| | | | | | | | | | | | |
VCBNgân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | 477,308T | | | | | 14.2 | 3 | 23.38% | | - | HOSE | Tài chính |
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 226,022T | | | | | 11.49 | 1.9 | 18.27% | | - | HOSE | Tài chính |
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 181,442T | | | | | 14.95 | 2.9 | 20.47% | | 4.56% | HOSE | Năng lượng |
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 176,351T | | | | | 4.28 | 0.98 | 25.76% | | - | HOSE | Bất động sản |
VICTập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | 163,236T | | | | | 43.18 | 1.11 | 1.38% | | - | HOSE | Bất động sản |
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 158,452T | | | | | 84.7 | 1.59 | 1.85% | | - | HOSE | Nguyên vật liệu |
VPBNgân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | 151,934T | | | | | 14.77 | 1.38 | 7.22% | | 5.22% | HOSE | Tài chính |
ACV Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | 146,073T | | | | | 17.63 | 2.98 | 18.07% | | - | UPCOM | Công nghiệp |
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 142,325T | | | | | 16.91 | 4.19 | 25.17% | | 5.65% | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 142,305T | | | | | 7.85 | 1.17 | 16.01% | | - | HOSE | Tài chính |
| 120,393T | | | | | 19.76 | 4.24 | 28.06% | | 2.11% | HOSE | Công nghệ |
TCBNgân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | 105,851T | | | | | 6.19 | 0.83 | 14.58% | | - | HOSE | Tài chính |
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | 94,114T | | | | | 4.92 | 1.03 | 23.39% | | 2.77% | HOSE | Tài chính |
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | 87,853T | | | | | 107.71 | 2.31 | 5.85% | | - | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 86,031T | | | | | 5.77 | 1.29 | 24.33% | | 4.51% | HOSE | Tài chính |
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 82,400T | | | | | 35.33 | 1.49 | 5.93% | | 1.7% | HOSE | Hàng hóa không thiết yếu |
SABTổng Công ty Cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn | 82,084T | | | | | 19.48 | 3.1 | 16.67% | | 7.81% | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
VGI Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 80,356T | | | | | -28.91 | 2.69 | -6.25% | | - | UPCOM | Công nghệ |
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 65,515T | | | | | 146.69 | 3.65 | 1.48% | | 1.26% | HOSE | Bất động sản |
MCH CTCP Hàng tiêu dùng Masan | 62,626T | | | | | 9.4 | 2.6 | 30.21% | | 5.15% | UPCOM | Hàng hóa thiết yếu |
BSR CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 59,839T | | | | | 7.74 | 1.09 | 14.73% | | 3.63% | UPCOM | Năng lượng |
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 58,495T | | | | | 83.99 | 2.51 | 2.99% | | 1.25% | HOSE | Hàng hóa không thiết yếu |
VJCCông ty Cổ phần Hàng không VietJet | 56,923T | | | | | -27.29 | 3.74 | -13.23% | | - | HOSE | Công nghiệp |
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 55,698T | | | | | 16.61 | 1.95 | 12.59% | | - | HOSE | Tài chính |
HDBNgân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 53,367T | | | | | 6.31 | 1.24 | 21.67% | | 5.42% | HOSE | Tài chính |
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 52,409T | | | | | 7.27 | 1.2 | 17.88% | | - | HOSE | Tài chính |
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 51,922T | | | | | 12.57 | 1.41 | 11.92% | | - | HOSE | Bất động sản |
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 49,921T | | | | | 24.82 | 2.2 | 8.98% | | 3% | HOSE | Tài chính |
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 48,579T | | | | | 5.47 | 1.35 | 26.69% | | 7.83% | HOSE | Tài chính |
PLXTập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 45,169T | | | | | 13.53 | 1.59 | 13.5% | | 1.97% | HOSE | Năng lượng |