| | | | | | | | | | | |
Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | | | | | 686,347T | 50.74 | 4.75 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | | | | | 533,092T | 15.57 | 2.52 | | 0.71% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 472,352T | 14.61 | 2.06 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | | | | | 295,349T | 9.43 | 1.75 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | | | | | 286,471T | 11.11 | 1.80 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | | | | | 275,175T | 12.84 | 1.74 | | 2.57% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | | | | | 254,678T | 14.18 | 1.68 | | 1.56% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | | | | | 222,204T | 16.69 | 1.84 | | - | HOSE | Kim loại và Khai khoáng |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | | | | | 208,501T | 35.90 | 5.59 | | 1.09% | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | | | | | 166,897T | 8.82 | 1.76 | | 1.1% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 160,470T | 18.69 | 4.83 | | 2.12% | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
| | | | | 156,375T | 54.73 | 4.34 | - | - | HOSE | Khách sạn và Giải trí |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | | | | | 152,948T | 15.64 | 3.82 | | 4.88% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 142,668T | 12.17 | 2.18 | | 3.45% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
CTCP Hàng tiêu dùng Masan | | | | | 141,809T | 19.04 | 8.25 | | 8.94% | UPCOM | Bán lẻ thực phẩm và thuốc |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | | | | | 138,432T | 8.09 | 1.58 | | 3.71% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | | | | | 131,458T | 15.46 | 4.17 | | 3.97% | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | | | | | 125,724T | 44.57 | 3.87 | | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | | | | | 120,804T | 20.43 | 3.15 | | - | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | | | | | 120,494T | 24.68 | 4.03 | | 1.23% | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | | | | | 113,112T | 9.74 | 1.89 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 112,000T | 20.62 | 1.95 | | 1.07% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | 110,618T | 7.69 | 1.77 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 108,069T | 12.59 | -28.87 | - | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | | | | | 88,209T | -1,653.64 | 1.46 | | 2.46% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Công ty Cổ phần Vincom Retail | | | | | 86,348T | 18.73 | 1.86 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI | | | | | 80,156T | 28.17 | 3.00 | | 2.46% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Hàng không VietJet | | | | | 78,743T | 41.81 | 3.33 | | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội | | | | | 72,767T | 7.24 | 1.26 | | 2.79% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | | | | | 69,441T | 9.06 | 1.56 | | 3.43% | HOSE | Tài chính ngân hàng |