| | | | | | | | | | | |
VCBNgân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | 488,806T | | | | 14.45 | 2.49 | 18.56% | | - | HOSE | Tài chính |
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 246,449T | | | | 9.8 | 1.76 | 19.12% | | - | HOSE | Tài chính |
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 236,176T | | | | 7.43 | 1.17 | 17.4% | | - | HOSE | Bất động sản |
VICTập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | 225,596T | | | | 18.95 | 1.64 | 3.5% | | - | HOSE | Bất động sản |
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 199,226T | | | | 7.86 | 1.35 | 18.46% | | - | HOSE | Tài chính |
ACV Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | 196,578T | | | | 17.76 | 3.28 | 21.12% | | - | UPCOM | Công nghiệp |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 191,151T | | | | 33.98 | 5.53 | 21.67% | | - | UPCOM | Công nghệ |
TCBNgân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | 177,681T | | | | 8.26 | 1.22 | 15.57% | | 5.96% | HOSE | Tài chính |
| 162,406T | | | | 20.67 | 5.45 | 28.71% | | 1.81% | HOSE | Công nghệ |
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 160,226T | | | | 13.33 | 1.4 | 11.05% | | - | HOSE | Nguyên vật liệu |
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | 140,962T | | | | 6.23 | 1.26 | 21.47% | | 2.16% | HOSE | Tài chính |
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 134,703T | | | | 12.95 | 2.24 | 16.69% | | 10.43% | HOSE | Năng lượng |
VPBNgân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | 131,703T | | | | 8.35 | 0.93 | 11.13% | | 6.02% | HOSE | Tài chính |
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 117,037T | | | | 12.46 | 3.63 | 26.55% | | 5.27% | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
MCH CTCP Hàng tiêu dùng Masan | 116,710T | | | | 14.96 | 10.91 | 42.01% | | 28.65% | UPCOM | Hàng hóa thiết yếu |
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 107,646T | | | | 6.41 | 1.29 | 21.75% | | 4.15% | HOSE | Tài chính |
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 99,327T | | | | 9.98 | 2.17 | 24.2% | | - | HOSE | Tài chính |
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 89,200T | | | | 22.36 | 1.68 | 8.52% | | 1.35% | HOSE | Hàng hóa không thiết yếu |
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | 88,808T | | | | 44.43 | 2.94 | 10.82% | | - | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 84,742T | | | | 22.77 | 3.05 | 14.5% | | 0.87% | HOSE | Hàng hóa không thiết yếu |
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 76,634T | | | | 7.6 | 1.39 | 20.03% | | - | HOSE | Tài chính |
Tổng công ty Hàng hải Việt Nam | 71,994T | | | | 36.05 | 5.75 | 15.9% | | 0.07% | UPCOM | Công nghiệp |
HDBNgân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 70,949T | | | | 5.56 | 1.3 | 25.71% | | 4.93% | HOSE | Tài chính |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 70,639T | | | | 9.34 | -7.05 | - | | - | HOSE | Công nghiệp |
SABTổng Công ty Cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn | 59,767T | | | | 13.8 | 2.57 | 18.01% | | 8.58% | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 54,624T | | | | 11.34 | 1.56 | 14.75% | | - | HOSE | Tài chính |
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 53,820T | | | | 24.61 | 2.75 | 12.05% | | 1.92% | HOSE | Bất động sản |
SHBNgân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội | 53,661T | | | | 5.76 | 0.92 | 17.27% | | 3.79% | HOSE | Tài chính |
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 52,134T | | | | 7.24 | 1.25 | 18.06% | | 4% | HOSE | Tài chính |
Tổng công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam | 50,760T | | | | 6.9 | 1.95 | 28.58% | | 13.18% | UPCOM | Công nghiệp |