| | | | | | | | | | | |
Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | | | | | 522,229T | 15.19 | 2.46 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | | | | | 443,544T | 31.81 | 3.05 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
| | | | | 381,989T | 12.62 | 1.80 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | | | | | 290,333T | 11.40 | 1.85 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | | | | | 266,351T | 8.56 | 1.58 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | | | | | 265,734T | 12.54 | 1.69 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | | | | | 249,592T | 41.84 | 6.53 | | - | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | | | | | 231,060T | 23.71 | 3.65 | | - | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | | | | | 228,497T | 13.49 | 1.60 | | 1.69% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | | | | | 215,680T | 16.29 | 1.80 | | - | HOSE | Kim loại và Khai khoáng |
| | | | | 179,038T | 21.26 | 5.50 | | 1.86% | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 163,987T | 13.68 | 2.45 | | 8.51% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | | | | | 157,438T | 8.06 | 1.61 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 149,381T | 53.12 | 4.21 | - | - | HOSE | Khách sạn và Giải trí |
Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | | | | | 130,610T | 45.11 | 3.91 | | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 130,600T | 24.58 | 2.29 | | 0.92% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | | | | | 127,696T | 15.07 | 4.05 | | 8.01% | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | | | | | 125,848T | 7.34 | 1.43 | | 4.12% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
CTCP Hàng tiêu dùng Masan | | | | | 120,675T | 16.54 | 7.17 | | 25.15% | UPCOM | Bán lẻ thực phẩm và thuốc |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | | | | | 117,101T | 11.45 | 2.79 | | 6.57% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | | | | | 104,822T | 22.05 | 3.60 | | 1.39% | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | | | | | 101,613T | 8.77 | 1.70 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | 101,182T | 7.07 | 1.62 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 98,882T | 11.74 | -26.82 | - | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội | | | | | 78,662T | 7.03 | 1.22 | | 2.65% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Hàng không VietJet | | | | | 75,371T | 39.79 | 3.15 | | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | | | | | 73,485T | 20.44 | 3.52 | | 1.4% | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Tổng công ty Hàng hải Việt Nam | | | | | 72,715T | 46.80 | 5.43 | | 0.07% | UPCOM | Vận chuyển hàng hóa và Giao nhận |
Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI | | | | | 72,466T | 23.87 | 2.54 | | 2.72% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | | | | | 69,761T | -1,433.19 | 1.26 | | 3.05% | HOSE | Dầu và Khí đốt |