| | | | | | | | | | | |
Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | | | | | 1,003,325T | 113.11 | 6.89 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại Thương Việt Nam | | | | | 479,615T | 13.66 | 2.15 | | 0.78% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 422,652T | 15.92 | 1.95 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | | | | | 263,129T | 7.89 | 1.56 | | 0.92% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | | | | | 260,492T | 9.88 | 1.60 | | 1.21% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam | | | | | 239,160T | 10.88 | 1.46 | | 2.96% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | | | | | 232,067T | 11.24 | 1.51 | | 1.71% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
CTCP Hàng tiêu dùng Masan | | | | | 228,354T | 33.01 | 14.29 | | 5.55% | UPCOM | Bán lẻ thực phẩm và thuốc |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | | | | | 220,980T | 23.84 | 5.84 | | 1.03% | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | | | | | 203,783T | 14.15 | 1.62 | | - | HOSE | Kim loại và Khai khoáng |
Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 188,788T | 17.73 | 2.83 | | - | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | | | | | 187,278T | 7.71 | 1.47 | | 1.29% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 170,363T | 222.77 | 4.74 | - | - | HOSE | Khách sạn và Giải trí |
| | | | | 165,410T | 18.46 | 4.62 | | 2.06% | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 152,981T | 12.65 | 2.35 | | 3.31% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Lộc Phát Việt Nam | | | | | 145,181T | 14.01 | 3.34 | | 5.14% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | | | | | 133,757T | 15.39 | 3.92 | | 7.81% | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | | | | | 124,563T | 7.16 | 1.36 | | 4.12% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | 123,501T | 8.51 | 1.88 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Hàng không VietJet | | | | | 120,392T | 73.61 | 4.94 | | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | | | | | 118,128T | 20.32 | 3.76 | | 1.25% | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | | | | | 117,686T | 35.39 | 3.49 | | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 109,200T | 17.39 | 1.88 | | 1.47% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Kỹ Thương | | | | | 108,631T | 22.65 | 2.56 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | | | | | 91,621T | 7.46 | 1.46 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 89,922T | 10.61 | 16.07 | - | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Công ty Cổ phần Vincom Retail | | | | | 77,826T | 15.97 | 1.70 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Công ty Cổ phần Lọc hóa dầu Bình Sơn | | | | | 77,613T | 37.53 | 1.35 | | - | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | | | | | 77,174T | 6.52 | 1.17 | | 2.98% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Điện lực Gelex | | | | | 72,101T | 21.78 | 9.66 | | 3.05% | HOSE | Máy móc, thiết bị nặng và đóng tàu |