| | | | | | | | | | | |
Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | | | | | 484,629T | 14.28 | 2.37 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | | | | | 364,777T | 33.32 | 2.52 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
| | | | | 312,163T | 9.28 | 1.52 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | | | | | 255,577T | 10.15 | 1.70 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | | | | | 247,269T | 11.64 | 1.63 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | | | | | 225,002T | 8.72 | 1.47 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | | | | | 223,720T | 52.06 | 6.30 | | - | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | | | | | 208,334T | 19.17 | 3.32 | | - | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
| | | | | 175,685T | 21.34 | 5.48 | | 1.69% | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
| | | | | 169,646T | 62.09 | 4.76 | - | - | HOSE | Khách sạn và Giải trí |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | | | | | 158,964T | 6.44 | 1.34 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 155,553T | 14.62 | 2.47 | | 9.04% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | | | | | 147,570T | 9.16 | 1.01 | | 2.69% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | | | | | 146,474T | 14.07 | 1.49 | | - | HOSE | Kim loại và Khai khoáng |
CTCP Hàng tiêu dùng Masan | | | | | 131,851T | 17.03 | 8.48 | | 25.36% | UPCOM | Bán lẻ thực phẩm và thuốc |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 125,000T | 26.61 | 2.29 | | 0.96% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | | | | | 120,590T | 13.76 | 3.58 | | 8.58% | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | | | | | 113,772T | 49.72 | 3.70 | | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | | | | | 109,410T | 6.61 | 1.26 | | 4.69% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | | | | | 96,638T | 9.71 | 2.11 | | 7.73% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | | | | | 95,834T | 21.95 | 3.27 | | - | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | | | | | 89,642T | 8.24 | 1.55 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 85,475T | 12.89 | -12.93 | - | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | 77,939T | 5.61 | 1.33 | | 4.48% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng công ty Hàng hải Việt Nam | | | | | 70,672T | 36.72 | 5.45 | | 0.07% | UPCOM | Vận chuyển hàng hóa và Giao nhận |
Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | | | | | 70,587T | 29.08 | 3.54 | | 1.47% | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Tổng Công ty Cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn | | | | | 59,510T | 14.42 | 2.47 | | 15.09% | HOSE | Đồ uống |
Công ty Cổ phần Vincom Retail | | | | | 57,262T | 13.66 | 1.33 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | | | | | 55,188T | -484.24 | 0.99 | | 3.93% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | | | | | 54,518T | 7.64 | 1.25 | | 3.83% | HOSE | Tài chính ngân hàng |