| | | | | | | | | | | |
VCBNgân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | 505,812T | | | | 14.61 | 2.66 | 19.82% | | - | HOSE | Tài chính |
ACV Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | 261,234T | | | | 26.02 | 4.58 | 18.94% | | - | UPCOM | Công nghiệp |
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 258,514T | | | | 11.05 | 1.94 | 18.52% | | - | HOSE | Tài chính |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 250,505T | | | | 92.23 | 7.62 | 13.06% | | - | UPCOM | Công nghệ |
| 195,652T | | | | 26.12 | 6.59 | 28.16% | | 0.75% | HOSE | Công nghệ |
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 188,544T | | | | 9.21 | 0.94 | 10.83% | | - | HOSE | Bất động sản |
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 187,949T | | | | 8.67 | 1.34 | 16.54% | | - | HOSE | Tài chính |
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 165,343T | | | | 13.57 | 1.48 | 11.51% | | - | HOSE | Nguyên vật liệu |
TCBNgân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | 163,444T | | | | 7.24 | 1.14 | 16.81% | | 6.47% | HOSE | Tài chính |
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 159,770T | | | | 14.42 | 2.74 | 18.5% | | 8.8% | HOSE | Năng lượng |
MCH CTCP Hàng tiêu dùng Masan | 157,246T | | | | 20.29 | 10.31 | 39.34% | | 10.28% | UPCOM | Hàng hóa thiết yếu |
VICTập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | 154,284T | | | | 16.15 | 1.14 | 2.93% | | - | HOSE | Bất động sản |
VPBNgân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | 152,331T | | | | 11.55 | 1.11 | 10.35% | | 5.21% | HOSE | Tài chính |
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 133,548T | | | | 13.92 | 4.26 | 27.89% | | 6.03% | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | 127,351T | | | | 5.97 | 1.2 | 21.42% | | 2.08% | HOSE | Tài chính |
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 124,800T | | | | 36.66 | 2.4 | 7.31% | | 0.96% | HOSE | Hàng hóa không thiết yếu |
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 110,996T | | | | 6.83 | 1.41 | 22.31% | | 4.02% | HOSE | Tài chính |
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | 107,871T | | | | 79.43 | 3.66 | 8.18% | | - | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 85,814T | | | | 28.94 | 3.19 | 11.76% | | 0.85% | HOSE | Hàng hóa không thiết yếu |
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 81,076T | | | | 8.38 | 1.99 | 28.82% | | - | HOSE | Tài chính |
HDBNgân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 72,231T | | | | 5.56 | 1.41 | 27.86% | | 4.03% | HOSE | Tài chính |
SABTổng Công ty Cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn | 70,925T | | | | 16.45 | 2.84 | 16.95% | | 6.33% | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 67,792T | | | | 24.33 | 3.54 | 14.82% | | 2.75% | HOSE | Bất động sản |
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 62,306T | | | | 7.12 | 1.22 | 18.42% | | - | HOSE | Tài chính |
BSR CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 60,149T | | | | 20.09 | 1.08 | 5.33% | | 3.61% | UPCOM | Năng lượng |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 58,792T | | | | 15.09 | -5.04 | - | | - | HOSE | Công nghiệp |
VJCCông ty Cổ phần Hàng không VietJet | 55,081T | | | | 36.03 | 3.3 | 9.75% | | - | HOSE | Công nghiệp |
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 54,518T | | | | 7.59 | 1.36 | 18.91% | | 6.83% | HOSE | Tài chính |
Tổng công ty Hàng hải Việt Nam | 51,561T | | | | 26.07 | 4.24 | 16.47% | | 0.09% | UPCOM | Công nghiệp |
Tổng công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam | 51,424T | | | | 8 | 1.7 | 21.56% | | 13.01% | UPCOM | Công nghiệp |