| | | | | | | | | | | |
VCBNgân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | 526,492T | | | | 15.21 | 2.77 | 19.82% | | - | HOSE | Tài chính |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 275,160T | | | | 101.31 | 8.37 | 13.06% | | - | UPCOM | Công nghệ |
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 265,640T | | | | 11.35 | 1.99 | 18.52% | | - | HOSE | Tài chính |
ACV Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | 264,499T | | | | 27.32 | 4.64 | 18.94% | | - | UPCOM | Công nghiệp |
| 219,924T | | | | 29.36 | 7.41 | 28.16% | | 1.34% | HOSE | Công nghệ |
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 194,662T | | | | 8.98 | 1.39 | 16.54% | | - | HOSE | Tài chính |
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 176,536T | | | | 14.49 | 1.58 | 11.51% | | - | HOSE | Nguyên vật liệu |
TCBNgân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | 170,616T | | | | 7.55 | 1.19 | 16.81% | | 6.21% | HOSE | Tài chính |
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 170,457T | | | | 8.33 | 0.85 | 10.83% | | - | HOSE | Bất động sản |
MCH CTCP Hàng tiêu dùng Masan | 163,043T | | | | 21.04 | 10.69 | 39.34% | | 9.91% | UPCOM | Hàng hóa thiết yếu |
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 162,112T | | | | 14.63 | 2.78 | 18.5% | | 8.67% | HOSE | Năng lượng |
VICTập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | 160,020T | | | | 16.75 | 1.19 | 2.93% | | - | HOSE | Bất động sản |
VPBNgân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | 153,521T | | | | 11.64 | 1.12 | 10.35% | | 5.17% | HOSE | Tài chính |
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 133,966T | | | | 13.96 | 4.27 | 27.89% | | 6.01% | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | 129,208T | | | | 6.06 | 1.22 | 21.42% | | 2.05% | HOSE | Tài chính |
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 128,200T | | | | 37.66 | 2.46 | 7.31% | | 0.94% | HOSE | Hàng hóa không thiết yếu |
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 114,569T | | | | 7.05 | 1.45 | 22.31% | | 3.9% | HOSE | Tài chính |
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | 111,048T | | | | 81.77 | 3.76 | 8.18% | | - | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 89,323T | | | | 30.12 | 3.32 | 11.76% | | 0.82% | HOSE | Hàng hóa không thiết yếu |
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 87,598T | | | | 9.05 | 2.15 | 28.82% | | - | HOSE | Tài chính |
HDBNgân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 78,201T | | | | 6.02 | 1.52 | 27.86% | | 3.72% | HOSE | Tài chính |
SABTổng Công ty Cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn | 74,003T | | | | 17.17 | 2.97 | 16.95% | | 6.07% | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 69,655T | | | | 24.99 | 3.64 | 14.82% | | 1.49% | HOSE | Bất động sản |
BSR CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 65,110T | | | | 21.74 | 1.17 | 5.33% | | 3.33% | UPCOM | Năng lượng |
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 63,720T | | | | 7.28 | 1.24 | 18.42% | | - | HOSE | Tài chính |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 58,017T | | | | 14.89 | -4.97 | - | | - | HOSE | Công nghiệp |
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 57,348T | | | | 7.98 | 1.44 | 18.91% | | 6.49% | HOSE | Tài chính |
VJCCông ty Cổ phần Hàng không VietJet | 55,677T | | | | 36.42 | 3.33 | 9.75% | | - | HOSE | Công nghiệp |
Tổng công ty Hàng hải Việt Nam | 52,523T | | | | 26.55 | 4.32 | 16.47% | | 0.09% | UPCOM | Công nghiệp |
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 51,695T | | | | 17.69 | 2.16 | 12.48% | | 3.8% | HOSE | Tài chính |