| | | | | | | | | | | |
Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | | | | | 786,015T | 58.11 | 5.45 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | | | | | 517,216T | 14.92 | 2.42 | | 0.73% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 476,459T | 15.77 | 2.24 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | | | | | 288,055T | 13.52 | 1.83 | | 2.46% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | | | | | 280,313T | 9.31 | 1.72 | | 0.86% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | | | | | 274,184T | 10.73 | 1.74 | | 1.15% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | | | | | 253,488T | 12.28 | 1.65 | | 1.56% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | | | | | 218,290T | 8.90 | 1.78 | | 1.11% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | | | | | 214,913T | 16.00 | 1.77 | | - | HOSE | Kim loại và Khai khoáng |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | | | | | 198,760T | 34.13 | 5.31 | | 1.15% | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | | | | | 188,788T | 19.16 | 2.95 | | - | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
CTCP Hàng tiêu dùng Masan | | | | | 153,856T | 21.04 | 9.11 | | 8.24% | UPCOM | Bán lẻ thực phẩm và thuốc |
| | | | | 150,078T | 17.42 | 4.51 | | 2.27% | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | | | | | 147,870T | 14.89 | 3.63 | | 5.05% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 141,670T | 49.93 | 3.96 | - | - | HOSE | Khách sạn và Giải trí |
Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 141,398T | 11.71 | 2.10 | | 3.58% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | | | | | 133,803T | 47.48 | 4.12 | | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | | | | | 132,268T | 7.79 | 1.52 | | 3.88% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | 124,940T | 8.74 | 2.00 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | | | | | 124,929T | 25.81 | 4.21 | | 1.18% | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | | | | | 122,889T | 14.34 | 3.87 | | 8.5% | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | | | | | 111,227T | 9.60 | 1.86 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 108,902T | 12.62 | -28.95 | - | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 108,400T | 20.36 | 1.92 | | 1.11% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Công ty Cổ phần Hàng không VietJet | | | | | 103,531T | 54.84 | 4.37 | | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Công ty Cổ phần Vincom Retail | | | | | 93,165T | 21.16 | 2.10 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | | | | | 85,883T | -1,722.03 | 1.52 | | - | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI | | | | | 84,697T | 27.90 | 2.97 | | 2.45% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội | | | | | 83,146T | 7.58 | 1.31 | | 2.76% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 80,351T | 51.28 | 6.76 | | - | HNX | Quản lý và phát triển bất động sản |