| | | | | | | | | | | | |
VCBNgân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | 449,115T | | | | | 14.53 | 3.1 | 23.64% | | - | HOSE | Tài chính |
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 232,523T | | | | | 6.46 | 1.45 | 24.42% | | - | HOSE | Bất động sản |
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 226,116T | | | | | 11.25 | 2.06 | 20.41% | | - | HOSE | Tài chính |
VICTập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | 198,324T | | | - | | 28.48 | 1.45 | 1.52% | | - | HOSE | Bất động sản |
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 176,083T | | | | | 11.97 | 2.73 | 24.92% | | 3.26% | HOSE | Năng lượng |
ACV Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | 168,931T | | | - | | 21.44 | 3.75 | 18.91% | | - | UPCOM | Công nghiệp |
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 137,728T | | | | | 16.99 | 3.99 | 23.6% | | 7.28% | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 137,684T | | | | | 8.08 | 1.22 | 16.2% | | - | HOSE | Tài chính |
VPBNgân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | 133,257T | | | | | 11.07 | 1.27 | 9.64% | | - | HOSE | Tài chính |
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 125,599T | | | | | 189.14 | 1.3 | 0.64% | | 2.31% | HOSE | Nguyên vật liệu |
TCBNgân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | 113,255T | | | | | 5.92 | 0.96 | 17.88% | | - | HOSE | Tài chính |
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | 102,935T | | | | | 47.09 | 2.77 | 8.93% | | 1.11% | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
SABTổng Công ty Cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn | 101,322T | | | | | 20.18 | 3.96 | 21.77% | | 2.22% | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
| 92,542T | | | | | 16.68 | 3.42 | 26.98% | | 2.39% | HOSE | Công nghệ |
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | 89,319T | | | | | 4.97 | 1.05 | 24.55% | | - | HOSE | Tài chính |
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 84,672T | | | | | 5.83 | 1.35 | 26.25% | | 4.59% | HOSE | Tài chính |
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 80,730T | | | | | 62.1 | 4.49 | 7.64% | | 0.9% | HOSE | Bất động sản |
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 75,600T | | | | | 22.81 | 1.39 | 7.83% | | 2.17% | HOSE | Hàng hóa không thiết yếu |
VGI Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 72,747T | | | | | 1732.81 | 2.45 | 2.48% | | - | UPCOM | Công nghệ |
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 63,861T | | | | | 16.55 | 2.36 | 15.53% | | - | HOSE | Tài chính |
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 61,579T | | | | | 18.21 | 1.79 | 10.33% | | - | HOSE | Bất động sản |
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 59,690T | | | | | 22.3 | 2.49 | 11.7% | | 2.45% | HOSE | Hàng hóa không thiết yếu |
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 53,351T | | | | | 9.42 | 1.32 | 14.9% | | - | HOSE | Tài chính |
BSR CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 53,328T | | | - | | 3.88 | 1.01 | 29.57% | | 1.74% | UPCOM | Năng lượng |
MCH CTCP Hàng tiêu dùng Masan | 53,096T | | | | | 9.37 | 2.23 | 27.3% | | - | UPCOM | Hàng hóa thiết yếu |
VJCCông ty Cổ phần Hàng không VietJet | 52,427T | | | | | -23.36 | 3.46 | -13.91% | | - | HOSE | Công nghiệp |
VEA Tổng công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam | 51,158T | | | | | 6.83 | 1.92 | 29.23% | | 11.67% | UPCOM | Công nghiệp |
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 48,600T | | | | | 26.13 | 1.71 | 7.49% | | 3.14% | HOSE | Năng lượng |
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 48,581T | | | | | 5.52 | 1.49 | 30.05% | | 6.51% | HOSE | Tài chính |
HDBNgân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 47,915T | | | | | 6.05 | 1.17 | 22.77% | | 5.25% | HOSE | Tài chính |