| | | | | | | | | | | |
VCBNgân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | 517,549T | | | | 15.3 | 2.6 | 18.42% | | - | HOSE | Tài chính |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 278,813T | | | | 102.65 | 8.48 | 13.06% | | - | UPCOM | Công nghệ |
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 275,900T | | | | 11.19 | 1.98 | 18.79% | | - | HOSE | Tài chính |
ACV Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | 264,499T | | | | 24.11 | 4.42 | 20.96% | | - | UPCOM | Công nghiệp |
| 225,662T | | | | 28.75 | 7.56 | 28.66% | | 1.3% | HOSE | Công nghệ |
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 204,059T | | | | 8.05 | 1.37 | 18.36% | | - | HOSE | Tài chính |
TCBNgân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | 174,855T | | | | 8.12 | 1.2 | 15.57% | | 6.06% | HOSE | Tài chính |
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 169,820T | | | | 14.13 | 1.49 | 11.05% | | - | HOSE | Nguyên vật liệu |
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 162,242T | | | | 5.2 | 0.8 | 17.23% | | - | HOSE | Bất động sản |
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 159,067T | | | | 15.3 | 2.64 | 16.69% | | 8.84% | HOSE | Năng lượng |
MCH CTCP Hàng tiêu dùng Masan | 157,029T | | | | 20.12 | 14.68 | 42.01% | | 14.67% | UPCOM | Hàng hóa thiết yếu |
VICTập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | 154,475T | | | | 13.16 | 1.12 | 3.48% | | - | HOSE | Bất động sản |
VPBNgân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | 149,951T | | | | 9.5 | 1.06 | 11.13% | | 5.29% | HOSE | Tài chính |
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | 136,690T | | | | 6.04 | 1.22 | 21.47% | | 2.23% | HOSE | Tài chính |
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 129,995T | | | | 13.84 | 4.03 | 26.55% | | 6.19% | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 115,200T | | | | 27.34 | 2.17 | 9% | | 1.04% | HOSE | Hàng hóa không thiết yếu |
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 113,229T | | | | 6.74 | 1.36 | 21.75% | | 3.94% | HOSE | Tài chính |
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 107,094T | | | | 11.02 | 2.47 | 25.1% | | - | HOSE | Tài chính |
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | 102,879T | | | | 51.46 | 3.4 | 10.82% | | - | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
Tổng công ty Hàng hải Việt Nam | 92,426T | | | | 45.88 | 7.4 | 15.89% | | 0.05% | UPCOM | Công nghiệp |
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 87,835T | | | | 23.6 | 3.16 | 14.5% | | 0.83% | HOSE | Hàng hóa không thiết yếu |
HDBNgân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 79,163T | | | | 6.2 | 1.45 | 25.71% | | 4.42% | HOSE | Tài chính |
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 71,725T | | | | 34.06 | 3.7 | 11.67% | | 1.44% | HOSE | Bất động sản |
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 69,752T | | | | 6.91 | 1.27 | 20.03% | | - | HOSE | Tài chính |
SABTổng Công ty Cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn | 69,001T | | | | 15.94 | 2.96 | 18.01% | | 7.43% | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 62,940T | | | | 100.64 | 1.13 | 1.04% | | 3.45% | UPCOM | Năng lượng |
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 61,518T | | | | 8.54 | 1.47 | 18.06% | | 3.15% | HOSE | Tài chính |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 59,456T | | | | 8.64 | -5.55 | - | | - | HOSE | Công nghiệp |
VJCCông ty Cổ phần Hàng không VietJet | 54,052T | | | | 35.36 | 3.24 | 9.75% | | - | HOSE | Công nghiệp |
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 53,156T | | | | 11.04 | 1.52 | 14.75% | | - | HOSE | Tài chính |