| | | | | | | | | | | |
Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | | | | | 513,874T | 14.52 | 2.41 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | | | | | 363,247T | 32.59 | 2.47 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
| | | | | 335,986T | 9.68 | 1.58 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | | | | | 268,216T | 10.46 | 1.75 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | | | | | 246,563T | 11.74 | 1.65 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | | | | | 241,649T | 9.24 | 1.56 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | | | | | 227,981T | 52.98 | 6.41 | | - | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | | | | | 206,810T | 18.98 | 3.29 | | - | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
| | | | | 181,907T | 22.40 | 5.75 | | 1.61% | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
| | | | | 168,749T | 62.09 | 4.76 | - | - | HOSE | Khách sạn và Giải trí |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | | | | | 162,320T | 6.53 | 1.36 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 159,301T | 14.90 | 2.52 | | 8.86% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | | | | | 159,075T | 9.65 | 1.07 | | 2.55% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | | | | | 158,307T | 15.17 | 1.61 | | - | HOSE | Kim loại và Khai khoáng |
CTCP Hàng tiêu dùng Masan | | | | | 126,279T | 16.47 | 8.19 | | 23.74% | UPCOM | Bán lẻ thực phẩm và thuốc |
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | | | | | 125,815T | 14.07 | 3.66 | | 8.39% | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 119,400T | 25.54 | 2.21 | | 1% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | | | | | 115,317T | 6.90 | 1.31 | | 4.49% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | | | | | 114,679T | 49.99 | 3.72 | | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | | | | | 100,123T | 22.76 | 3.39 | | - | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | | | | | 99,028T | 10.11 | 2.19 | | 7.42% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | | | | | 90,113T | 8.26 | 1.55 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | 84,580T | 5.91 | 1.40 | | 4.26% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 84,368T | 12.69 | -12.73 | - | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Tổng công ty Hàng hải Việt Nam | | | | | 71,513T | 37.40 | 5.55 | | 0.07% | UPCOM | Vận chuyển hàng hóa và Giao nhận |
Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | | | | | 71,001T | 28.78 | 3.50 | | 1.48% | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Tổng Công ty Cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn | | | | | 61,114T | 14.56 | 2.50 | | 10.67% | HOSE | Đồ uống |
Công ty Cổ phần Vincom Retail | | | | | 60,898T | 13.99 | 1.36 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | | | | | 57,050T | 7.84 | 1.28 | | 3.72% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội | | | | | 56,913T | 5.99 | 0.94 | | 7.07% | HOSE | Tài chính ngân hàng |