| | | | | | | | | | | |
Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | | | | | 536,434T | 15.48 | 2.50 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | | | | | 477,957T | 34.42 | 3.30 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
| | | | | 409,919T | 13.54 | 1.93 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | | | | | 306,646T | 17.62 | 2.09 | | 1.29% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | | | | | 297,003T | 11.62 | 1.89 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | | | | | 294,433T | 13.82 | 1.87 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | | | | | 278,165T | 9.24 | 1.71 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | | | | | 227,151T | 9.26 | 1.85 | | 1.06% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | | | | | 224,937T | 38.46 | 6.00 | | - | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | | | | | 223,895T | 22.72 | 3.50 | | - | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | | | | | 210,307T | 15.66 | 1.73 | | - | HOSE | Kim loại và Khai khoáng |
| | | | | 173,246T | 20.11 | 5.20 | | 1.97% | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 162,347T | 13.45 | 2.41 | | 8.66% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | | | | | 151,274T | 8.91 | 1.73 | | 3.4% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 145,078T | 51.16 | 4.05 | - | - | HOSE | Khách sạn và Giải trí |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | | | | | 144,584T | 14.56 | 3.55 | | 5.17% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | | | | | 128,177T | 45.49 | 3.95 | | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 126,800T | 24.01 | 2.25 | | 0.95% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | | | | | 125,606T | 14.66 | 3.95 | | 8.24% | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
CTCP Hàng tiêu dùng Masan | | | | | 122,789T | 16.79 | 7.27 | | 24.78% | UPCOM | Bán lẻ thực phẩm và thuốc |
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | 116,210T | 8.13 | 1.87 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | | | | | 108,965T | 9.40 | 1.82 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | | | | | 104,970T | 21.68 | 3.54 | | 1.41% | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 99,816T | 11.62 | -26.53 | - | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | | | | | 92,704T | -1,867.21 | 1.64 | | 2.34% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Công ty Cổ phần Hàng không VietJet | | | | | 86,256T | 45.69 | 3.62 | | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội | | | | | 84,984T | 7.78 | 1.35 | | 2.7% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | | | | | 79,653T | 10.57 | 1.83 | | 2.99% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI | | | | | 73,057T | 24.07 | 2.57 | | 2.7% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | | | | | 72,346T | 19.98 | 3.45 | | 1.43% | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |