| | | | | | | | | | | |
VCBNgân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | 480,451T | | | | 14.2 | 2.45 | 18.56% | | - | HOSE | Tài chính |
VICTập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | 256,185T | | | | 21.52 | 1.86 | 3.5% | | - | HOSE | Bất động sản |
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 255,891T | | | | 8.05 | 1.26 | 17.4% | | - | HOSE | Bất động sản |
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 245,747T | | | | 9.78 | 1.76 | 19.12% | | - | HOSE | Tài chính |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 207,892T | | | | 36.95 | 6.01 | 21.67% | | - | UPCOM | Công nghệ |
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 199,495T | | | | 7.87 | 1.35 | 18.46% | | - | HOSE | Tài chính |
ACV Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | 197,884T | | | | 17.87 | 3.3 | 21.12% | | - | UPCOM | Công nghiệp |
TCBNgân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | 183,332T | | | | 8.63 | 1.21 | 14.73% | | 5.78% | HOSE | Tài chính |
| 165,348T | | | | 20.08 | 5.16 | 28.33% | | 1.78% | HOSE | Công nghệ |
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 164,383T | | | | 13.67 | 1.44 | 11.05% | | - | HOSE | Nguyên vật liệu |
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | 143,708T | | | | 5.83 | 1.21 | 22.22% | | 2.12% | HOSE | Tài chính |
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 137,046T | | | | 13.18 | 2.27 | 16.69% | | 10.26% | HOSE | Năng lượng |
VPBNgân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | 130,909T | | | | 8.13 | 0.9 | 11.41% | | 6.06% | HOSE | Tài chính |
MCH CTCP Hàng tiêu dùng Masan | 124,071T | | | | 16.02 | 7.98 | 35.51% | | 26.95% | UPCOM | Hàng hóa thiết yếu |
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 121,844T | | | | 12.97 | 3.77 | 26.55% | | 5.06% | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 106,753T | | | | 6.45 | 1.23 | 20.46% | | 4.18% | HOSE | Tài chính |
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 96,489T | | | | 9.69 | 2.1 | 24.2% | | - | HOSE | Tài chính |
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 95,200T | | | | 23.87 | 1.8 | 8.52% | | 1.26% | HOSE | Hàng hóa không thiết yếu |
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | 93,801T | | | | 40.99 | 3.05 | 11.63% | | - | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 89,475T | | | | 24.04 | 3.22 | 14.5% | | 0.83% | HOSE | Hàng hóa không thiết yếu |
HDBNgân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 74,270T | | | | 5.82 | 1.36 | 25.71% | | 4.71% | HOSE | Tài chính |
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 73,806T | | | | 7.32 | 1.34 | 20.03% | | - | HOSE | Tài chính |
Tổng công ty Hàng hải Việt Nam | 69,710T | | | | 34.91 | 5.57 | 15.9% | | 0.07% | UPCOM | Công nghiệp |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | 68,092T | | | | 9 | -6.8 | - | | - | HOSE | Công nghiệp |
SABTổng Công ty Cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn | 63,486T | | | | 14.66 | 2.73 | 18.01% | | 8.08% | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 57,753T | | | | 26.41 | 2.95 | 12.05% | | 1.79% | HOSE | Bất động sản |
SHBNgân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội | 52,035T | | | | 5.58 | 0.9 | 17.27% | | 3.91% | HOSE | Tài chính |
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 51,808T | | | | 12.65 | 1.24 | 10.27% | | - | HOSE | Bất động sản |
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 51,687T | | | | 7.17 | 1.23 | 18.06% | | 4.03% | HOSE | Tài chính |
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 51,494T | | | | 7.25 | 1.33 | 20.26% | | - | HOSE | Tài chính |