| | | | | | | | | | | | |
VCBNgân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | 506,371T | | | | | 15.52 | 2.92 | 20.52% | | - | HOSE | Tài chính |
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 274,190T | | | | | 12.52 | 2.13 | 18.74% | | - | HOSE | Tài chính |
VGI Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 222,198T | | | | | 162.28 | 6.92 | 8.17% | | - | UPCOM | Công nghệ |
ACV Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | 214,429T | | | | | 21.78 | 4.05 | 20.1% | | - | UPCOM | Công nghiệp |
VICTập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | 176,079T | | | | | 19.72 | 1.12 | 1.9% | | - | HOSE | Bất động sản |
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 175,606T | | | | | 18.87 | 1.66 | 9.19% | | - | HOSE | Nguyên vật liệu |
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 174,827T | | | | | 7.91 | 0.89 | 12.49% | | - | HOSE | Bất động sản |
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 173,450T | | | | | 8.61 | 1.33 | 16.68% | | - | HOSE | Tài chính |
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 172,714T | | | | | 16.04 | 2.54 | 16.49% | | 4.79% | HOSE | Năng lượng |
TCBNgân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | 168,728T | | | - | | 8.55 | 1.22 | 15.58% | | - | HOSE | Tài chính |
| 165,730T | | | | | 24.46 | 5.22 | 27.7% | | 1.53% | HOSE | Công nghệ |
VPBNgân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | 151,537T | | | | | 13.67 | 1.06 | 8.17% | | 5.24% | HOSE | Tài chính |
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 138,982T | | | | | 15.09 | 3.87 | 26.49% | | 5.79% | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 130,000T | | | | | 51.77 | 2.32 | 5.92% | | 1.08% | HOSE | Hàng hóa không thiết yếu |
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | 120,809T | | | | | 5.98 | 1.19 | 22% | | 2.19% | HOSE | Tài chính |
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 107,782T | | | | | 6.82 | 1.44 | 23.03% | | 3.6% | HOSE | Tài chính |
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | 106,282T | | | | | 344.92 | 2.74 | 5.03% | | - | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
MCH CTCP Hàng tiêu dùng Masan | 103,751T | | | | | 14.11 | 3.69 | 28.79% | | 3.11% | UPCOM | Hàng hóa thiết yếu |
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 87,880T | | | | | 83.79 | 3.38 | 4.2% | | 0.83% | HOSE | Hàng hóa không thiết yếu |
SABTổng Công ty Cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn | 73,234T | | | | | 17.66 | 2.77 | 16.43% | | 5.25% | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
HDBNgân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 67,862T | | | | | 6.12 | 1.37 | 25.09% | | 4.29% | HOSE | Tài chính |
VJCCông ty Cổ phần Hàng không VietJet | 63,368T | | | | | 83.34 | 3.95 | 4.55% | | - | HOSE | Công nghiệp |
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 60,444T | | | | | 24.49 | 3.1 | 12.59% | | 1.37% | HOSE | Bất động sản |
BSR CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 58,909T | | | | | 7.34 | 1.01 | 14.34% | | 3.68% | UPCOM | Năng lượng |
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 55,175T | | | | | 6.56 | 1.44 | 23.69% | | 5.75% | HOSE | Tài chính |
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 54,156T | | | | | 13.46 | 1.72 | 13.72% | | - | HOSE | Tài chính |
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 53,574T | | | | | 20.98 | 2.23 | 10.88% | | 2.82% | HOSE | Tài chính |
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 51,408T | | | | | 7.76 | 1.41 | 21.48% | | - | HOSE | Tài chính |
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 51,372T | | | | | 6.48 | 1.07 | 17.93% | | - | HOSE | Tài chính |
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 50,559T | | | | | 11.32 | 1.3 | 12.18% | | - | HOSE | Bất động sản |