| | | | | | | | | | | |
Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | | | | | 843,810T | 62.39 | 5.85 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | | | | | 497,162T | 14.34 | 2.33 | | 0.76% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 470,298T | 15.56 | 2.21 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | | | | | 267,425T | 8.88 | 1.64 | | 0.9% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | | | | | 259,088T | 10.14 | 1.65 | | 1.22% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | | | | | 255,813T | 11.64 | 1.56 | | 2.77% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | | | | | 231,670T | 11.22 | 1.50 | | 1.71% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | | | | | 215,806T | 37.06 | 5.76 | | 1.06% | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | | | | | 202,632T | 15.09 | 1.67 | | - | HOSE | Kim loại và Khai khoáng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | | | | | 196,542T | 8.02 | 1.60 | | 1.23% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | | | | | 190,579T | 19.34 | 2.98 | | - | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
| | | | | 166,432T | 18.57 | 4.65 | | 2.05% | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | | | | | 155,936T | 15.05 | 3.59 | | 4.79% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
CTCP Hàng tiêu dùng Masan | | | | | 153,222T | 20.95 | 9.08 | | 8.28% | UPCOM | Bán lẻ thực phẩm và thuốc |
| | | | | 147,409T | 51.95 | 4.12 | - | - | HOSE | Khách sạn và Giải trí |
Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 143,811T | 11.91 | 2.13 | | 3.52% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | | | | | 128,416T | 7.39 | 1.40 | | 4% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | | | | | 126,703T | 21.80 | 4.03 | | 1.17% | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | 125,709T | 8.80 | 2.02 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | | | | | 121,426T | 14.17 | 3.82 | | 8.61% | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | | | | | 120,575T | 42.79 | 3.71 | | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Hàng không VietJet | | | | | 106,490T | 56.41 | 4.50 | | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 106,200T | 19.95 | 1.88 | | 1.13% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 102,990T | 11.94 | -27.38 | - | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | | | | | 102,744T | 8.86 | 1.72 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Vincom Retail | | | | | 88,165T | 20.03 | 1.99 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | | | | | 84,643T | -1,697.16 | 1.50 | | - | HOSE | Dầu và Khí đốt |
| | | | | 76,301T | 48.70 | 6.42 | | - | HNX | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội | | | | | 74,877T | 6.33 | 1.13 | | 3.07% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI | | | | | 74,732T | 24.62 | 2.62 | | 2.78% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |