| | | | | | | | | | | |
Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | | | | | 943,988T | 106.42 | 6.48 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại Thương Việt Nam | | | | | 485,464T | 13.83 | 2.18 | | 0.77% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 419,366T | 15.80 | 1.93 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | | | | | 262,592T | 7.88 | 1.56 | | 0.92% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | | | | | 262,247T | 9.94 | 1.61 | | 1.2% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam | | | | | 239,869T | 10.91 | 1.46 | | 2.95% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | | | | | 230,083T | 11.14 | 1.49 | | 1.72% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
CTCP Hàng tiêu dùng Masan | | | | | 227,931T | 32.95 | 14.26 | | 5.56% | UPCOM | Bán lẻ thực phẩm và thuốc |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | | | | | 226,459T | 24.43 | 5.98 | | 1.01% | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | | | | | 208,005T | 14.45 | 1.66 | | - | HOSE | Kim loại và Khai khoáng |
Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 189,863T | 17.84 | 2.85 | | - | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | | | | | 187,278T | 7.71 | 1.47 | | 1.29% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 168,647T | 18.82 | 4.71 | | 2.02% | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
| | | | | 156,375T | 204.48 | 4.34 | - | - | HOSE | Khách sạn và Giải trí |
Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 149,602T | 12.37 | 2.29 | | 3.39% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Lộc Phát Việt Nam | | | | | 148,169T | 14.30 | 3.41 | | 5.04% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | | | | | 131,249T | 15.10 | 3.85 | | 7.96% | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | 124,659T | 8.59 | 1.89 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | | | | | 124,307T | 7.15 | 1.36 | | 4.13% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Hàng không VietJet | | | | | 122,936T | 75.17 | 5.04 | | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | | | | | 119,510T | 35.94 | 3.55 | | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | | | | | 118,572T | 20.39 | 3.77 | | 1.25% | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 110,000T | 17.52 | 1.89 | | 1.45% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Kỹ Thương | | | | | 107,475T | 22.41 | 2.52 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | | | | | 94,166T | 7.66 | 1.50 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 91,011T | 10.74 | 16.28 | - | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Công ty Cổ phần Lọc hóa dầu Bình Sơn | | | | | 78,614T | 38.02 | 1.37 | | - | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Công ty Cổ phần Vincom Retail | | | | | 76,917T | 15.79 | 1.68 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | | | | | 76,714T | 6.48 | 1.17 | | 2.99% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Điện lực Gelex | | | | | 71,150T | 21.49 | 9.53 | | 3.09% | HOSE | Máy móc, thiết bị nặng và đóng tàu |