| | | | | | | | | | | |
Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | | | | | 847,663T | 95.56 | 5.82 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại Thương Việt Nam | | | | | 500,504T | 14.25 | 2.25 | | 0.75% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 398,418T | 15.01 | 1.83 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | | | | | 269,620T | 10.23 | 1.66 | | 1.17% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | | | | | 265,277T | 7.96 | 1.57 | | 0.91% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam | | | | | 250,498T | 11.39 | 1.53 | | 2.83% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | | | | | 246,244T | 26.56 | 6.50 | | 0.93% | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | | | | | 228,497T | 11.07 | 1.48 | | 1.74% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
CTCP Hàng tiêu dùng Masan | | | | | 227,191T | 32.85 | 14.22 | | 5.58% | UPCOM | Bán lẻ thực phẩm và thuốc |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | | | | | 211,075T | 14.66 | 1.68 | | - | HOSE | Kim loại và Khai khoáng |
Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 194,161T | 18.23 | 2.91 | | - | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | | | | | 190,903T | 7.86 | 1.50 | | 1.27% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 170,350T | 19.01 | 4.76 | | 2% | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 150,568T | 12.45 | 2.31 | | 3.37% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Lộc Phát Việt Nam | | | | | 148,019T | 14.29 | 3.41 | | 5.05% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 129,117T | 168.84 | 3.59 | - | - | HOSE | Khách sạn và Giải trí |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | | | | | 128,930T | 7.42 | 1.41 | | 3.98% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | | | | | 126,860T | 14.59 | 3.72 | | 8.24% | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | | | | | 122,711T | 21.11 | 3.91 | | 1.2% | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | | | | | 120,118T | 36.11 | 3.56 | | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | 117,519T | 8.10 | 1.79 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 113,000T | 18.00 | 1.94 | | 1.42% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Công ty Cổ phần Hàng không VietJet | | | | | 105,957T | 64.79 | 4.34 | | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Kỹ Thương | | | | | 104,933T | 21.88 | 2.47 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 94,122T | 11.10 | 16.82 | - | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | | | | | 93,318T | 7.59 | 1.49 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Lọc hóa dầu Bình Sơn | | | | | 81,618T | 39.47 | 1.42 | | - | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | | | | | 75,796T | 6.40 | 1.14 | | 3.03% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI | | | | | 73,798T | 19.86 | 2.37 | | 2.81% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Vincom Retail | | | | | 73,509T | 15.09 | 1.61 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |