| | | | | | | | | | | |
Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | | | | | 791,409T | 58.51 | 5.48 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | | | | | 527,243T | 15.21 | 2.47 | | 0.71% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 510,140T | 16.88 | 2.39 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | | | | | 300,719T | 9.99 | 1.85 | | 0.8% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | | | | | 292,661T | 13.74 | 1.86 | | 2.42% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | | | | | 287,173T | 11.24 | 1.82 | | 1.1% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | | | | | 251,505T | 14.45 | 1.71 | | 1.58% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | | | | | 222,588T | 16.57 | 1.83 | | - | HOSE | Kim loại và Khai khoáng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | | | | | 220,304T | 8.98 | 1.80 | | 1.1% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | | | | | 206,674T | 35.49 | 5.52 | | 1.1% | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | | | | | 195,594T | 19.85 | 3.06 | | - | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
CTCP Hàng tiêu dùng Masan | | | | | 160,407T | 21.93 | 9.50 | | 7.91% | UPCOM | Bán lẻ thực phẩm và thuốc |
| | | | | 160,129T | 18.59 | 4.80 | | 2.13% | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
| | | | | 159,962T | 56.38 | 4.47 | - | - | HOSE | Khách sạn và Giải trí |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | | | | | 156,832T | 15.79 | 3.85 | | 4.76% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 146,224T | 12.11 | 2.17 | | 3.47% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | | | | | 137,405T | 8.09 | 1.58 | | 3.74% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | | | | | 133,757T | 15.61 | 4.21 | | 3.91% | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | | | | | 129,241T | 45.87 | 3.98 | | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | | | | | 122,711T | 25.35 | 4.13 | | 1.2% | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | | | | | 114,998T | 9.92 | 1.92 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | 114,113T | 7.99 | 1.84 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 114,000T | 21.41 | 2.02 | | 1.05% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 111,080T | 12.88 | -29.53 | - | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Công ty Cổ phần Vincom Retail | | | | | 97,709T | 22.19 | 2.20 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | | | | | 89,449T | -1,793.52 | 1.58 | | 2.43% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI | | | | | 85,839T | 28.28 | 3.01 | | 2.42% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Hàng không VietJet | | | | | 84,363T | 44.69 | 3.56 | | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội | | | | | 83,146T | 7.58 | 1.31 | | 2.76% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 78,281T | 332.47 | 16.13 | | - | HNX | Quản lý và phát triển bất động sản |