| | | | | | | | | | | |
Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | | | | | 574,869T | 42.50 | 3.98 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | | | | | 519,722T | 14.99 | 2.43 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 405,401T | 13.41 | 1.90 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | | | | | 286,822T | 11.22 | 1.82 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | | | | | 268,499T | 8.92 | 1.65 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | | | | | 265,734T | 12.47 | 1.69 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | | | | | 237,224T | 13.63 | 1.62 | | 1.67% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | | | | | 219,902T | 16.37 | 1.81 | | - | HOSE | Kim loại và Khai khoáng |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | | | | | 213,979T | 36.75 | 5.72 | | 1.07% | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | | | | | 212,249T | 8.66 | 1.73 | | 1.14% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | | | | | 207,058T | 21.01 | 3.24 | | - | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
| | | | | 166,943T | 19.38 | 5.01 | | 2.04% | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 148,637T | 12.31 | 2.20 | | 3.41% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
| | | | | 143,822T | 50.69 | 4.01 | - | - | HOSE | Khách sạn và Giải trí |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | | | | | 139,057T | 14.00 | 3.42 | | 5.37% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
CTCP Hàng tiêu dùng Masan | | | | | 135,258T | 18.50 | 8.01 | | 22.5% | UPCOM | Bán lẻ thực phẩm và thuốc |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | | | | | 130,214T | 7.67 | 1.49 | | 3.94% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | | | | | 128,741T | 15.02 | 4.05 | | 8.04% | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | | | | | 124,528T | 44.19 | 3.83 | | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 118,346T | 13.72 | -31.46 | - | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | | | | | 115,023T | 23.76 | 3.88 | | 1.29% | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 112,400T | 21.11 | 1.99 | | 1.07% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | | | | | 104,440T | 9.01 | 1.75 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | 100,308T | 7.02 | 1.61 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | | | | | 83,403T | -1,672.29 | 1.48 | | 2.6% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI | | | | | 81,791T | 26.94 | 2.87 | | 2.54% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Hàng không VietJet | | | | | 78,684T | 41.68 | 3.32 | | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội | | | | | 78,092T | 7.12 | 1.23 | | 2.94% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | | | | | 69,034T | 19.02 | 3.27 | | 1.5% | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | | | | | 67,569T | 8.97 | 1.55 | | 3.53% | HOSE | Tài chính ngân hàng |