| | | | | | | | | | | |
Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | | | | | 539,776T | 15.57 | 2.52 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | | | | | 474,516T | 34.17 | 3.28 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
| | | | | 402,937T | 13.31 | 1.89 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | | | | | 303,673T | 11.88 | 1.93 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | | | | | 285,224T | 16.39 | 1.94 | | 1.39% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | | | | | 276,363T | 12.97 | 1.75 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | | | | | 273,332T | 9.08 | 1.68 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | | | | | 221,893T | 37.94 | 5.92 | | - | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | | | | | 218,521T | 22.18 | 3.42 | | - | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | | | | | 216,679T | 8.84 | 1.77 | | 1.12% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | | | | | 199,562T | 14.86 | 1.64 | | - | HOSE | Kim loại và Khai khoáng |
| | | | | 168,647T | 19.57 | 5.05 | | 2.02% | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 159,301T | 13.20 | 2.36 | | 8.82% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
| | | | | 144,898T | 51.10 | 4.05 | - | - | HOSE | Khách sạn và Giải trí |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | | | | | 143,055T | 8.43 | 1.64 | | 3.59% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | | | | | 140,402T | 14.14 | 3.45 | | 5.32% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
CTCP Hàng tiêu dùng Masan | | | | | 124,691T | 17.05 | 7.39 | | 24.41% | UPCOM | Bán lẻ thực phẩm và thuốc |
Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | | | | | 123,159T | 43.71 | 3.79 | | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | | | | | 122,680T | 14.31 | 3.86 | | 8.43% | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 118,000T | 22.34 | 2.10 | | 1.02% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | 113,065T | 7.91 | 1.82 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | | | | | 104,629T | 9.02 | 1.75 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | | | | | 103,935T | 21.47 | 3.51 | | 1.42% | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 96,079T | 11.18 | -25.53 | - | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | | | | | 86,348T | -1,739.19 | 1.53 | | 2.51% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Công ty Cổ phần Hàng không VietJet | | | | | 82,825T | 43.87 | 3.47 | | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | | | | | 80,334T | 10.66 | 1.84 | | 2.97% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội | | | | | 79,241T | 7.25 | 1.26 | | 2.9% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI | | | | | 70,494T | 23.22 | 2.48 | | 2.8% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | | | | | 68,827T | 19.01 | 3.28 | | 1.5% | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |