| | | | | | | | | | | |
Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | | | | | 486,300T | 14.33 | 2.37 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | | | | | 365,542T | 33.39 | 2.52 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
| | | | | 313,395T | 9.33 | 1.53 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | | | | | 256,981T | 10.21 | 1.71 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | | | | | 243,030T | 11.44 | 1.61 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | | | | | 225,002T | 8.72 | 1.47 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | | | | | 222,806T | 51.84 | 6.27 | | - | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | | | | | 207,681T | 19.11 | 3.31 | | - | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
| | | | | 175,982T | 21.38 | 5.49 | | 1.68% | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
| | | | | 169,646T | 62.09 | 4.76 | - | - | HOSE | Khách sạn và Giải trí |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | | | | | 158,659T | 6.43 | 1.34 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 155,553T | 14.62 | 2.47 | | 9.04% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | | | | | 146,380T | 9.09 | 1.00 | | 2.71% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | | | | | 144,875T | 13.91 | 1.48 | | - | HOSE | Kim loại và Khai khoáng |
CTCP Hàng tiêu dùng Masan | | | | | 131,746T | 17.01 | 8.47 | | 25.38% | UPCOM | Bán lẻ thực phẩm và thuốc |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 124,600T | 26.52 | 2.29 | | 0.96% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | | | | | 120,172T | 13.71 | 3.57 | | 8.61% | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | | | | | 113,772T | 49.72 | 3.70 | | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | | | | | 109,410T | 6.61 | 1.26 | | 4.69% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | | | | | 96,041T | 9.65 | 2.09 | | 7.78% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | | | | | 95,391T | 21.85 | 3.25 | | - | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | | | | | 88,510T | 8.14 | 1.53 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 86,139T | 12.99 | -13.03 | - | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | 77,240T | 5.56 | 1.31 | | 4.52% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng công ty Hàng hải Việt Nam | | | | | 71,633T | 37.22 | 5.52 | | 0.07% | UPCOM | Vận chuyển hàng hóa và Giao nhận |
Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | | | | | 66,757T | 27.50 | 3.35 | | 1.55% | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Tổng Công ty Cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn | | | | | 59,703T | 14.47 | 2.48 | | 15.04% | HOSE | Đồ uống |
Công ty Cổ phần Vincom Retail | | | | | 56,353T | 13.45 | 1.31 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | | | | | 55,188T | -484.24 | 0.99 | | 3.93% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | | | | | 54,518T | 7.64 | 1.25 | | 3.83% | HOSE | Tài chính ngân hàng |