| | | | | | | | | | | |
Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | | | | | 735,925T | 82.96 | 5.05 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | | | | | 497,998T | 14.18 | 2.24 | | 0.76% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 407,455T | 15.35 | 1.88 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | | | | | 263,129T | 7.89 | 1.56 | | 0.92% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | | | | | 262,598T | 9.96 | 1.62 | | 1.2% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | | | | | 248,727T | 11.31 | 1.52 | | 2.85% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | | | | | 241,678T | 26.07 | 6.38 | | 0.94% | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | | | | | 227,703T | 11.03 | 1.48 | | 1.74% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | | | | | 204,934T | 14.23 | 1.63 | | - | HOSE | Kim loại và Khai khoáng |
Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | | | | | 198,460T | 18.64 | 2.97 | | - | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | | | | | 190,098T | 7.82 | 1.49 | | 1.27% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 176,994T | 19.75 | 4.95 | | 1.92% | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
CTCP Hàng tiêu dùng Masan | | | | | 168,544T | 24.37 | 10.55 | | 7.52% | UPCOM | Bán lẻ thực phẩm và thuốc |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | | | | | 151,455T | 14.62 | 3.48 | | 4.93% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 148,637T | 12.29 | 2.29 | | 3.41% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
| | | | | 138,263T | 180.80 | 3.85 | - | - | HOSE | Khách sạn và Giải trí |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | | | | | 130,984T | 7.53 | 1.43 | | 3.92% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | 123,018T | 8.48 | 1.87 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | | | | | 122,120T | 21.01 | 3.89 | | 1.21% | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | | | | | 121,031T | 36.40 | 3.59 | | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | | | | | 120,381T | 13.85 | 3.53 | | 8.68% | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 116,200T | 18.51 | 2.00 | | 1.03% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Công ty Cổ phần Hàng không VietJet | | | | | 110,631T | 67.64 | 4.54 | | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | | | | | 104,629T | 8.51 | 1.67 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
CTCP Chứng khoán Kỹ Thương | | | | | 104,586T | 21.80 | 2.46 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 98,323T | 11.60 | 17.57 | - | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | | | | | 83,371T | 40.32 | 1.45 | | - | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Công ty Cổ phần Vincom Retail | | | | | 75,668T | 15.53 | 1.66 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội | | | | | 75,566T | 6.38 | 1.14 | | 3.04% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 72,612T | 46.34 | 6.11 | | - | HNX | Quản lý và phát triển bất động sản |