| | | | | | | | | | | |
Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | | | | | 821,077T | 59.68 | 5.59 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | | | | | 525,571T | 15.07 | 2.44 | | 0.72% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 501,104T | 16.85 | 2.39 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | | | | | 292,307T | 13.57 | 1.83 | | 2.42% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | | | | | 288,905T | 9.77 | 1.81 | | 0.84% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | | | | | 279,099T | 10.81 | 1.76 | | 1.13% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | | | | | 263,406T | 15.36 | 1.82 | | 1.51% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | | | | | 219,096T | 8.94 | 1.79 | | 1.1% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | | | | | 216,831T | 16.14 | 1.78 | | - | HOSE | Kim loại và Khai khoáng |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | | | | | 197,847T | 34.29 | 5.33 | | 1.15% | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | | | | | 190,221T | 19.30 | 2.97 | | - | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
CTCP Hàng tiêu dùng Masan | | | | | 156,181T | 21.51 | 9.32 | | 8.12% | UPCOM | Bán lẻ thực phẩm và thuốc |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | | | | | 153,247T | 15.52 | 3.79 | | 4.87% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 152,974T | 17.72 | 4.58 | | 2.23% | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
| | | | | 147,229T | 52.90 | 4.20 | - | - | HOSE | Khách sạn và Giải trí |
Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 141,640T | 11.79 | 2.11 | | 3.58% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | | | | | 135,094T | 7.96 | 1.55 | | 3.8% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | | | | | 134,107T | 44.52 | 3.86 | | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | 128,400T | 8.91 | 2.04 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | | | | | 127,905T | 15.51 | 4.18 | | 8.17% | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | | | | | 124,929T | 25.44 | 4.15 | | 1.18% | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | | | | | 112,170T | 9.76 | 1.89 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 110,769T | 12.66 | -29.04 | - | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 108,800T | 20.62 | 1.95 | | 1.1% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Công ty Cổ phần Hàng không VietJet | | | | | 102,644T | 51.11 | 4.07 | | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Công ty Cổ phần Vincom Retail | | | | | 98,618T | 21.63 | 2.15 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | | | | | 86,969T | -1,759.33 | 1.55 | | - | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI | | | | | 85,839T | 28.34 | 3.02 | | 2.42% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội | | | | | 83,375T | 7.62 | 1.32 | | 2.75% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 80,710T | 344.32 | 16.71 | | - | HNX | Quản lý và phát triển bất động sản |