| | | | | | | | | | | |
Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | | | | | 847,663T | 94.26 | 5.74 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại Thương Việt Nam | | | | | 500,504T | 14.33 | 2.25 | | 0.75% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 398,418T | 14.70 | 1.80 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | | | | | 269,620T | 10.23 | 1.66 | | 1.17% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | | | | | 265,277T | 7.87 | 1.55 | | 0.91% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam | | | | | 250,498T | 11.33 | 1.52 | | 2.83% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | | | | | 246,244T | 26.60 | 6.51 | | 0.93% | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | | | | | 228,497T | 10.80 | 1.45 | | 1.74% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
CTCP Hàng tiêu dùng Masan | | | | | 227,191T | 33.46 | 14.48 | | 5.58% | UPCOM | Bán lẻ thực phẩm và thuốc |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | | | | | 211,075T | 14.55 | 1.67 | | - | HOSE | Kim loại và Khai khoáng |
Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 194,161T | 18.44 | 2.94 | | - | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | | | | | 190,903T | 7.89 | 1.50 | | 1.27% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 170,350T | 19.20 | 4.80 | | 2% | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 150,568T | 12.57 | 2.34 | | 3.37% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Lộc Phát Việt Nam | | | | | 148,019T | 14.47 | 3.45 | | 5.05% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 129,117T | 168.60 | 3.59 | - | - | HOSE | Khách sạn và Giải trí |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | | | | | 128,930T | 7.43 | 1.41 | | 3.98% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | | | | | 126,860T | 14.93 | 3.81 | | 8.24% | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | | | | | 122,711T | 20.96 | 3.88 | | 1.2% | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | | | | | 120,118T | 36.44 | 3.60 | | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | 117,519T | 7.99 | 1.76 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 113,000T | 18.54 | 2.00 | | 1.42% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Công ty Cổ phần Hàng không VietJet | | | | | 105,957T | 64.75 | 4.34 | | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Kỹ Thương | | | | | 104,933T | 21.73 | 2.45 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 94,122T | 10.83 | 16.42 | - | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | | | | | 93,318T | 7.50 | 1.47 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Lọc hóa dầu Bình Sơn | | | | | 81,618T | 39.83 | 1.43 | | - | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | | | | | 75,796T | 6.44 | 1.15 | | 3.03% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI | | | | | 73,798T | 19.77 | 2.36 | | 2.81% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Vincom Retail | | | | | 73,509T | 15.02 | 1.60 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |