| | | | | | | | | | | |
VCBNgân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | 509,725T | | | - | 14.72 | 2.68 | 19.82% | | - | HOSE | Tài chính |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 280,639T | | | | 103.33 | 8.54 | 13.06% | | - | UPCOM | Công nghệ |
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 272,451T | | | | 11.64 | 2.04 | 18.52% | | - | HOSE | Tài chính |
ACV Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | 261,887T | | | | 27.05 | 4.59 | 18.94% | | - | UPCOM | Công nghiệp |
| 220,219T | | | | 29.4 | 7.42 | 28.16% | | 1.34% | HOSE | Công nghệ |
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 200,300T | | | | 9.24 | 1.43 | 16.54% | | - | HOSE | Tài chính |
TCBNgân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | 170,969T | | | | 7.94 | 1.18 | 15.57% | | 6.2% | HOSE | Tài chính |
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 167,261T | | | | 13.73 | 1.5 | 11.51% | | - | HOSE | Nguyên vật liệu |
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 162,242T | | | | 7.93 | 0.81 | 10.83% | | - | HOSE | Bất động sản |
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 156,490T | | | | 14.13 | 2.69 | 18.5% | | 8.98% | HOSE | Năng lượng |
MCH CTCP Hàng tiêu dùng Masan | 154,927T | | | | 19.99 | 10.16 | 39.34% | | 14.87% | UPCOM | Hàng hóa thiết yếu |
VICTập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | 154,475T | | | | 16.17 | 1.15 | 2.93% | | - | HOSE | Bất động sản |
VPBNgân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | 145,587T | | | | 11.04 | 1.06 | 10.35% | | 5.45% | HOSE | Tài chính |
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | 133,029T | | | | 6.23 | 1.26 | 21.42% | | 2.29% | HOSE | Tài chính |
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 128,741T | | | | 13.42 | 4.1 | 27.89% | | 6.25% | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 112,000T | | | | 32.9 | 2.15 | 7.31% | | 1.07% | HOSE | Hàng hóa không thiết yếu |
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 110,996T | | | | 6.83 | 1.41 | 22.31% | | 4.02% | HOSE | Tài chính |
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 99,775T | | | | 10.26 | 2.3 | 25.1% | | - | HOSE | Tài chính |
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | 98,642T | | | | 72.63 | 3.34 | 8.18% | | - | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
Tổng công ty Hàng hải Việt Nam | 88,340T | | | | 44.66 | 7.26 | 16.47% | | 0.05% | UPCOM | Công nghiệp |
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 83,889T | | | | 28.29 | 3.12 | 11.76% | | 0.87% | HOSE | Hàng hóa không thiết yếu |
HDBNgân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 76,891T | | | | 5.92 | 1.5 | 27.86% | | 4.55% | HOSE | Tài chính |
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 69,759T | | | | 25.03 | 3.65 | 14.82% | | 1.48% | HOSE | Bất động sản |
SABTổng Công ty Cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn | 68,873T | | | | 15.98 | 2.76 | 16.95% | | 7.45% | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 68,527T | | | | 7.83 | 1.34 | 18.42% | | - | HOSE | Tài chính |
CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 63,715T | | | | 21.28 | 1.15 | 5.33% | | 3.41% | UPCOM | Năng lượng |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 59,788T | | | | 15.34 | -5.12 | - | | - | HOSE | Công nghiệp |
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 59,433T | | | | 8.27 | 1.49 | 18.91% | | 3.26% | HOSE | Tài chính |
| 53,683T | | | | 20.24 | 5.45 | 28.67% | | 1.83% | UPCOM | Công nghệ |
VJCCông ty Cổ phần Hàng không VietJet | 53,511T | | | | 35.01 | 3.2 | 9.75% | | - | HOSE | Công nghiệp |