| | | | | | | | | | | | |
VCBNgân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | 513,637T | | | | | 15.74 | 2.96 | 20.52% | | - | HOSE | Tài chính |
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 280,461T | | | | | 12.81 | 2.17 | 18.74% | | - | HOSE | Tài chính |
VGI Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 209,414T | | | | | 152.94 | 6.52 | 8.17% | | - | UPCOM | Công nghệ |
ACV Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | 195,925T | | | | | 19.9 | 3.7 | 20.1% | | - | UPCOM | Công nghiệp |
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 179,182T | | | | | 8.11 | 0.91 | 12.49% | | - | HOSE | Bất động sản |
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 173,719T | | | | | 8.62 | 1.33 | 16.68% | | - | HOSE | Tài chính |
VICTập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | 169,770T | | | | | 19.01 | 1.08 | 1.9% | | - | HOSE | Bất động sản |
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 169,729T | | | | | 15.76 | 2.5 | 16.49% | | 4.87% | HOSE | Năng lượng |
TCBNgân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | 165,029T | | | | | 8.37 | 1.2 | 15.58% | | - | HOSE | Tài chính |
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 164,849T | | | | | 17.71 | 1.56 | 9.19% | | - | HOSE | Nguyên vật liệu |
| 161,667T | | | | | 23.86 | 5.1 | 27.7% | | 1.57% | HOSE | Công nghệ |
VPBNgân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | 145,190T | | | | | 13.1 | 1.02 | 8.17% | | 5.46% | HOSE | Tài chính |
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 136,683T | | | | | 14.84 | 3.81 | 26.49% | | 5.89% | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 120,000T | | | | | 47.79 | 2.14 | 5.92% | | 1.17% | HOSE | Hàng hóa không thiết yếu |
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | 118,430T | | | | | 5.87 | 1.17 | 22% | | 2.23% | HOSE | Tài chính |
MCH CTCP Hàng tiêu dùng Masan | 105,114T | | | | | 14.3 | 3.74 | 28.79% | | 3.07% | UPCOM | Hàng hóa thiết yếu |
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 104,869T | | | | | 6.63 | 1.4 | 23.03% | | 3.7% | HOSE | Tài chính |
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | 102,368T | | | | | 332.22 | 2.64 | 5.03% | | - | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 81,300T | | | | | 77.51 | 3.12 | 4.2% | | 0.9% | HOSE | Hàng hóa không thiết yếu |
SABTổng Công ty Cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn | 72,593T | | | | | 17.5 | 2.74 | 16.43% | | 5.3% | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
HDBNgân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 68,881T | | | | | 6.21 | 1.39 | 25.09% | | 4.23% | HOSE | Tài chính |
VJCCông ty Cổ phần Hàng không VietJet | 56,273T | | | | | 141.96 | 3.6 | 2.3% | | - | HOSE | Công nghiệp |
BSR CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 56,119T | | | | | 6.59 | 0.98 | 15.65% | | 3.87% | UPCOM | Năng lượng |
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 55,890T | | | | | 22.65 | 2.86 | 12.59% | | 1.48% | HOSE | Bất động sản |
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 54,780T | | | | | 13.61 | 1.74 | 13.72% | | - | HOSE | Tài chính |
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 54,287T | | | | | 6.46 | 1.41 | 23.69% | | 5.84% | HOSE | Tài chính |
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 52,431T | | | | | 7.91 | 1.44 | 21.48% | | - | HOSE | Tài chính |
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 52,367T | | | | | 22.84 | 2.25 | 10.06% | | 2.88% | HOSE | Tài chính |
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 52,031T | | | | | 6.56 | 1.09 | 17.93% | | - | HOSE | Tài chính |
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 51,695T | | | | | 11.57 | 1.33 | 12.18% | | - | HOSE | Bất động sản |