| | | | | | | | | | | |
VCBNgân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | 474,602T | | | | 13.98 | 2.32 | 17.95% | | - | HOSE | Tài chính |
VICTập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | 355,600T | | | | 32.48 | 2.46 | 3.92% | | - | HOSE | Bất động sản |
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 282,589T | | | | 8.41 | 1.38 | 17.55% | | - | HOSE | Bất động sản |
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 251,715T | | | | 10 | 1.67 | 18% | | - | HOSE | Tài chính |
ACV Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | 222,919T | | | | 20.51 | 3.56 | 20.52% | | - | UPCOM | Công nghiệp |
TCBNgân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | 213,005T | | | | 10.02 | 1.41 | 14.73% | | - | HOSE | Tài chính |
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 208,355T | | | | 8.07 | 1.36 | 18.26% | | - | HOSE | Tài chính |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 207,892T | | | | 48.37 | 5.85 | 17.24% | | - | UPCOM | Công nghệ |
| 173,463T | | | | 21.07 | 5.41 | 28.33% | | 1.71% | HOSE | Công nghệ |
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 163,744T | | | | 13.1 | 1.39 | 11.18% | | - | HOSE | Nguyên vật liệu |
| 161,935T | | | | 38.16 | 5.27 | - | | - | HOSE | Hàng hóa không thiết yếu |
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | 150,421T | | | | 6.1 | 1.27 | 22.22% | | - | HOSE | Tài chính |
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 147,588T | | | | 13.87 | 2.34 | 16.35% | | 9.52% | HOSE | Năng lượng |
VPBNgân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | 143,604T | | | | 8.92 | 0.98 | 11.41% | | 2.76% | HOSE | Tài chính |
MCH CTCP Hàng tiêu dùng Masan | 133,849T | | | | 17.28 | 8.61 | 35.51% | | 24.98% | UPCOM | Hàng hóa thiết yếu |
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 115,574T | | | | 13.18 | 3.43 | 24.04% | | 8.95% | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 108,000T | | | | 22.99 | 1.99 | 9.53% | | 1.11% | HOSE | Hàng hóa không thiết yếu |
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 96,479T | | | | 5.83 | 1.11 | 20.46% | | 9.26% | HOSE | Tài chính |
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | 95,617T | | | | 41.79 | 3.11 | 11.63% | | - | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 95,443T | | | | 9.59 | 2.08 | 24.2% | | 7.82% | HOSE | Tài chính |
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 94,947T | | | | 21.75 | 3.24 | 15.72% | | 0.78% | HOSE | Hàng hóa không thiết yếu |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 85,254T | | | | 12.86 | -12.89 | - | | - | HOSE | Công nghiệp |
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 78,802T | | | | 7.25 | 1.36 | 20.56% | | - | HOSE | Tài chính |
HDBNgân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 77,240T | | | | 5.56 | 1.31 | 25.99% | | 4.52% | HOSE | Tài chính |
Tổng công ty Hàng hải Việt Nam | 75,480T | | | | 39.22 | 5.82 | 14.93% | | 0.06% | UPCOM | Công nghiệp |
SABTổng Công ty Cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn | 63,422T | | | | 15.37 | 2.64 | 16.41% | | 8.09% | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 60,858T | | | | 25.07 | 3.05 | 13.02% | | 1.7% | HOSE | Bất động sản |
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 58,284T | | | | 13.91 | 1.35 | 10.22% | | - | HOSE | Bất động sản |
SHBNgân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội | 54,880T | | | | 5.71 | 0.89 | 16.76% | | 3.7% | HOSE | Tài chính |
CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 54,413T | | | | -477.44 | 0.97 | 1.04% | | 3.99% | HOSE | Năng lượng |