| | | | | | | | | | | |
Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | | | | | 878,487T | 99.04 | 6.03 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại Thương Việt Nam | | | | | 496,327T | 14.13 | 2.23 | | 0.76% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 401,704T | 15.14 | 1.85 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | | | | | 266,460T | 10.11 | 1.64 | | 1.19% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | | | | | 263,666T | 7.91 | 1.56 | | 0.92% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam | | | | | 245,183T | 11.15 | 1.49 | | 2.89% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | | | | | 231,938T | 25.02 | 6.13 | | 0.98% | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
CTCP Hàng tiêu dùng Masan | | | | | 226,980T | 32.81 | 14.20 | | 5.59% | UPCOM | Bán lẻ thực phẩm và thuốc |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | | | | | 226,513T | 10.97 | 1.47 | | 1.75% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | | | | | 209,156T | 14.53 | 1.67 | | - | HOSE | Kim loại và Khai khoáng |
Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 194,520T | 18.28 | 2.92 | | - | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | | | | | 188,084T | 7.74 | 1.48 | | 1.28% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 168,647T | 18.82 | 4.71 | | 2.02% | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 149,844T | 12.39 | 2.31 | | 3.38% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Lộc Phát Việt Nam | | | | | 147,273T | 14.21 | 3.39 | | 5.07% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 129,117T | 168.84 | 3.59 | - | - | HOSE | Khách sạn và Giải trí |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | | | | | 127,389T | 7.33 | 1.39 | | 4.03% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | | | | | 126,860T | 14.59 | 3.72 | | 8.24% | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | 122,729T | 8.46 | 1.87 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | | | | | 119,754T | 20.60 | 3.81 | | 1.23% | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | | | | | 119,358T | 35.89 | 3.54 | | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Hàng không VietJet | | | | | 112,642T | 68.87 | 4.62 | | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 112,000T | 17.84 | 1.93 | | 1.43% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Kỹ Thương | | | | | 104,008T | 21.68 | 2.45 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | | | | | 93,318T | 7.59 | 1.49 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 93,189T | 10.99 | 16.67 | - | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Công ty Cổ phần Lọc hóa dầu Bình Sơn | | | | | 80,367T | 38.86 | 1.40 | | - | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | | | | | 76,485T | 6.46 | 1.15 | | 3% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Vincom Retail | | | | | 72,714T | 14.92 | 1.59 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI | | | | | 72,241T | 19.44 | 2.31 | | 2.87% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |