| | | | | | | | | | | |
Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | | | | | 922,797T | 104.03 | 6.33 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại Thương Việt Nam | | | | | 491,313T | 13.99 | 2.21 | | 0.77% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 421,831T | 15.89 | 1.94 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | | | | | 264,354T | 10.02 | 1.63 | | 1.2% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | | | | | 262,055T | 7.86 | 1.55 | | 0.92% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam | | | | | 240,577T | 10.94 | 1.47 | | 2.95% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | | | | | 230,083T | 11.14 | 1.49 | | 1.72% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | | | | | 229,198T | 24.72 | 6.05 | | 1% | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
CTCP Hàng tiêu dùng Masan | | | | | 226,134T | 32.69 | 14.15 | | 5.61% | UPCOM | Bán lẻ thực phẩm và thuốc |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | | | | | 208,005T | 14.45 | 1.66 | | - | HOSE | Kim loại và Khai khoáng |
Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 192,012T | 18.04 | 2.88 | | - | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | | | | | 186,473T | 7.67 | 1.46 | | 1.3% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 170,691T | 19.05 | 4.76 | | 2% | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 147,189T | 12.17 | 2.27 | | 3.44% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Lộc Phát Việt Nam | | | | | 145,032T | 14.00 | 3.34 | | 5.15% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 139,698T | 182.67 | 3.89 | - | - | HOSE | Khách sạn và Giải trí |
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | | | | | 131,667T | 15.15 | 3.86 | | 7.94% | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | | | | | 126,361T | 7.27 | 1.38 | | 4.07% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Hàng không VietJet | | | | | 121,161T | 74.08 | 4.97 | | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | 120,027T | 8.27 | 1.82 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | | | | | 118,294T | 35.57 | 3.51 | | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | | | | | 117,241T | 20.17 | 3.73 | | 1.26% | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 110,800T | 17.64 | 1.91 | | 1.44% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Kỹ Thương | | | | | 105,626T | 22.02 | 2.49 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | | | | | 94,260T | 7.67 | 1.50 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 92,411T | 10.90 | 16.53 | - | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Công ty Cổ phần Vincom Retail | | | | | 78,281T | 16.07 | 1.71 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Công ty Cổ phần Lọc hóa dầu Bình Sơn | | | | | 77,863T | 37.65 | 1.36 | | - | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | | | | | 76,025T | 6.42 | 1.15 | | 3.02% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI | | | | | 71,411T | 19.22 | 2.29 | | 2.91% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |