| | | | | | | | | | | |
Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | | | | | 558,687T | 41.31 | 3.87 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | | | | | 533,927T | 15.40 | 2.50 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 425,117T | 14.07 | 1.99 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | | | | | 286,471T | 11.21 | 1.82 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | | | | | 274,946T | 12.91 | 1.74 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | | | | | 274,943T | 9.13 | 1.69 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | | | | | 244,364T | 14.04 | 1.67 | | 1.62% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | | | | | 223,739T | 16.66 | 1.84 | | - | HOSE | Kim loại và Khai khoáng |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | | | | | 218,241T | 37.47 | 5.83 | | 1.05% | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | | | | | 215,874T | 8.80 | 1.76 | | 1.12% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | | | | | 210,640T | 21.38 | 3.29 | | - | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
| | | | | 175,461T | 20.37 | 5.27 | | 1.94% | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 152,015T | 12.59 | 2.25 | | 3.33% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
| | | | | 143,464T | 50.56 | 4.01 | - | - | HOSE | Khách sạn và Giải trí |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | | | | | 135,622T | 13.66 | 3.33 | | 5.51% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
CTCP Hàng tiêu dùng Masan | | | | | 135,258T | 18.50 | 8.01 | | 22.5% | UPCOM | Bán lẻ thực phẩm và thuốc |
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | | | | | 132,921T | 15.51 | 4.18 | | 7.78% | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | | | | | 131,241T | 7.73 | 1.50 | | 3.91% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | | | | | 127,721T | 45.33 | 3.93 | | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 118,035T | 13.68 | -31.38 | - | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | | | | | 116,058T | 23.97 | 3.92 | | 1.27% | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 115,200T | 21.64 | 2.04 | | 1.04% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | | | | | 107,457T | 9.27 | 1.80 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | 107,298T | 7.51 | 1.73 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI | | | | | 84,697T | 27.90 | 2.97 | | 2.45% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | | | | | 83,248T | -1,669.18 | 1.47 | | 2.61% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Công ty Cổ phần Hàng không VietJet | | | | | 82,707T | 43.81 | 3.49 | | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội | | | | | 81,997T | 7.47 | 1.30 | | 2.8% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | | | | | 71,622T | 19.73 | 3.39 | | 1.45% | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | | | | | 69,952T | 9.28 | 1.60 | | 3.41% | HOSE | Tài chính ngân hàng |