| | | | | | | | | | | |
Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | | | | | 1,308,484T | 147.60 | 8.99 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
| | | | | 504,390T | 17.78 | 2.17 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại Thương Việt Nam | | | | | 476,273T | 13.61 | 2.15 | | 0.78% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | | | | | 274,174T | 8.15 | 1.61 | | 1.31% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | | | | | 269,620T | 10.11 | 1.64 | | 1.19% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam | | | | | 247,664T | 11.22 | 1.50 | | 2.98% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | | | | | 232,463T | 11.03 | 1.48 | | 1.76% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
CTCP Hàng tiêu dùng Masan | | | | | 224,549T | 32.46 | 14.05 | | 1.18% | UPCOM | Bán lẻ thực phẩm và thuốc |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | | | | | 209,718T | 22.89 | 5.60 | | 1.08% | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | | | | | 203,791T | 8.32 | 1.59 | | 1.21% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | | | | | 203,783T | 14.26 | 1.64 | | - | HOSE | Kim loại và Khai khoáng |
| | | | | 182,916T | 241.53 | 5.14 | | - | HOSE | Khách sạn và Giải trí |
Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 181,265T | 17.37 | 2.77 | | - | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 159,495T | 13.02 | 2.43 | | 3.28% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
| | | | | 159,448T | 17.87 | 4.47 | | 2.13% | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | 139,396T | 9.49 | 2.09 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | | | | | 129,224T | 22.11 | 4.09 | | 1.21% | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | | | | | 128,532T | 15.05 | 3.84 | | 8.36% | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Lộc Phát Việt Nam | | | | | 127,855T | 12.05 | 2.87 | | 5.75% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | | | | | 124,820T | 7.15 | 1.36 | | 4.18% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Hàng không VietJet | | | | | 117,730T | 74.70 | 5.01 | | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | | | | | 115,861T | 34.79 | 3.43 | | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | | | | | 110,662T | 8.59 | 1.68 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Kỹ Thương | | | | | 108,053T | 22.50 | 2.54 | | 11.53% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 104,000T | 16.73 | 1.81 | | 1.51% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 81,365T | 9.61 | 14.58 | - | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Công ty Cổ phần Lọc hóa dầu Bình Sơn | | | | | 80,867T | 39.22 | 1.41 | | - | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Công ty Cổ phần Vincom Retail | | | | | 78,735T | 15.97 | 1.70 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI | | | | | 78,095T | 20.65 | 2.47 | | 3.25% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | | | | | 77,633T | 6.33 | 1.13 | | 3.1% | HOSE | Tài chính ngân hàng |