| | | | | | | | | | | | |
VCBNgân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | 503,577T | | | | | 15.24 | 2.99 | 21.57% | | - | HOSE | Tài chính |
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 281,601T | | | | | 13.07 | 2.29 | 19.4% | | - | HOSE | Tài chính |
ACV Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | 182,646T | | | | | 21.33 | 3.62 | 18.18% | | - | UPCOM | Công nghiệp |
VGI Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 175,932T | | | | | 395.39 | 5.79 | 4.99% | | - | UPCOM | Công nghệ |
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 175,045T | | | | | 5.28 | 0.96 | 20.13% | | - | HOSE | Bất động sản |
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 170,418T | | | | | 14.68 | 2.61 | 18.63% | | 4.85% | HOSE | Năng lượng |
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 169,154T | | | | | 8.46 | 1.33 | 17.07% | | - | HOSE | Tài chính |
TCBNgân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | 162,740T | | | | | 9.04 | 1.24 | 14.85% | | - | HOSE | Tài chính |
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 160,488T | | | | | 23.48 | 1.56 | 6.84% | | - | HOSE | Nguyên vật liệu |
VICTập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | 156,770T | | | | | 76.01 | 1.06 | 1.45% | | - | HOSE | Bất động sản |
VPBNgân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | 145,984T | | | | | 14.52 | 1.04 | 7.1% | | 5.43% | HOSE | Tài chính |
| 142,617T | | | | | 22.04 | 4.76 | 28.19% | | 1.78% | HOSE | Công nghệ |
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 132,712T | | | | | 14.96 | 3.79 | 26.59% | | 6.06% | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | 116,315T | | | | | 5.76 | 1.15 | 22% | | 2.27% | HOSE | Tài chính |
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 110,400T | | | | | 42.7 | 2.01 | 6.24% | | 1.27% | HOSE | Hàng hóa không thiết yếu |
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 103,509T | | | | | 6.45 | 1.46 | 24.8% | | 3.75% | HOSE | Tài chính |
MCH CTCP Hàng tiêu dùng Masan | 99,733T | | | | | 14.08 | 3.78 | 29.47% | | 3.24% | UPCOM | Hàng hóa thiết yếu |
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | 92,575T | | | | | 221.11 | 2.42 | 4.99% | | - | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 72,819T | | | | | 434.31 | 3.12 | 0.71% | | 1% | HOSE | Hàng hóa không thiết yếu |
SABTổng Công ty Cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn | 67,975T | | | | | 16.51 | 2.67 | 16.99% | | 5.66% | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
HDBNgân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 64,658T | | | | | 6.42 | 1.39 | 24.21% | | 4.5% | HOSE | Tài chính |
BSR CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 56,119T | | | | | 6.59 | 0.98 | 15.65% | | 3.87% | UPCOM | Năng lượng |
VJCCông ty Cổ phần Hàng không VietJet | 55,677T | | | | | 140.46 | 3.56 | 2.3% | | - | HOSE | Công nghiệp |
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 54,905T | | | | | 14.93 | 1.81 | 13.01% | | - | HOSE | Tài chính |
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 53,272T | | | | | 6.22 | 1.4 | 24.26% | | 5.95% | HOSE | Tài chính |
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 52,431T | | | | | 7.91 | 1.44 | 21.48% | | - | HOSE | Tài chính |
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 52,409T | | | | | 6.79 | 1.15 | 18.3% | | - | HOSE | Tài chính |
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 52,267T | | | | | 21.41 | 2.74 | 12.53% | | 1.58% | HOSE | Bất động sản |
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 52,065T | | | | | 22.71 | 2.24 | 10.06% | | 2.9% | HOSE | Tài chính |
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 49,763T | | | | | 11.29 | 1.32 | 12.38% | | - | HOSE | Bất động sản |