| | | | | | | | | | | |
Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | | | | | 1,101,191T | 124.14 | 7.56 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại Thương Việt Nam | | | | | 473,766T | 13.54 | 2.14 | | 0.78% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 389,793T | 14.70 | 1.80 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | | | | | 266,811T | 9.96 | 1.62 | | 1.2% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam | | | | | 231,011T | 10.64 | 1.43 | | 2.92% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
CTCP Hàng tiêu dùng Masan | | | | | 224,549T | 32.65 | 14.14 | | 5.59% | UPCOM | Bán lẻ thực phẩm và thuốc |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | | | | | 222,149T | 10.85 | 1.46 | | 1.68% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | | | | | 213,979T | 22.95 | 5.62 | | 1.04% | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | | | | | 202,632T | 14.23 | 1.63 | | - | HOSE | Kim loại và Khai khoáng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | | | | | 196,542T | 8.10 | 1.55 | | 1.19% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 188,430T | 17.67 | 2.82 | | - | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | | | | | 186,338T | 8.22 | 1.62 | | 0.88% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 163,366T | 18.04 | 4.51 | | 2.09% | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
| | | | | 157,631T | 197.68 | 4.21 | - | - | HOSE | Khách sạn và Giải trí |
Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 151,774T | 12.83 | 2.39 | | 3.21% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | | | | | 131,458T | 15.43 | 3.93 | | 8.43% | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Lộc Phát Việt Nam | | | | | 131,440T | 12.82 | 3.06 | | 5.4% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | 123,887T | 8.53 | 1.88 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | | | | | 123,279T | 7.09 | 1.35 | | 4.13% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | | | | | 120,266T | 20.72 | 3.83 | | 1.18% | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | | | | | 112,516T | 34.06 | 3.36 | | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Kỹ Thương | | | | | 109,671T | 22.72 | 2.57 | | 11.85% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Hàng không VietJet | | | | | 109,507T | 69.27 | 4.65 | | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 105,200T | 16.89 | 1.82 | | 1.48% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | | | | | 88,982T | 7.22 | 1.41 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 82,143T | 9.98 | 15.14 | - | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Công ty Cổ phần Lọc hóa dầu Bình Sơn | | | | | 76,361T | 37.29 | 1.34 | | - | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI | | | | | 73,861T | 20.28 | 2.42 | | 3.4% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | | | | | 72,121T | 6.17 | 1.11 | | 3.01% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Vincom Retail | | | | | 67,487T | 13.80 | 1.47 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |