| | | | | | | | | | | |
Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | | | | | 550,210T | 62.03 | 3.78 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại Thương Việt Nam | | | | | 487,135T | 13.87 | 2.19 | | 0.77% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 439,493T | 16.55 | 2.02 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | | | | | 276,554T | 8.30 | 1.64 | | 0.87% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | | | | | 265,407T | 10.07 | 1.63 | | 1.19% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam | | | | | 245,892T | 11.18 | 1.50 | | 2.88% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | | | | | 236,827T | 11.47 | 1.54 | | 1.68% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
CTCP Hàng tiêu dùng Masan | | | | | 229,410T | 33.17 | 14.35 | | 5.53% | UPCOM | Bán lẻ thực phẩm và thuốc |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | | | | | 222,806T | 24.03 | 5.89 | | 1.02% | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | | | | | 207,237T | 14.39 | 1.65 | | - | HOSE | Kim loại và Khai khoáng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | | | | | 202,583T | 8.34 | 1.59 | | 1.19% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 193,087T | 18.14 | 2.89 | | - | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
| | | | | 186,503T | 243.88 | 5.19 | - | - | HOSE | Khách sạn và Giải trí |
| | | | | 163,877T | 18.29 | 4.58 | | 2.08% | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 154,428T | 12.77 | 2.38 | | 3.28% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Lộc Phát Việt Nam | | | | | 143,688T | 13.87 | 3.31 | | 5.2% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | | | | | 132,503T | 15.24 | 3.89 | | 8.44% | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | 127,167T | 8.76 | 1.93 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | | | | | 125,816T | 21.65 | 4.01 | | 1.18% | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | | | | | 125,077T | 7.19 | 1.37 | | 4.11% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Hàng không VietJet | | | | | 122,759T | 75.06 | 5.03 | | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | | | | | 118,902T | 35.76 | 3.53 | | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 109,600T | 17.46 | 1.89 | | 1.46% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Kỹ Thương | | | | | 107,475T | 22.41 | 2.52 | | 11.83% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | | | | | 92,752T | 7.55 | 1.48 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 89,766T | 10.59 | 16.05 | - | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Công ty Cổ phần Điện lực Gelex | | | | | 82,935T | 25.05 | 11.12 | | 2.65% | HOSE | Máy móc, thiết bị nặng và đóng tàu |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | | | | | 76,944T | 6.50 | 1.17 | | 2.99% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Vincom Retail | | | | | 76,804T | 15.76 | 1.68 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Công ty Cổ phần Lọc hóa dầu Bình Sơn | | | | | 76,110T | 36.81 | 1.33 | | - | HOSE | Dầu và Khí đốt |