| | | | | | | | | | | |
Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | | | | | 828,398T | 57.83 | 5.42 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | | | | | 499,669T | 14.37 | 2.33 | | 0.76% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 472,352T | 15.36 | 2.18 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | | | | | 266,888T | 9.01 | 1.67 | | 0.89% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | | | | | 263,962T | 12.64 | 1.71 | | 2.63% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | | | | | 259,088T | 10.22 | 1.66 | | 1.21% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | | | | | 238,017T | 11.70 | 1.57 | | 1.64% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | | | | | 205,457T | 35.96 | 5.59 | | 1.09% | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | | | | | 203,399T | 15.26 | 1.69 | | - | HOSE | Kim loại và Khai khoáng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | | | | | 202,986T | 8.36 | 1.67 | | 1.18% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | | | | | 191,654T | 19.45 | 3.00 | | - | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
| | | | | 161,833T | 19.18 | 4.96 | | 2.06% | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | | | | | 153,247T | 14.39 | 3.43 | | 5.01% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
CTCP Hàng tiêu dùng Masan | | | | | 151,637T | 20.66 | 8.94 | | 8.39% | UPCOM | Bán lẻ thực phẩm và thuốc |
| | | | | 144,540T | 49.93 | 3.96 | - | - | HOSE | Khách sạn và Giải trí |
Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 144,294T | 11.79 | 2.11 | | 3.56% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | | | | | 128,159T | 7.60 | 1.48 | | 3.98% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | 126,863T | 8.74 | 2.00 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | | | | | 126,703T | 25.81 | 4.21 | | 1.18% | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | | | | | 118,902T | 42.63 | 3.70 | | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | | | | | 118,291T | 13.73 | 3.70 | | 8.88% | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Hàng không VietJet | | | | | 108,856T | 56.47 | 4.50 | | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 105,013T | 12.43 | -28.50 | - | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | | | | | 104,818T | 9.01 | 1.75 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 104,400T | 19.91 | 1.88 | | 1.13% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Công ty Cổ phần Vincom Retail | | | | | 89,529T | 20.13 | 2.00 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | | | | | 85,573T | -1,697.16 | 1.50 | | - | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI | | | | | 77,846T | 26.29 | 2.80 | | 2.6% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội | | | | | 76,714T | 6.97 | 1.21 | | 3% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 75,582T | 49.73 | 6.55 | | - | HNX | Quản lý và phát triển bất động sản |