| | | | | | | | | | | |
Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | | | | | 816,454T | 60.37 | 5.66 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | | | | | 527,243T | 15.21 | 2.47 | | 0.71% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 521,641T | 17.26 | 2.45 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | | | | | 292,127T | 9.69 | 1.80 | | 0.83% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | | | | | 289,118T | 13.57 | 1.83 | | 2.45% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | | | | | 278,045T | 10.88 | 1.77 | | 1.14% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | | | | | 257,852T | 14.82 | 1.76 | | 1.54% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | | | | | 217,887T | 8.89 | 1.78 | | 1.11% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | | | | | 217,599T | 16.20 | 1.79 | | - | HOSE | Kim loại và Khai khoáng |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | | | | | 203,935T | 35.02 | 5.45 | | 1.12% | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | | | | | 192,729T | 19.55 | 3.01 | | - | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
CTCP Hàng tiêu dùng Masan | | | | | 157,554T | 21.54 | 9.33 | | 8.05% | UPCOM | Bán lẻ thực phẩm và thuốc |
| | | | | 157,404T | 18.27 | 4.73 | | 2.16% | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
| | | | | 155,120T | 54.67 | 4.34 | - | - | HOSE | Khách sạn và Giải trí |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | | | | | 153,845T | 15.49 | 3.78 | | 4.85% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 144,776T | 11.99 | 2.15 | | 3.5% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | | | | | 135,094T | 7.96 | 1.55 | | 3.8% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | | | | | 132,712T | 15.49 | 4.18 | | 3.94% | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | | | | | 125,440T | 44.52 | 3.86 | | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | | | | | 124,486T | 25.71 | 4.20 | | 1.19% | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | | | | | 114,244T | 9.86 | 1.91 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | 114,113T | 7.99 | 1.84 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 111,400T | 20.93 | 1.97 | | 1.08% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 109,524T | 12.70 | -29.12 | - | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Công ty Cổ phần Vincom Retail | | | | | 97,141T | 22.07 | 2.19 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Công ty Cổ phần Hàng không VietJet | | | | | 90,220T | 47.79 | 3.81 | | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | | | | | 86,813T | -1,740.68 | 1.54 | | 2.5% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI | | | | | 85,112T | 28.04 | 2.99 | | 2.44% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội | | | | | 82,686T | 7.54 | 1.31 | | 2.78% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 80,530T | 342.03 | 16.60 | | - | HNX | Quản lý và phát triển bất động sản |