| | | | | | | | | | | | |
VCBNgân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | 475,072T | | | | | 14.14 | 2.98 | 23.38% | | - | HOSE | Tài chính |
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 224,597T | | | | | 11.42 | 1.89 | 18.27% | | - | HOSE | Tài chính |
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 178,456T | | | | | 14.71 | 2.85 | 20.47% | | 4.63% | HOSE | Năng lượng |
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 178,093T | | | | | 4.32 | 0.98 | 25.76% | | - | HOSE | Bất động sản |
VICTập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | 160,566T | | | | | 42.47 | 1.09 | 1.38% | | - | HOSE | Bất động sản |
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 156,417T | | | | | 83.61 | 1.57 | 1.85% | | - | HOSE | Nguyên vật liệu |
VPBNgân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | 153,124T | | | | | 14.88 | 1.39 | 7.22% | | 5.18% | HOSE | Tài chính |
ACV Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | 147,379T | | | | | 17.79 | 3 | 18.07% | | - | UPCOM | Công nghiệp |
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 142,952T | | | | | 16.98 | 4.2 | 25.17% | | 5.63% | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 141,231T | | | | | 7.79 | 1.16 | 16.01% | | - | HOSE | Tài chính |
| 117,345T | | | | | 19.26 | 4.13 | 28.06% | | 2.16% | HOSE | Công nghệ |
TCBNgân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | 104,794T | | | | | 6.13 | 0.82 | 14.58% | | - | HOSE | Tài chính |
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | 92,810T | | | | | 4.85 | 1.01 | 23.39% | | 2.81% | HOSE | Tài chính |
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | 87,996T | | | | | 107.89 | 2.31 | 5.85% | | - | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 85,254T | | | | | 5.72 | 1.28 | 24.33% | | 4.56% | HOSE | Tài chính |
SABTổng Công ty Cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn | 83,366T | | | | | 19.78 | 3.14 | 16.67% | | 7.69% | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 80,600T | | | | | 34.56 | 1.46 | 5.93% | | 1.74% | HOSE | Hàng hóa không thiết yếu |
VGI Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 78,530T | | | | | -28.26 | 2.63 | -6.25% | | - | UPCOM | Công nghệ |
MCH CTCP Hàng tiêu dùng Masan | 60,548T | | | | | 9.09 | 2.51 | 30.21% | | 5.33% | UPCOM | Hàng hóa thiết yếu |
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 60,237T | | | | | 134.87 | 3.35 | 1.48% | | 1.37% | HOSE | Bất động sản |
BSR CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 58,909T | | | - | | 7.62 | 1.07 | 14.73% | | 3.68% | UPCOM | Năng lượng |
VJCCông ty Cổ phần Hàng không VietJet | 57,085T | | | | | -27.37 | 3.75 | -13.23% | | - | HOSE | Công nghiệp |
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 56,667T | | | | | 81.37 | 2.44 | 2.99% | | 1.29% | HOSE | Hàng hóa không thiết yếu |
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 55,698T | | | | | 16.61 | 1.95 | 12.59% | | - | HOSE | Tài chính |
HDBNgân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 52,644T | | | | | 6.22 | 1.22 | 21.67% | | 5.49% | HOSE | Tài chính |
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 51,843T | | | | | 7.19 | 1.19 | 17.88% | | - | HOSE | Tài chính |
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 51,808T | | | | | 12.54 | 1.41 | 11.92% | | - | HOSE | Bất động sản |
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 48,072T | | | | | 5.42 | 1.33 | 26.69% | | 7.92% | HOSE | Tài chính |
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 47,972T | | | - | | 23.85 | 2.11 | 8.98% | | 3.13% | HOSE | Tài chính |
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 44,724T | | | | | 13.39 | 1.57 | 13.5% | | 1.99% | HOSE | Năng lượng |