| | | | | | | | | | | |
Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | | | | | 1,101,191T | 124.14 | 7.56 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại Thương Việt Nam | | | | | 475,437T | 13.52 | 2.13 | | 0.78% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 390,204T | 14.32 | 1.75 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | | | | | 273,869T | 8.01 | 1.58 | | 0.88% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | | | | | 262,598T | 9.86 | 1.60 | | 1.2% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam | | | | | 233,845T | 10.31 | 1.38 | | 2.92% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
CTCP Hàng tiêu dùng Masan | | | | | 225,923T | 32.36 | 14.00 | | 5.59% | UPCOM | Bán lẻ thực phẩm và thuốc |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | | | | | 224,133T | 10.57 | 1.42 | | 1.68% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | | | | | 212,762T | 22.59 | 5.53 | | 1.04% | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | | | | | 204,934T | 13.99 | 1.61 | | - | HOSE | Kim loại và Khai khoáng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | | | | | 196,944T | 7.87 | 1.50 | | 1.19% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 188,072T | 17.60 | 2.81 | | - | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
| | | | | 161,662T | 17.82 | 4.46 | | 2.09% | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 155,152T | 12.39 | 2.31 | | 3.21% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
| | | | | 151,175T | 184.78 | 3.93 | - | - | HOSE | Khách sạn và Giải trí |
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | | | | | 134,175T | 14.91 | 3.80 | | 8.43% | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Lộc Phát Việt Nam | | | | | 132,784T | 12.34 | 2.94 | | 5.4% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | 123,887T | 7.98 | 1.76 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | | | | | 123,279T | 6.96 | 1.32 | | 4.13% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | | | | | 121,233T | 19.77 | 3.66 | | 1.18% | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Công ty Cổ phần Hàng không VietJet | | | | | 113,293T | 67.28 | 4.51 | | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | | | | | 113,276T | 33.61 | 3.32 | | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Chứng khoán Kỹ Thương | | | | | 108,978T | 22.53 | 2.54 | | 11.85% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 106,000T | 16.30 | 1.76 | | 1.48% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | | | | | 88,699T | 7.18 | 1.41 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 84,632T | 9.86 | 14.97 | - | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Công ty Cổ phần Lọc hóa dầu Bình Sơn | | | | | 77,112T | 34.86 | 1.26 | | - | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI | | | | | 75,355T | 19.04 | 2.27 | | 3.4% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | | | | | 73,039T | 6.17 | 1.11 | | 3.01% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Vincom Retail | | | | | 67,260T | 13.48 | 1.44 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |