| | | | | | | | | | | |
Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | | | | | 469,588T | 13.78 | 2.27 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | | | | | 326,923T | 30.32 | 2.29 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
| | | | | 280,946T | 8.56 | 1.40 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | | | | | 249,609T | 9.85 | 1.65 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | | | | | 220,423T | 10.29 | 1.44 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | | | | | 219,763T | 53.05 | 6.42 | | - | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | | | | | 214,262T | 8.01 | 1.35 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | | | | | 201,150T | 18.57 | 3.22 | | - | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
| | | | | 170,945T | 21.05 | 5.40 | | 2.56% | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | | | | | 168,861T | 13.72 | 1.46 | | - | HOSE | Kim loại và Khai khoáng |
| | | | | 158,169T | 38.15 | 5.27 | - | - | HOSE | Khách sạn và Giải trí |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | | | | | 151,641T | 6.11 | 1.27 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 150,868T | 13.82 | 2.34 | | 9.55% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | | | | | 144,000T | 8.96 | 0.99 | | 2.75% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
CTCP Hàng tiêu dùng Masan | | | | | 133,428T | 17.38 | 8.65 | | 24.84% | UPCOM | Bán lẻ thực phẩm và thuốc |
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | | | | | 115,992T | 13.33 | 3.47 | | 8.86% | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 108,800T | 24.31 | 2.10 | | 1.05% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | | | | | 108,126T | 6.53 | 1.24 | | 4.75% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | | | | | 98,945T | 43.51 | 3.24 | | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | | | | | 94,398T | 9.50 | 2.06 | | 7.9% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | | | | | 93,468T | 21.51 | 3.20 | | 0.79% | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | | | | | 84,646T | 7.80 | 1.47 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 84,368T | 13.46 | -13.50 | - | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | 75,493T | 5.47 | 1.29 | | 4.6% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng công ty Hàng hải Việt Nam | | | | | 72,114T | 38.15 | 5.66 | | 0.06% | UPCOM | Vận chuyển hàng hóa và Giao nhận |
Tổng Công ty Cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn | | | | | 62,973T | 15.37 | 2.64 | | 8.09% | HOSE | Đồ uống |
Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | | | | | 61,582T | 25.24 | 3.07 | | 1.69% | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | | | | | 57,359T | -477.44 | 0.97 | | 3.99% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Công ty Cổ phần Vincom Retail | | | | | 55,785T | 13.66 | 1.33 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | | | | | 53,326T | 7.51 | 1.23 | | 3.89% | HOSE | Tài chính ngân hàng |