| | | | | | | | | | | | |
VCBNgân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | 499,105T | | | | | 15.4 | 3.28 | 23.58% | | - | HOSE | Tài chính |
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 228,139T | | | | | 11.21 | 2 | 19.92% | | - | HOSE | Tài chính |
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 205,558T | | | | | 16.08 | 3.05 | 20.37% | | 4.02% | HOSE | Năng lượng |
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 204,655T | | | | | 4.55 | 1.2 | 30.16% | | - | HOSE | Bất động sản |
VICTập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | 177,348T | | | | | 32.87 | 1.29 | 1.41% | | - | HOSE | Bất động sản |
ACV Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | 168,060T | | | | | 21.22 | 3.6 | 18.17% | | - | UPCOM | Công nghiệp |
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 162,180T | | | | | 19.72 | 4.42 | 22.67% | | 4.96% | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 151,184T | | | | | -79.23 | 1.54 | -1.98% | | - | HOSE | Nguyên vật liệu |
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 143,211T | | | | | 8.13 | 1.21 | 16.02% | | - | HOSE | Tài chính |
VPBNgân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | 136,949T | | | | | 11.81 | 1.27 | 8.53% | | - | HOSE | Tài chính |
| 119,758T | | | | | 20.62 | 4.19 | 27.08% | | 2.12% | HOSE | Công nghệ |
TCBNgân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | 115,365T | | | | | 6.48 | 0.94 | 15.85% | | - | HOSE | Tài chính |
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | 100,588T | | | | | 76.76 | 2.68 | 6.59% | | - | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
SABTổng Công ty Cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn | 97,474T | | | | | 21.6 | 3.82 | 18.74% | | 6.58% | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | 94,374T | | | | | 5.18 | 1.1 | 23.98% | | 2.76% | HOSE | Tài chính |
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 85,449T | | | | | 5.91 | 1.36 | 25.16% | | 4.55% | HOSE | Tài chính |
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 81,400T | | | | | 28.51 | 1.5 | 6.97% | | 2.01% | HOSE | Hàng hóa không thiết yếu |
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 74,590T | | | | | 47.69 | 3.21 | 6.86% | | 0.98% | HOSE | Hàng hóa không thiết yếu |
VGI Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 71,225T | | | | | -30.73 | 2.48 | -5.38% | | - | UPCOM | Công nghệ |
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 70,380T | | | - | | 162.71 | 3.95 | 1.74% | | 1.03% | HOSE | Bất động sản |
BSR CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 65,730T | | | | | 13.29 | 1.27 | 9.74% | | 3.3% | UPCOM | Năng lượng |
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 63,796T | | | | | 18.71 | 2.3 | 13.3% | | - | HOSE | Tài chính |
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 60,443T | | | | | 16.75 | 1.71 | 10.74% | | - | HOSE | Bất động sản |
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 59,667T | | | | | 8.79 | 1.43 | 17.5% | | - | HOSE | Tài chính |
MCH CTCP Hàng tiêu dùng Masan | 55,532T | | | | | 8.88 | 2.18 | 28.29% | | 5.81% | UPCOM | Hàng hóa thiết yếu |
VJCCông ty Cổ phần Hàng không VietJet | 53,077T | | | | | -24.34 | 3.57 | -13.59% | | - | HOSE | Công nghiệp |
HDBNgân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 50,330T | | | | | 6.29 | 1.24 | 22% | | 5.75% | HOSE | Tài chính |
VEA Tổng công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam | 49,165T | | | | | 6.5 | 1.73 | 27.68% | | 12.15% | UPCOM | Công nghiệp |
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 48,326T | | | | | 5.39 | 1.43 | 28.84% | | 7.87% | HOSE | Tài chính |
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 47,647T | | | | | 17.65 | 1.71 | 11.68% | | 5.07% | HOSE | Năng lượng |