| | | | | | | | | | | |
VCBNgân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | 549,804T | | | | 16.3 | 2.77 | 18.42% | | - | HOSE | Tài chính |
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 277,694T | | | | 11.23 | 1.99 | 18.79% | | - | HOSE | Tài chính |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 234,069T | | | | 42.09 | 6.86 | 21.7% | | - | UPCOM | Công nghệ |
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 224,197T | | | | 8.82 | 1.52 | 18.46% | | - | HOSE | Tài chính |
ACV Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | 219,436T | | | | 19.21 | 3.52 | 20.96% | | - | UPCOM | Công nghiệp |
VICTập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | 217,948T | | | | 17.27 | 1.47 | 3.48% | | - | HOSE | Bất động sản |
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 211,531T | | | | 6.36 | 0.98 | 17.23% | | - | HOSE | Bất động sản |
TCBNgân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | 197,815T | | | | 8.98 | 1.33 | 15.57% | | 5.5% | HOSE | Tài chính |
| 180,941T | | | | 23.97 | 6.32 | 28.71% | | 1.61% | HOSE | Công nghệ |
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 176,216T | | | | 14.45 | 1.52 | 11.05% | | - | HOSE | Nguyên vật liệu |
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 158,130T | | | | 15.25 | 2.63 | 16.69% | | 8.72% | HOSE | Năng lượng |
VPBNgân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | 153,521T | | | | 9.81 | 1.09 | 11.13% | | 5.14% | HOSE | Tài chính |
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | 146,454T | | | | 6.55 | 1.32 | 21.47% | | 2.1% | HOSE | Tài chính |
MCH CTCP Hàng tiêu dùng Masan | 146,361T | | | | 18.9 | 13.79 | 42.01% | | 23.04% | UPCOM | Hàng hóa thiết yếu |
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 138,000T | | | | 32.8 | 2.6 | 9% | | 0.86% | HOSE | Hàng hóa không thiết yếu |
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 127,905T | | | | 13.64 | 3.97 | 26.55% | | 4.74% | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 116,803T | | | | 6.94 | 1.4 | 21.75% | | 3.82% | HOSE | Tài chính |
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | 103,332T | | | | 51.39 | 3.4 | 10.82% | | - | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 99,924T | | | | 10.69 | 2.4 | 25.1% | | - | HOSE | Tài chính |
Tổng công ty Hàng hải Việt Nam | 94,350T | | | | 48.63 | 7.76 | 15.9% | | 0.05% | UPCOM | Công nghiệp |
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 88,858T | | | | 23.68 | 3.17 | 14.5% | | 0.84% | HOSE | Hàng hóa không thiết yếu |
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 80,730T | | | | 38.68 | 4.2 | 11.67% | | 1.24% | HOSE | Bất động sản |
HDBNgân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 79,512T | | | | 6.3 | 1.48 | 25.71% | | 4.34% | HOSE | Tài chính |
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 72,769T | | | | 7.22 | 1.33 | 20.03% | | - | HOSE | Tài chính |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 64,660T | | | | 9.27 | -5.96 | - | | - | HOSE | Công nghiệp |
SABTổng Công ty Cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn | 63,550T | | | | 14.9 | 2.77 | 18.01% | | 7.87% | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
BSR CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 60,924T | | | | 96.68 | 1.09 | 1.04% | | 3.55% | HOSE | Năng lượng |
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 59,433T | | | | 8.39 | 1.44 | 18.06% | | 3.17% | HOSE | Tài chính |
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 55,619T | | | | 11.73 | 1.61 | 14.75% | | - | HOSE | Tài chính |
Tổng công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam | 52,487T | | | | 7.08 | 2 | 28.55% | | 12.75% | UPCOM | Công nghiệp |