| | | | | | | | | | | |
Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | | | | | 1,059,579T | 117.23 | 7.14 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại Thương Việt Nam | | | | | 481,286T | 13.68 | 2.16 | | 0.78% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 438,671T | 16.36 | 2.00 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | | | | | 263,398T | 7.80 | 1.54 | | 0.92% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | | | | | 258,737T | 9.84 | 1.60 | | 1.22% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam | | | | | 242,349T | 10.70 | 1.43 | | 2.92% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
CTCP Hàng tiêu dùng Masan | | | | | 232,158T | 33.06 | 14.31 | | 5.46% | UPCOM | Bán lẻ thực phẩm và thuốc |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | | | | | 229,290T | 11.26 | 1.51 | | 1.73% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | | | | | 220,980T | 23.97 | 5.87 | | 1.03% | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | | | | | 203,399T | 14.13 | 1.62 | | - | HOSE | Kim loại và Khai khoáng |
Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 193,445T | 17.94 | 2.86 | | - | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | | | | | 189,695T | 7.69 | 1.47 | | 1.27% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 186,144T | 238.25 | 5.07 | - | - | HOSE | Khách sạn và Giải trí |
| | | | | 164,558T | 18.36 | 4.59 | | 3.11% | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 159,495T | 13.04 | 2.43 | | 3.18% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Lộc Phát Việt Nam | | | | | 141,895T | 13.81 | 3.29 | | 5.26% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | | | | | 135,847T | 15.60 | 3.98 | | 7.69% | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Hàng không VietJet | | | | | 128,912T | 73.76 | 4.95 | | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | 123,501T | 8.38 | 1.85 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | | | | | 123,022T | 7.09 | 1.35 | | 4.18% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | | | | | 119,510T | 36.03 | 3.56 | | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | | | | | 118,276T | 20.35 | 3.77 | | 1.25% | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 111,000T | 17.01 | 1.84 | | 1.44% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Kỹ Thương | | | | | 108,053T | 22.24 | 2.50 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | | | | | 93,129T | 7.52 | 1.47 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 87,588T | 10.30 | 15.61 | - | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Công ty Cổ phần Điện lực Gelex | | | | | 81,617T | 23.29 | 10.34 | | 2.69% | HOSE | Máy móc, thiết bị nặng và đóng tàu |
Công ty Cổ phần Vincom Retail | | | | | 79,303T | 16.28 | 1.73 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | | | | | 78,092T | 6.60 | 1.19 | | 2.94% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Lọc hóa dầu Bình Sơn | | | | | 76,361T | 37.29 | 1.34 | | - | HOSE | Dầu và Khí đốt |