| | | | | | | | | | | |
VCBNgân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | 519,785T | | | | 15.01 | 2.73 | 19.82% | | - | HOSE | Tài chính |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 277,899T | | | | 102.32 | 8.45 | 13.06% | | - | UPCOM | Công nghệ |
ACV Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | 265,587T | | | | 27.43 | 4.66 | 18.94% | | - | UPCOM | Công nghiệp |
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 262,505T | | | | 11.22 | 1.97 | 18.52% | | - | HOSE | Tài chính |
| 213,305T | | | | 28.48 | 7.18 | 28.16% | | 1.38% | HOSE | Công nghệ |
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 192,782T | | | | 8.9 | 1.38 | 16.54% | | - | HOSE | Tài chính |
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 172,698T | | | | 14.17 | 1.55 | 11.51% | | - | HOSE | Nguyên vật liệu |
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 167,993T | | | | 8.21 | 0.84 | 10.83% | | - | HOSE | Bất động sản |
TCBNgân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | 166,614T | | | | 7.38 | 1.17 | 16.81% | | 6.34% | HOSE | Tài chính |
MCH CTCP Hàng tiêu dùng Masan | 163,043T | | | | 21.04 | 10.69 | 39.34% | | 9.91% | UPCOM | Hàng hóa thiết yếu |
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 160,941T | | | | 14.53 | 2.76 | 18.5% | | 8.73% | HOSE | Năng lượng |
VICTập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | 154,475T | | | | 16.17 | 1.15 | 2.93% | | - | HOSE | Bất động sản |
VPBNgân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | 152,331T | | | | 11.55 | 1.11 | 10.35% | | 5.21% | HOSE | Tài chính |
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 133,548T | | | | 13.92 | 4.26 | 27.89% | | 6.03% | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | 127,086T | | | | 5.96 | 1.2 | 21.42% | | 2.09% | HOSE | Tài chính |
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 123,600T | | | | 36.3 | 2.37 | 7.31% | | 0.97% | HOSE | Hàng hóa không thiết yếu |
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 111,666T | | | | 6.87 | 1.42 | 22.31% | | 4% | HOSE | Tài chính |
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | 109,989T | | | | 80.99 | 3.73 | 8.18% | | - | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 87,422T | | | | 29.48 | 3.25 | 11.76% | | 0.84% | HOSE | Hàng hóa không thiết yếu |
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 86,831T | | | | 8.97 | 2.14 | 28.82% | | - | HOSE | Tài chính |
HDBNgân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 75,871T | | | | 5.84 | 1.48 | 27.86% | | 3.84% | HOSE | Tài chính |
SABTổng Công ty Cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn | 72,080T | | | | 16.72 | 2.89 | 16.95% | | 6.23% | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 68,724T | | | | 24.66 | 3.59 | 14.82% | | 1.51% | HOSE | Bất động sản |
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 61,458T | | | | 7.03 | 1.2 | 18.42% | | - | HOSE | Tài chính |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 61,006T | | | | 15.65 | -5.23 | - | | - | HOSE | Công nghiệp |
BSR CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 60,149T | | | | 20.09 | 1.08 | 5.33% | | 3.61% | UPCOM | Năng lượng |
Tổng công ty Hàng hải Việt Nam | 56,489T | | | | 28.56 | 4.65 | 16.47% | | 0.08% | UPCOM | Công nghiệp |
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 56,007T | | | | 7.79 | 1.4 | 18.91% | | 6.65% | HOSE | Tài chính |
VJCCông ty Cổ phần Hàng không VietJet | 54,973T | | | | 35.96 | 3.29 | 9.75% | | - | HOSE | Công nghiệp |
Tổng công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam | 50,893T | | | | 7.91 | 1.68 | 21.56% | | 13.15% | UPCOM | Công nghiệp |