| | | | | | | | | | | |
Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | | | | | 1,309,254T | 137.94 | 8.40 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại Thương Việt Nam | | | | | 477,944T | 13.75 | 2.17 | | 0.78% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 471,941T | 16.62 | 2.02 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | | | | | 271,844T | 8.19 | 1.62 | | 1.31% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | | | | | 266,811T | 10.23 | 1.66 | | 1.19% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam | | | | | 246,601T | 11.35 | 1.52 | | 2.98% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | | | | | 227,703T | 11.14 | 1.49 | | 1.76% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
CTCP Hàng tiêu dùng Masan | | | | | 224,549T | 32.46 | 14.05 | | 1.18% | UPCOM | Bán lẻ thực phẩm và thuốc |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | | | | | 212,153T | 23.15 | 5.67 | | 1.08% | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | | | | | 205,318T | 14.34 | 1.65 | | - | HOSE | Kim loại và Khai khoáng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | | | | | 202,180T | 8.36 | 1.60 | | 1.21% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 184,847T | 17.47 | 2.79 | | - | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
| | | | | 184,709T | 229.81 | 4.88 | | - | HOSE | Khách sạn và Giải trí |
| | | | | 160,129T | 17.80 | 4.46 | | 2.13% | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 157,565T | 13.02 | 2.43 | | 3.28% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | 137,645T | 9.31 | 2.04 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | | | | | 130,831T | 15.19 | 3.87 | | 8.36% | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | | | | | 128,489T | 21.48 | 3.97 | | 1.21% | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Lộc Phát Việt Nam | | | | | 124,868T | 12.69 | 3.02 | | 5.75% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | | | | | 124,307T | 7.18 | 1.37 | | 4.18% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Hàng không VietJet | | | | | 122,167T | 74.52 | 5.00 | | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | | | | | 115,709T | 34.75 | 3.43 | | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Kỹ Thương | | | | | 107,938T | 22.84 | 2.58 | | 11.53% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | | | | | 105,572T | 8.03 | 1.58 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 105,000T | 16.95 | 1.83 | | 1.51% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 81,521T | 9.80 | 14.86 | - | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Công ty Cổ phần Lọc hóa dầu Bình Sơn | | | | | 81,118T | 39.83 | 1.43 | | - | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Công ty Cổ phần Vincom Retail | | | | | 77,826T | 15.39 | 1.64 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI | | | | | 76,725T | 21.08 | 2.52 | | 3.25% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | | | | | 74,877T | 6.33 | 1.13 | | 3.1% | HOSE | Tài chính ngân hàng |