|    |    |    |    |    |    |    |    |    |    |    | 
Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần  |  |  |  |  | 752,879T | 84.87 | 5.17 |  | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản | 
Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam  |  |  |  |  | 495,491T | 14.11 | 2.23 |  | 0.76% | HOSE | Tài chính ngân hàng | 
 |  |  |  |  | 404,580T | 15.24 | 1.86 |  | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản | 
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam  |  |  |  |  | 260,492T | 9.88 | 1.60 |  | 1.21% | HOSE | Tài chính ngân hàng | 
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam  |  |  |  |  | 260,444T | 7.81 | 1.54 |  | 0.93% | HOSE | Tài chính ngân hàng | 
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam  |  |  |  |  | 238,097T | 10.83 | 1.45 |  | 2.98% | HOSE | Tài chính ngân hàng | 
 Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel  |  |  |  |  | 234,677T | 25.31 | 6.20 |  | 0.97% | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông | 
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng  |  |  |  |  | 218,976T | 10.60 | 1.42 |  | 1.81% | HOSE | Tài chính ngân hàng | 
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát  |  |  |  |  | 199,945T | 13.89 | 1.59 |  | - | HOSE | Kim loại và Khai khoáng | 
 Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam  |  |  |  |  | 197,744T | 18.57 | 2.96 |  | - | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải | 
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội  |  |  |  |  | 186,070T | 7.66 | 1.46 |  | 1.3% | HOSE | Tài chính ngân hàng | 
 CTCP Hàng tiêu dùng Masan  |  |  |  |  | 184,817T | 26.72 | 11.56 |  | 6.86% | UPCOM | Bán lẻ thực phẩm và thuốc | 
 |  |  |  |  | 178,868T | 19.96 | 5.00 |  | 1.9% | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT | 
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt  |  |  |  |  | 151,455T | 14.62 | 3.48 |  | 4.93% | HOSE | Tài chính ngân hàng | 
Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần  |  |  |  |  | 148,396T | 12.27 | 2.27 |  | 3.41% | HOSE | Dầu và Khí đốt | 
 |  |  |  |  | 135,394T | 177.05 | 3.77 | -  | - | HOSE | Khách sạn và Giải trí | 
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu  |  |  |  |  | 130,727T | 7.52 | 1.43 |  | 3.93% | HOSE | Tài chính ngân hàng | 
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động  |  |  |  |  | 119,754T | 20.60 | 3.81 |  | 1.23% | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng | 
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam  |  |  |  |  | 119,754T | 13.78 | 3.51 |  | 8.73% | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá | 
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh  |  |  |  |  | 117,444T | 8.09 | 1.78 |  | - | HOSE | Tài chính ngân hàng | 
Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan  |  |  |  |  | 117,077T | 35.21 | 3.47 |  | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá | 
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần  |  |  |  |  | 113,400T | 18.07 | 1.95 |  | 1.06% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô | 
Công ty Cổ phần Hàng không VietJet  |  |  |  |  | 108,560T | 66.38 | 4.45 |  | - | HOSE | Vận chuyển hành khách | 
CTCP Chứng khoán Kỹ Thương  |  |  |  |  | 100,310T | 20.91 | 2.36 |  | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư | 
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín  |  |  |  |  | 98,596T | 8.02 | 1.57 |  | - | HOSE | Tài chính ngân hàng | 
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP  |  |  |  |  | 95,678T | 11.29 | 17.11 | -  | - | HOSE | Vận chuyển hành khách | 
 CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn  |  |  |  |  | 80,116T | 38.74 | 1.40 |  | - | HOSE | Dầu và Khí đốt | 
Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội  |  |  |  |  | 73,269T | 6.19 | 1.11 |  | 3.13% | HOSE | Tài chính ngân hàng | 
 |  |  |  |  | 72,432T | 46.23 | 6.09 |  | - | HNX | Quản lý và phát triển bất động sản | 
Công ty Cổ phần Vincom Retail  |  |  |  |  | 71,237T | 14.62 | 1.56 |  | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |