| | | | | | | | | | | |
Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | | | | | 812,986T | 91.65 | 5.58 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | | | | | 501,340T | 14.28 | 2.25 | | 0.75% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 385,685T | 14.53 | 1.77 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | | | | | 269,269T | 10.22 | 1.66 | | 1.17% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | | | | | 260,713T | 7.82 | 1.55 | | 0.93% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | | | | | 248,727T | 11.31 | 1.52 | | 2.85% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | | | | | 248,375T | 26.79 | 6.56 | | 0.92% | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
CTCP Hàng tiêu dùng Masan | | | | | 230,256T | 33.29 | 14.41 | | 5.51% | UPCOM | Bán lẻ thực phẩm và thuốc |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | | | | | 220,563T | 10.68 | 1.43 | | 1.8% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | | | | | 206,470T | 14.34 | 1.65 | | - | HOSE | Kim loại và Khai khoáng |
Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | | | | | 198,460T | 18.64 | 2.97 | | - | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | | | | | 189,292T | 7.79 | 1.49 | | 1.28% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 170,350T | 19.01 | 4.76 | | 2% | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 151,533T | 12.53 | 2.33 | | 3.34% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | | | | | 149,065T | 14.39 | 3.43 | | 5.01% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | | | | | 131,249T | 15.10 | 3.85 | | 7.96% | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
| | | | | 129,117T | 168.84 | 3.59 | - | - | HOSE | Khách sạn và Giải trí |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | | | | | 128,159T | 7.37 | 1.40 | | 4.01% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | | | | | 120,346T | 20.71 | 3.83 | | 1.23% | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | | | | | 118,598T | 35.65 | 3.52 | | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | 115,203T | 7.94 | 1.75 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 113,600T | 18.10 | 1.96 | | 2.46% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Công ty Cổ phần Hàng không VietJet | | | | | 104,360T | 63.81 | 4.28 | | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
CTCP Chứng khoán Kỹ Thương | | | | | 101,928T | 21.25 | 2.40 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 90,855T | 10.72 | 16.25 | - | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | | | | | 90,584T | 7.37 | 1.44 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | | | | | 80,116T | 38.74 | 1.40 | | - | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội | | | | | 75,107T | 6.34 | 1.13 | | 3.06% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 73,242T | 46.74 | 6.16 | | - | HNX | Quản lý và phát triển bất động sản |
Công ty Cổ phần Vincom Retail | | | | | 72,941T | 14.97 | 1.60 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |