| | | | | | | | | | | |
Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | | | | | 551,366T | 40.77 | 3.82 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | | | | | 541,447T | 15.62 | 2.52 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 422,652T | 13.98 | 1.98 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | | | | | 287,875T | 11.26 | 1.83 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | | | | | 276,017T | 9.17 | 1.70 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | | | | | 274,237T | 12.87 | 1.74 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | | | | | 245,951T | 14.13 | 1.68 | | 1.61% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | | | | | 224,123T | 16.69 | 1.84 | | - | HOSE | Kim loại và Khai khoáng |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | | | | | 220,676T | 37.90 | 5.89 | | 1.03% | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | | | | | 217,485T | 8.86 | 1.77 | | 1.11% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | | | | | 213,864T | 21.70 | 3.34 | | - | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
| | | | | 179,720T | 20.86 | 5.40 | | 1.9% | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 154,428T | 12.79 | 2.29 | | 3.28% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
| | | | | 144,002T | 50.75 | 4.03 | - | - | HOSE | Khách sạn và Giải trí |
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | | | | | 136,056T | 15.88 | 4.28 | | 7.6% | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
CTCP Hàng tiêu dùng Masan | | | | | 135,363T | 18.51 | 8.02 | | 22.48% | UPCOM | Bán lẻ thực phẩm và thuốc |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | | | | | 135,323T | 13.63 | 3.32 | | 5.52% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | | | | | 134,323T | 7.91 | 1.54 | | 3.82% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | | | | | 128,025T | 45.43 | 3.94 | | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 116,634T | 13.52 | -31.01 | - | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 115,600T | 21.71 | 2.04 | | 1.04% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | | | | | 115,319T | 23.82 | 3.89 | | 1.28% | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | 107,997T | 7.56 | 1.74 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | | | | | 105,949T | 9.14 | 1.77 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI | | | | | 84,282T | 27.76 | 2.96 | | 2.46% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | | | | | 84,023T | -1,684.72 | 1.49 | | 2.58% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Công ty Cổ phần Hàng không VietJet | | | | | 84,008T | 44.50 | 3.55 | | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội | | | | | 82,916T | 7.56 | 1.31 | | 2.77% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | | | | | 72,139T | 19.88 | 3.41 | | 1.43% | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | | | | | 70,292T | 9.33 | 1.61 | | 3.39% | HOSE | Tài chính ngân hàng |