| | | | | | | | | | | |
Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | | | | | 774,456T | 87.31 | 5.32 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | | | | | 492,149T | 14.02 | 2.21 | | 0.76% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 369,667T | 13.93 | 1.70 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | | | | | 266,811T | 10.11 | 1.64 | | 1.18% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | | | | | 260,444T | 7.81 | 1.54 | | 0.93% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | | | | | 238,451T | 10.85 | 1.45 | | 2.97% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | | | | | 238,026T | 25.68 | 6.29 | | 0.96% | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | | | | | 218,182T | 10.57 | 1.42 | | 1.82% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
CTCP Hàng tiêu dùng Masan | | | | | 217,681T | 31.47 | 13.62 | | 5.83% | UPCOM | Bán lẻ thực phẩm và thuốc |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | | | | | 204,167T | 14.18 | 1.63 | | - | HOSE | Kim loại và Khai khoáng |
Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | | | | | 193,803T | 18.21 | 2.90 | | - | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | | | | | 186,876T | 7.69 | 1.47 | | 1.29% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 163,707T | 18.27 | 4.57 | | 2.08% | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 147,431T | 12.19 | 2.27 | | 3.44% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | | | | | 141,895T | 13.69 | 3.26 | | 5.26% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 129,117T | 168.84 | 3.59 | - | - | HOSE | Khách sạn và Giải trí |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | | | | | 127,645T | 7.34 | 1.40 | | 4.02% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | | | | | 123,098T | 14.16 | 3.61 | | 8.49% | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | | | | | 118,902T | 35.76 | 3.53 | | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | | | | | 115,319T | 19.84 | 3.67 | | 1.28% | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | 114,238T | 7.87 | 1.74 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 111,600T | 17.78 | 1.92 | | 1.08% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Công ty Cổ phần Hàng không VietJet | | | | | 103,472T | 63.27 | 4.24 | | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
CTCP Chứng khoán Kỹ Thương | | | | | 99,964T | 20.84 | 2.35 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | | | | | 93,600T | 7.62 | 1.49 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 88,677T | 10.46 | 15.86 | - | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | | | | | 78,113T | 37.78 | 1.36 | | - | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội | | | | | 72,580T | 6.13 | 1.10 | | 3.16% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 72,432T | 46.23 | 6.09 | | - | HNX | Quản lý và phát triển bất động sản |
Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI | | | | | 72,345T | 19.47 | 2.31 | | 2.87% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |