| | | | | | | | | | | |
Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | | | | | 1,125,080T | 126.83 | 7.72 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại Thương Việt Nam | | | | | 481,286T | 13.71 | 2.16 | | 0.78% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 415,259T | 15.65 | 1.91 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | | | | | 269,036T | 8.07 | 1.59 | | 0.88% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | | | | | 264,003T | 10.02 | 1.62 | | 1.2% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam | | | | | 236,680T | 10.77 | 1.44 | | 2.92% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
CTCP Hàng tiêu dùng Masan | | | | | 229,093T | 33.11 | 14.33 | | 5.59% | UPCOM | Bán lẻ thực phẩm và thuốc |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | | | | | 223,339T | 10.82 | 1.45 | | 1.68% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | | | | | 214,588T | 23.15 | 5.67 | | 1.04% | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | | | | | 203,783T | 14.15 | 1.62 | | - | HOSE | Kim loại và Khai khoáng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | | | | | 200,166T | 8.24 | 1.57 | | 1.19% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 193,087T | 18.14 | 2.89 | | - | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
| | | | | 163,536T | 18.25 | 4.57 | | 2.09% | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
| | | | | 163,190T | 213.39 | 4.54 | - | - | HOSE | Khách sạn và Giải trí |
Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 151,050T | 12.49 | 2.33 | | 3.21% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Lộc Phát Việt Nam | | | | | 132,934T | 12.83 | 3.06 | | 5.4% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | | | | | 128,532T | 14.78 | 3.77 | | 8.43% | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | | | | | 123,022T | 7.08 | 1.35 | | 4.13% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | 122,536T | 8.44 | 1.86 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | | | | | 121,676T | 20.94 | 3.87 | | 1.18% | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | | | | | 115,709T | 34.79 | 3.43 | | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Hàng không VietJet | | | | | 111,222T | 68.01 | 4.55 | | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 106,600T | 16.98 | 1.83 | | 1.48% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Kỹ Thương | | | | | 103,546T | 21.59 | 2.44 | | 11.85% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | | | | | 89,924T | 7.32 | 1.43 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 87,277T | 10.30 | 15.61 | - | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | | | | | 75,107T | 6.34 | 1.13 | | 3.01% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI | | | | | 72,366T | 19.47 | 2.33 | | 3.4% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Lọc hóa dầu Bình Sơn | | | | | 71,354T | 34.51 | 1.24 | | - | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Công ty Cổ phần Điện lực Gelex | | | | | 69,905T | 21.12 | 9.36 | | 2.7% | HOSE | Máy móc, thiết bị nặng và đóng tàu |