| | | | | | | | | | | | |
VCBNgân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | 516,990T | | | | | 15.85 | 2.98 | 20.52% | | - | HOSE | Tài chính |
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 280,461T | | | - | | 12.81 | 2.17 | 18.74% | | - | HOSE | Tài chính |
ACV Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | 205,504T | | | | | 20.87 | 3.88 | 20.1% | | - | UPCOM | Công nghiệp |
VGI Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 200,891T | | | | | 146.72 | 6.26 | 8.17% | | - | UPCOM | Công nghệ |
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 178,964T | | | | | 8.1 | 0.91 | 12.49% | | - | HOSE | Bất động sản |
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 173,987T | | | | | 8.64 | 1.33 | 16.68% | | - | HOSE | Tài chính |
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 170,418T | | | | | 15.83 | 2.51 | 16.49% | | 4.85% | HOSE | Năng lượng |
VICTập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | 169,961T | | | - | | 19.03 | 1.08 | 1.9% | | - | HOSE | Bất động sản |
TCBNgân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | 169,785T | | | | | 8.61 | 1.23 | 15.58% | | - | HOSE | Tài chính |
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 166,593T | | | | | 17.9 | 1.58 | 9.19% | | - | HOSE | Nguyên vật liệu |
| 159,889T | | | | | 23.6 | 5.04 | 27.7% | | 1.59% | HOSE | Công nghệ |
VPBNgân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | 145,984T | | | | | 13.17 | 1.02 | 8.17% | | 5.43% | HOSE | Tài chính |
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 137,101T | | | | | 14.88 | 3.82 | 26.49% | | 5.87% | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | 118,430T | | | | | 5.87 | 1.17 | 22% | | 2.23% | HOSE | Tài chính |
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 117,600T | | | | | 46.83 | 2.1 | 5.92% | | 1.19% | HOSE | Hàng hóa không thiết yếu |
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 106,811T | | | | | 6.75 | 1.43 | 23.03% | | 3.64% | HOSE | Tài chính |
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | 105,078T | | | | | 341.01 | 2.71 | 5.03% | | - | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
MCH CTCP Hàng tiêu dùng Masan | 104,110T | | | | | 14.16 | 3.71 | 28.79% | | 3.1% | UPCOM | Hàng hóa thiết yếu |
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 81,447T | | | | | 77.65 | 3.13 | 4.2% | | 0.9% | HOSE | Hàng hóa không thiết yếu |
SABTổng Công ty Cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn | 72,721T | | | | | 17.53 | 2.75 | 16.43% | | 5.29% | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
HDBNgân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 71,211T | | | | | 6.42 | 1.43 | 25.09% | | 4.09% | HOSE | Tài chính |
VJCCông ty Cổ phần Hàng không VietJet | 57,410T | | | | | 75.5 | 3.58 | 4.55% | | - | HOSE | Công nghiệp |
BSR CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 56,429T | | | | | 7.03 | 0.97 | 14.34% | | 3.85% | UPCOM | Năng lượng |
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 55,683T | | | | | 22.56 | 2.85 | 12.59% | | 1.49% | HOSE | Bất động sản |
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 54,655T | | | | | 13.58 | 1.73 | 13.72% | | - | HOSE | Tài chính |
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 53,780T | | | | | 6.4 | 1.4 | 23.69% | | 5.9% | HOSE | Tài chính |
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 53,172T | | | | | 11.9 | 1.37 | 12.18% | | - | HOSE | Bất động sản |
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 52,291T | | | | | 20.48 | 2.18 | 10.88% | | 2.89% | HOSE | Tài chính |
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 51,937T | | | | | 6.55 | 1.08 | 17.93% | | - | HOSE | Tài chính |
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 51,663T | | | | | 7.8 | 1.42 | 21.48% | | - | HOSE | Tài chính |