| | | | | | | | | | | |
VCBNgân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | 506,371T | | | | 14.63 | 2.66 | 19.82% | | - | HOSE | Tài chính |
ACV Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | 260,580T | | | | 25.96 | 4.57 | 18.94% | | - | UPCOM | Công nghiệp |
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 260,509T | | | | 11.13 | 1.95 | 18.52% | | - | HOSE | Tài chính |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 252,331T | | | | 92.9 | 7.68 | 13.06% | | - | UPCOM | Công nghệ |
| 196,976T | | | | 26.3 | 6.63 | 28.16% | | 0.75% | HOSE | Công nghệ |
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 187,949T | | | | 8.67 | 1.34 | 16.54% | | - | HOSE | Tài chính |
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 181,141T | | | | 8.85 | 0.91 | 10.83% | | - | HOSE | Bất động sản |
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 166,942T | | | | 13.7 | 1.5 | 11.51% | | - | HOSE | Nguyên vật liệu |
TCBNgân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | 165,558T | | | | 7.33 | 1.16 | 16.81% | | 6.38% | HOSE | Tài chính |
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 162,112T | | | | 14.63 | 2.78 | 18.5% | | 8.67% | HOSE | Năng lượng |
MCH CTCP Hàng tiêu dùng Masan | 159,057T | | | | 20.53 | 10.43 | 39.34% | | 10.16% | UPCOM | Hàng hóa thiết yếu |
VICTập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | 154,667T | | | | 16.19 | 1.15 | 2.93% | | - | HOSE | Bất động sản |
VPBNgân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | 151,141T | | | | 11.46 | 1.1 | 10.35% | | 5.25% | HOSE | Tài chính |
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 134,384T | | | | 14.01 | 4.28 | 27.89% | | 5.99% | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | 127,351T | | | | 5.97 | 1.2 | 21.42% | | 2.08% | HOSE | Tài chính |
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 123,600T | | | | 36.3 | 2.37 | 7.31% | | 0.97% | HOSE | Hàng hóa không thiết yếu |
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 111,443T | | | | 6.86 | 1.41 | 22.31% | | 4.01% | HOSE | Tài chính |
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | 107,417T | | | | 79.09 | 3.64 | 8.18% | | - | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 86,253T | | | | 29.09 | 3.2 | 11.76% | | 0.85% | HOSE | Hàng hóa không thiết yếu |
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 81,460T | | | | 8.42 | 2 | 28.82% | | - | HOSE | Tài chính |
HDBNgân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 71,940T | | | | 5.54 | 1.4 | 27.86% | | 4.05% | HOSE | Tài chính |
SABTổng Công ty Cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn | 71,053T | | | | 16.48 | 2.85 | 16.95% | | 6.32% | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 68,103T | | | | 24.44 | 3.56 | 14.82% | | 2.74% | HOSE | Bất động sản |
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 61,552T | | | | 7.04 | 1.2 | 18.42% | | - | HOSE | Tài chính |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 60,785T | | | | 15.6 | -5.21 | - | | - | HOSE | Công nghiệp |
BSR CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 60,149T | | | | 20.09 | 1.08 | 5.33% | | 3.61% | UPCOM | Năng lượng |
VJCCông ty Cổ phần Hàng không VietJet | 55,081T | | | | 36.03 | 3.3 | 9.75% | | - | HOSE | Công nghiệp |
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 54,220T | | | | 7.55 | 1.36 | 18.91% | | 6.87% | HOSE | Tài chính |
Tổng công ty Hàng hải Việt Nam | 52,643T | | | | 26.61 | 4.33 | 16.47% | | 0.09% | UPCOM | Công nghiệp |
Tổng công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam | 51,158T | | | | 7.96 | 1.69 | 21.56% | | 13.08% | UPCOM | Công nghiệp |