| | | | | | | | | | | |
Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | | | | | 774,456T | 84.87 | 5.17 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | | | | | 502,176T | 14.11 | 2.23 | | 0.75% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 411,562T | 15.24 | 1.86 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | | | | | 268,231T | 7.81 | 1.54 | | 0.9% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | | | | | 266,109T | 9.88 | 1.60 | | 1.19% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | | | | | 248,018T | 10.83 | 1.45 | | 2.86% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | | | | | 234,050T | 10.60 | 1.42 | | 1.69% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | | | | | 232,851T | 25.31 | 6.20 | | 0.98% | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | | | | | 205,318T | 13.89 | 1.59 | | - | HOSE | Kim loại và Khai khoáng |
Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | | | | | 195,953T | 18.57 | 2.96 | | - | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | | | | | 193,320T | 7.66 | 1.46 | | 1.25% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
CTCP Hàng tiêu dùng Masan | | | | | 192,954T | 26.72 | 11.56 | | 6.57% | UPCOM | Bán lẻ thực phẩm và thuốc |
| | | | | 175,972T | 19.96 | 5.00 | | 1.94% | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | | | | | 154,442T | 14.62 | 3.48 | | 4.84% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 145,983T | 12.27 | 2.27 | | 3.47% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
| | | | | 133,600T | 177.05 | 3.77 | - | - | HOSE | Khách sạn và Giải trí |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | | | | | 133,553T | 7.52 | 1.43 | | 3.85% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | | | | | 121,639T | 35.21 | 3.47 | | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | | | | | 120,937T | 20.60 | 3.81 | | 1.22% | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | | | | | 119,754T | 13.78 | 3.51 | | 8.73% | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | 119,558T | 8.09 | 1.78 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 115,000T | 18.07 | 1.95 | | 1.04% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Công ty Cổ phần Hàng không VietJet | | | | | 109,921T | 66.38 | 4.45 | | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
CTCP Chứng khoán Kỹ Thương | | | | | 106,204T | 20.91 | 2.36 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | | | | | 101,613T | 8.02 | 1.57 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 95,367T | 11.29 | 17.11 | - | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | | | | | 81,619T | 38.74 | 1.40 | | - | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Công ty Cổ phần Vincom Retail | | | | | 76,122T | 14.62 | 1.56 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội | | | | | 74,877T | 6.19 | 1.11 | | 3.07% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 73,332T | 46.23 | 6.09 | | - | HNX | Quản lý và phát triển bất động sản |