| | | | | | | | | | | |
Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | | | | | 836,104T | 94.26 | 5.74 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại Thương Việt Nam | | | | | 503,011T | 14.33 | 2.25 | | 0.75% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 390,204T | 14.70 | 1.80 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | | | | | 269,620T | 10.23 | 1.66 | | 1.17% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | | | | | 262,324T | 7.87 | 1.55 | | 0.92% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam | | | | | 249,081T | 11.33 | 1.52 | | 2.84% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | | | | | 246,548T | 26.60 | 6.51 | | 0.93% | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
CTCP Hàng tiêu dùng Masan | | | | | 231,418T | 33.46 | 14.48 | | 5.48% | UPCOM | Bán lẻ thực phẩm và thuốc |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | | | | | 222,943T | 10.80 | 1.45 | | 1.78% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | | | | | 209,540T | 14.55 | 1.67 | | - | HOSE | Kim loại và Khai khoáng |
Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 196,311T | 18.44 | 2.94 | | - | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | | | | | 191,709T | 7.89 | 1.50 | | 1.26% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 172,054T | 19.20 | 4.80 | | 1.98% | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 152,015T | 12.57 | 2.34 | | 3.33% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Lộc Phát Việt Nam | | | | | 149,961T | 14.47 | 3.45 | | 4.98% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | | | | | 129,786T | 14.93 | 3.81 | | 8.05% | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | | | | | 129,186T | 7.43 | 1.41 | | 3.98% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 128,938T | 168.60 | 3.59 | - | - | HOSE | Khách sạn và Giải trí |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | | | | | 121,824T | 20.96 | 3.88 | | 1.21% | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | | | | | 121,183T | 36.44 | 3.60 | | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 116,400T | 18.54 | 2.00 | | 1.37% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | 115,975T | 7.99 | 1.76 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Hàng không VietJet | | | | | 105,898T | 64.75 | 4.34 | | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Kỹ Thương | | | | | 104,239T | 21.73 | 2.45 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | | | | | 92,187T | 7.50 | 1.47 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 91,789T | 10.83 | 16.42 | - | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Công ty Cổ phần Lọc hóa dầu Bình Sơn | | | | | 82,370T | 39.83 | 1.43 | | - | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | | | | | 76,255T | 6.44 | 1.15 | | 3.01% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI | | | | | 73,487T | 19.77 | 2.36 | | 2.82% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Vincom Retail | | | | | 73,168T | 15.02 | 1.60 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |