| | | | | | | | | | | |
VCBNgân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | 486,300T | | | | 14.37 | 2.48 | 18.56% | | - | HOSE | Tài chính |
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 247,503T | | | | 9.84 | 1.77 | 19.12% | | - | HOSE | Tài chính |
VICTập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | 235,155T | | | | 19.76 | 1.71 | 3.5% | | - | HOSE | Bất động sản |
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 225,907T | | | | 7.1 | 1.11 | 17.4% | | - | HOSE | Bất động sản |
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 200,032T | | | | 7.89 | 1.36 | 18.46% | | - | HOSE | Tài chính |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 196,630T | | | | 34.95 | 5.68 | 21.67% | | - | UPCOM | Công nghệ |
ACV Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | 191,136T | | | | 17.26 | 3.19 | 21.12% | | - | UPCOM | Công nghiệp |
TCBNgân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | 181,919T | | | | 8.45 | 1.25 | 15.57% | | 5.83% | HOSE | Tài chính |
| 164,318T | | | | 20.91 | 5.52 | 28.71% | | 1.79% | HOSE | Công nghệ |
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 159,586T | | | | 13.28 | 1.4 | 11.05% | | - | HOSE | Nguyên vật liệu |
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | 140,047T | | | | 6.19 | 1.25 | 21.47% | | 2.18% | HOSE | Tài chính |
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 136,109T | | | | 13.09 | 2.26 | 16.69% | | 10.33% | HOSE | Năng lượng |
VPBNgân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | 132,496T | | | | 8.4 | 0.93 | 11.13% | | 5.99% | HOSE | Tài chính |
MCH CTCP Hàng tiêu dùng Masan | 120,916T | | | | 15.5 | 11.3 | 42.01% | | 27.65% | UPCOM | Hàng hóa thiết yếu |
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 118,500T | | | | 12.62 | 3.67 | 26.55% | | 5.2% | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 107,646T | | | | 6.41 | 1.29 | 21.75% | | 4.15% | HOSE | Tài chính |
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 98,729T | | | | 9.92 | 2.15 | 24.2% | | - | HOSE | Tài chính |
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 94,800T | | | | 23.77 | 1.79 | 8.52% | | 1.27% | HOSE | Hàng hóa không thiết yếu |
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | 87,901T | | | | 43.97 | 2.91 | 10.82% | | - | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 81,258T | | | | 21.83 | 2.93 | 14.5% | | 0.9% | HOSE | Hàng hóa không thiết yếu |
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 76,256T | | | | 7.56 | 1.39 | 20.03% | | - | HOSE | Tài chính |
Tổng công ty Hàng hải Việt Nam | 73,797T | | | | 36.96 | 5.9 | 15.9% | | 0.06% | UPCOM | Công nghiệp |
HDBNgân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 71,299T | | | | 5.59 | 1.31 | 25.71% | | 4.9% | HOSE | Tài chính |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 67,539T | | | | 8.93 | -6.74 | - | | - | HOSE | Công nghiệp |
SABTổng Công ty Cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn | 60,408T | | | | 13.95 | 2.59 | 18.01% | | 8.49% | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 57,132T | | | | 26.12 | 2.92 | 12.05% | | 1.81% | HOSE | Bất động sản |
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 54,667T | | | | 7.59 | 1.31 | 18.06% | | 3.81% | HOSE | Tài chính |
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 54,197T | | | | 11.25 | 1.55 | 14.75% | | - | HOSE | Tài chính |
SHBNgân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội | 53,661T | | | | 5.76 | 0.92 | 17.27% | | 3.79% | HOSE | Tài chính |
Tổng công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam | 51,025T | | | | 6.93 | 1.96 | 28.58% | | 13.11% | UPCOM | Công nghiệp |