| | | | | | | | | | | |
Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | | | | | 477,109T | 13.93 | 2.31 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | | | | | 331,893T | 31.23 | 2.37 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
| | | | | 288,340T | 8.76 | 1.43 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | | | | | 252,769T | 9.99 | 1.67 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | | | | | 240,204T | 11.30 | 1.59 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | | | | | 221,780T | 8.47 | 1.43 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | | | | | 218,850T | 51.35 | 6.21 | | - | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | | | | | 200,497T | 18.45 | 3.20 | | - | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | | | | | 172,698T | 13.77 | 1.46 | | - | HOSE | Kim loại và Khai khoáng |
| | | | | 171,982T | 20.87 | 5.36 | | 2.56% | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
| | | | | 167,673T | 61.83 | 4.75 | - | - | HOSE | Khách sạn và Giải trí |
Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 162,815T | 15.80 | 2.67 | | 9.55% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | | | | | 157,438T | 6.21 | 1.29 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | | | | | 146,380T | 9.11 | 1.01 | | 2.75% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
CTCP Hàng tiêu dùng Masan | | | | | 130,169T | 16.73 | 8.33 | | 24.84% | UPCOM | Bán lẻ thực phẩm và thuốc |
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | | | | | 118,291T | 13.37 | 3.48 | | 8.86% | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 116,800T | 25.46 | 2.20 | | 1.05% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | | | | | 110,181T | 6.61 | 1.26 | | 4.75% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | | | | | 102,122T | 44.63 | 3.32 | | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | | | | | 95,294T | 9.72 | 2.11 | | 7.9% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | | | | | 94,799T | 21.68 | 3.23 | | 0.79% | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | | | | | 87,851T | 8.18 | 1.54 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 83,261T | 12.69 | -12.73 | - | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | 77,415T | 5.54 | 1.31 | | 4.6% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng công ty Hàng hải Việt Nam | | | | | 72,114T | 37.47 | 5.56 | | 0.06% | UPCOM | Vận chuyển hàng hóa và Giao nhận |
Tổng Công ty Cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn | | | | | 63,486T | 15.37 | 2.64 | | 8.09% | HOSE | Đồ uống |
Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | | | | | 60,651T | 25.16 | 3.06 | | 1.69% | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | | | | | 57,049T | -511.45 | 1.04 | | 3.99% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Công ty Cổ phần Vincom Retail | | | | | 55,899T | 13.39 | 1.30 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | | | | | 53,922T | 7.51 | 1.23 | | 3.89% | HOSE | Tài chính ngân hàng |