| | | | | | | | | | | |
Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | | | | | 1,028,755T | 115.98 | 7.06 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại Thương Việt Nam | | | | | 492,149T | 14.02 | 2.21 | | 0.76% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 432,099T | 16.28 | 1.99 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | | | | | 279,239T | 8.38 | 1.66 | | 0.87% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | | | | | 268,216T | 10.18 | 1.65 | | 1.18% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam | | | | | 250,852T | 11.41 | 1.53 | | 2.82% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | | | | | 240,001T | 11.62 | 1.56 | | 1.65% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
CTCP Hàng tiêu dùng Masan | | | | | 233,320T | 33.72 | 14.60 | | 5.43% | UPCOM | Bán lẻ thực phẩm và thuốc |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | | | | | 224,633T | 24.23 | 5.93 | | 1.02% | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | | | | | 209,540T | 14.55 | 1.67 | | - | HOSE | Kim loại và Khai khoáng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | | | | | 207,013T | 8.52 | 1.62 | | 1.17% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 196,669T | 18.48 | 2.95 | | - | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
| | | | | 182,916T | 239.19 | 5.09 | - | - | HOSE | Khách sạn và Giải trí |
| | | | | 166,091T | 18.53 | 4.63 | | 2.05% | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 156,841T | 12.96 | 2.41 | | 3.23% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Lộc Phát Việt Nam | | | | | 147,870T | 14.27 | 3.40 | | 5.05% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | | | | | 132,503T | 15.24 | 3.89 | | 8.44% | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | | | | | 127,902T | 7.36 | 1.40 | | 4.02% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | 127,167T | 8.76 | 1.93 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | | | | | 126,851T | 21.83 | 4.04 | | 1.17% | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Công ty Cổ phần Hàng không VietJet | | | | | 121,871T | 74.52 | 5.00 | | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | | | | | 121,487T | 36.53 | 3.60 | | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 111,400T | 17.75 | 1.92 | | 1.44% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Kỹ Thương | | | | | 108,978T | 22.72 | 2.57 | | 11.66% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | | | | | 94,637T | 7.70 | 1.51 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 91,633T | 10.81 | 16.39 | - | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Công ty Cổ phần Điện lực Gelex | | | | | 80,007T | 24.17 | 10.72 | | 2.74% | HOSE | Máy móc, thiết bị nặng và đóng tàu |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | | | | | 79,471T | 6.71 | 1.21 | | 2.89% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Vincom Retail | | | | | 78,167T | 16.04 | 1.71 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Công ty Cổ phần Lọc hóa dầu Bình Sơn | | | | | 77,362T | 37.40 | 1.35 | | - | HOSE | Dầu và Khí đốt |