| | | | | | | | | | | | |
VCBNgân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | 509,725T | | | | | 15.43 | 3.02 | 21.57% | | - | HOSE | Tài chính |
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 280,461T | | | | | 13.01 | 2.28 | 19.4% | | - | HOSE | Tài chính |
VGI Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 205,761T | | | | | 462.43 | 6.78 | 4.99% | | - | UPCOM | Công nghệ |
ACV Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | 181,557T | | | | | 21.21 | 3.59 | 18.18% | | - | UPCOM | Công nghiệp |
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 177,658T | | | | | 5.36 | 0.97 | 20.13% | | - | HOSE | Bất động sản |
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 176,135T | | | | | 8.81 | 1.38 | 17.07% | | - | HOSE | Tài chính |
VICTập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | 169,961T | | | | | 82.4 | - | 1.45% | | - | HOSE | Bất động sản |
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 168,810T | | | | | 14.55 | 2.59 | 18.63% | | 4.9% | HOSE | Năng lượng |
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 165,139T | | | | | 24.16 | - | 6.84% | | - | HOSE | Nguyên vật liệu |
TCBNgân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | 164,149T | | | | | 9.12 | 1.25 | 14.85% | | - | HOSE | Tài chính |
| 156,460T | | | | | 24.18 | - | 28.19% | | 1.62% | HOSE | Công nghệ |
VPBNgân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | 147,174T | | | | | 14.64 | 1.05 | 7.1% | | 5.39% | HOSE | Tài chính |
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 135,847T | | | | | 15.31 | 3.88 | 26.59% | | 5.92% | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 120,000T | | | | | 46.42 | 2.19 | 6.24% | | 1.17% | HOSE | Hàng hóa không thiết yếu |
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | 117,637T | | | | | 5.83 | 1.16 | 22% | | 2.25% | HOSE | Tài chính |
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 104,286T | | | | | 6.5 | 1.47 | 24.8% | | 3.72% | HOSE | Tài chính |
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | 101,164T | | | | | 241.62 | - | 4.99% | | - | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
MCH CTCP Hàng tiêu dùng Masan | 100,451T | | | | | 14.18 | 3.81 | 29.47% | | 3.21% | UPCOM | Hàng hóa thiết yếu |
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 80,277T | | | | | 478.78 | 3.44 | 0.71% | | 0.91% | HOSE | Hàng hóa không thiết yếu |
SABTổng Công ty Cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn | 69,771T | | | | | 16.94 | - | 16.99% | | 5.51% | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
HDBNgân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 68,736T | | | | | 6.83 | 1.48 | 24.21% | | 4.24% | HOSE | Tài chính |
VJCCông ty Cổ phần Hàng không VietJet | 56,327T | | | | | 142.1 | 3.6 | 2.3% | | - | HOSE | Công nghiệp |
BSR CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 56,119T | | | | | 6.59 | 0.98 | 15.65% | | 3.87% | UPCOM | Năng lượng |
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 54,905T | | | | | 14.93 | 1.81 | 13.01% | | - | HOSE | Tài chính |
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 54,234T | | | | | 22.22 | - | 12.53% | | 1.53% | HOSE | Bất động sản |
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 53,526T | | | - | | 6.25 | 1.41 | 24.26% | | 5.92% | HOSE | Tài chính |
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 53,454T | | | | | 8.07 | 1.47 | 21.48% | | - | HOSE | Tài chính |
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 53,163T | | | | | 6.89 | 1.16 | 18.3% | | - | HOSE | Tài chính |
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 53,121T | | | | | 23.17 | 2.29 | 10.06% | | 2.84% | HOSE | Tài chính |
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 51,013T | | | | | 11.57 | - | 12.38% | | - | HOSE | Bất động sản |