| | | | | | | | | | | |
Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | | | | | 655,012T | 49.82 | 4.67 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | | | | | 521,394T | 14.95 | 2.42 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 415,670T | 14.00 | 1.99 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | | | | | 281,205T | 10.99 | 1.78 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | | | | | 276,554T | 9.06 | 1.68 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | | | | | 273,174T | 12.59 | 1.70 | | 2.64% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | | | | | 245,158T | 14.18 | 1.68 | | 1.61% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | | | | | 217,215T | 16.09 | 1.78 | | - | HOSE | Kim loại và Khai khoáng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | | | | | 212,652T | 8.61 | 1.72 | | 1.15% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | | | | | 208,196T | 35.54 | 5.53 | | 1.1% | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | | | | | 199,177T | 20.32 | 3.13 | | - | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
| | | | | 159,107T | 18.39 | 4.76 | | 2.15% | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | | | | | 152,351T | 14.89 | 3.63 | | 5.05% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 146,224T | 12.07 | 2.16 | | 3.48% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
| | | | | 143,822T | 50.69 | 4.01 | - | - | HOSE | Khách sạn và Giải trí |
CTCP Hàng tiêu dùng Masan | | | | | 136,103T | 18.67 | 8.09 | | 9.29% | UPCOM | Bán lẻ thực phẩm và thuốc |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | | | | | 132,525T | 7.72 | 1.50 | | 3.92% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | | | | | 129,786T | 14.63 | 3.95 | | 4.17% | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | | | | | 123,615T | 43.71 | 3.79 | | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | | | | | 114,876T | 23.73 | 3.88 | | 1.29% | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | | | | | 112,735T | 9.26 | 1.79 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 111,400T | 20.81 | 1.96 | | 1.08% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 108,848T | 12.64 | -28.98 | - | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | 107,997T | 7.58 | 1.74 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | | | | | 82,318T | -1,628.77 | 1.44 | | 2.67% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI | | | | | 80,130T | 26.36 | 2.81 | | 2.59% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội | | | | | 77,863T | 7.08 | 1.23 | | 2.96% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Hàng không VietJet | | | | | 75,726T | 40.61 | 3.24 | | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Công ty Cổ phần Vincom Retail | | | | | 75,327T | 16.57 | 1.65 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | | | | | 69,241T | 19.07 | 3.28 | | 1.49% | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |