| | | | | | | | | | | |
VCBNgân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | 511,960T | | | | 15.13 | 2.57 | 18.42% | | - | HOSE | Tài chính |
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 280,384T | | | | 11.37 | 2.01 | 18.79% | | - | HOSE | Tài chính |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 261,159T | | | | 46.35 | 7.56 | 21.7% | | - | UPCOM | Công nghệ |
ACV Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | 244,471T | | | | 22.28 | 4.08 | 20.96% | | - | UPCOM | Công nghiệp |
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 217,753T | | | | 8.59 | 1.46 | 18.36% | | - | HOSE | Tài chính |
| 213,157T | | | | 27.16 | 7.14 | 28.66% | | 1.38% | HOSE | Công nghệ |
TCBNgân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | 183,686T | | | | 8.53 | 1.26 | 15.57% | | 5.77% | HOSE | Tài chính |
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 166,942T | | | | 13.89 | 1.46 | 11.05% | | - | HOSE | Nguyên vật liệu |
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 159,367T | | | | 5.11 | 0.79 | 17.23% | | - | HOSE | Bất động sản |
MCH CTCP Hàng tiêu dùng Masan | 158,979T | | | | 20.37 | 14.86 | 42.01% | | 21.03% | UPCOM | Hàng hóa thiết yếu |
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 158,598T | | | | 15.25 | 2.63 | 16.69% | | 8.86% | HOSE | Năng lượng |
VICTập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | 153,902T | | | | 13.11 | 1.12 | 3.48% | | - | HOSE | Bất động sản |
VPBNgân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | 150,744T | | | | 9.55 | 1.06 | 11.13% | | 5.26% | HOSE | Tài chính |
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | 139,436T | | | | 6.16 | 1.24 | 21.47% | | 2.19% | HOSE | Tài chính |
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 126,024T | | | | 13.42 | 3.9 | 26.55% | | 6.38% | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 121,400T | | | - | 28.81 | 2.28 | 9% | | 0.99% | HOSE | Hàng hóa không thiết yếu |
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 115,016T | | | | 6.85 | 1.38 | 21.75% | | 3.88% | HOSE | Tài chính |
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 112,023T | | | | 11.52 | 2.58 | 25.1% | | - | HOSE | Tài chính |
Tổng công ty Hàng hải Việt Nam | 106,729T | | | | 52.98 | 8.54 | 15.89% | | 0.04% | UPCOM | Công nghiệp |
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | 103,030T | | | | 51.54 | 3.41 | 10.82% | | - | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 80,673T | | | | 21.68 | 2.91 | 14.5% | | 0.91% | HOSE | Hàng hóa không thiết yếu |
HDBNgân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 79,862T | | | | 6.26 | 1.47 | 25.71% | | 4.38% | HOSE | Tài chính |
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 72,553T | | | | 34.46 | 3.74 | 11.67% | | 1.43% | HOSE | Bất động sản |
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 72,109T | | | | 7.15 | 1.31 | 20.03% | | - | HOSE | Tài chính |
SABTổng Công ty Cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn | 66,180T | | | | 15.28 | 2.84 | 18.01% | | 7.75% | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 64,549T | | | | 9.38 | -6.03 | - | | - | HOSE | Công nghiệp |
CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 62,320T | | | | 99.65 | 1.12 | 1.04% | | 3.48% | HOSE | Năng lượng |
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 60,923T | | | | 8.46 | 1.46 | 18.06% | | 3.18% | HOSE | Tài chính |
KSV Tổng Công ty Khoáng Sản TKV | 56,400T | | | | 45.89 | 16.11 | 34.15% | | 0.18% | HNX | Nguyên vật liệu |
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 55,282T | | | | 11.48 | 1.58 | 14.75% | | - | HOSE | Tài chính |