| | | | | | | | | | | |
Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | | | | | 1,256,083T | 141.60 | 8.61 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
| | | | | 482,620T | 18.18 | 2.22 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại Thương Việt Nam | | | | | 478,780T | 13.64 | 2.15 | | 0.79% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | | | | | 276,891T | 8.31 | 1.64 | | 1.26% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | | | | | 276,641T | 10.50 | 1.70 | | 1.14% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam | | | | | 243,412T | 11.07 | 1.48 | | 2.91% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
CTCP Hàng tiêu dùng Masan | | | | | 233,743T | 33.79 | 14.63 | | 1.13% | HOSE | Bán lẻ thực phẩm và thuốc |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | | | | | 227,703T | 11.03 | 1.48 | | 1.74% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | | | | | 212,762T | 22.95 | 5.62 | | 1.07% | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | | | | | 203,399T | 14.13 | 1.62 | | - | HOSE | Kim loại và Khai khoáng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | | | | | 201,375T | 8.28 | 1.58 | | 1.2% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 180,729T | 14.94 | 2.78 | | 2.8% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 176,608T | 16.59 | 2.65 | | - | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
| | | | | 164,388T | 18.34 | 4.59 | | 2.07% | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
| | | | | 163,190T | 213.39 | 4.54 | | - | HOSE | Khách sạn và Giải trí |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | 139,897T | 9.64 | 2.13 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | | | | | 129,958T | 22.36 | 4.13 | | 1.13% | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | | | | | 129,159T | 14.86 | 3.79 | | 7.85% | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Lộc Phát Việt Nam | | | | | 125,167T | 12.08 | 2.88 | | 5.97% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | | | | | 123,793T | 7.12 | 1.35 | | 4.15% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Hàng không VietJet | | | | | 121,516T | 74.30 | 4.98 | | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | | | | | 116,925T | 35.15 | 3.47 | | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | | | | | 113,112T | 9.19 | 1.80 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Kỹ Thương | | | | | 107,360T | 22.38 | 2.52 | | 11.84% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 106,400T | 16.95 | 1.83 | | 1.5% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Công ty Cổ phần Điện lực Gelex | | | | | 88,205T | 26.64 | 11.82 | | 2.07% | HOSE | Máy móc, thiết bị nặng và đóng tàu |
Công ty Cổ phần Lọc hóa dầu Bình Sơn | | | | | 81,118T | 39.22 | 1.41 | | - | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 78,720T | 9.28 | 14.08 | - | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI | | | | | 76,227T | 20.51 | 2.45 | | 3.27% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | | | | | 75,107T | 6.34 | 1.13 | | 3.06% | HOSE | Tài chính ngân hàng |