127,696T | 15.00 | 4.05 | | 8.04% | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | | | | | 124,984T | 44.36 | 3.85 | | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | | | | | 115,171T | 24.13 | 3.94 | | 1.29% | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 114,000T | 21.64 | 2.04 | | 1.07% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 113,675T | 13.50 | -30.97 | - | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | | | | | 106,514T | 9.26 | 1.79 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | 105,376T | 7.58 | 1.74 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | | | | | 85,263T | -1,737.57 | 1.53 | | 2.6% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội | | | | | 79,011T | 7.26 | 1.26 | | 2.94% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI | | | | | 78,884T | 26.67 | 2.84 | | 2.54% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Hàng không VietJet | | | | | 78,388T | 42.59 | 3.39 | | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | | | | | 70,069T | 19.22 | 3.30 | | 1.5% | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | | | | | 67,399T | 9.08 | 1.57 | | 3.53% | HOSE | Tài chính ngân hàng |