| | | | | | | | | | | |
Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | | | | | 517,216T | 14.92 | 2.42 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | | | | | 447,368T | 32.22 | 3.09 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
| | | | | 389,382T | 12.86 | 1.83 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | | | | | 278,748T | 10.91 | 1.77 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | | | | | 267,404T | 12.55 | 1.70 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | | | | | 256,148T | 8.51 | 1.57 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | | | | | 247,766T | 42.36 | 6.61 | | - | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | | | | | 238,941T | 24.25 | 3.74 | | - | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | | | | | 234,447T | 13.47 | 1.60 | | 1.69% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | | | | | 214,913T | 16.00 | 1.77 | | - | HOSE | Kim loại và Khai khoáng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | | | | | 186,424T | 7.60 | 1.52 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 179,890T | 20.88 | 5.40 | | 1.89% | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 164,455T | 13.63 | 2.44 | | 8.55% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
| | | | | 150,637T | 53.12 | 4.21 | - | - | HOSE | Khách sạn và Giải trí |
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | | | | | 127,069T | 14.83 | 4.00 | | 8.14% | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | | | | | 124,563T | 7.34 | 1.43 | | 4.12% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 122,400T | 23.18 | 2.17 | | 0.98% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
CTCP Hàng tiêu dùng Masan | | | | | 117,294T | 16.04 | 6.95 | | 25.95% | UPCOM | Bán lẻ thực phẩm và thuốc |
Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | | | | | 116,621T | 41.39 | 3.59 | | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | | | | | 106,448T | 21.99 | 3.59 | | 1.39% | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | | | | | 105,749T | 10.65 | 2.60 | | 7.06% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 101,996T | 11.87 | -27.11 | - | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | | | | | 101,801T | 8.77 | 1.70 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | 98,036T | 6.86 | 1.58 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội | | | | | 75,816T | 6.94 | 1.20 | | 2.68% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | | | | | 73,071T | 20.18 | 3.48 | | 1.42% | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Tổng công ty Hàng hải Việt Nam | | | | | 72,114T | 46.88 | 5.44 | | 0.07% | UPCOM | Vận chuyển hàng hóa và Giao nhận |
Công ty Cổ phần Hàng không VietJet | | | | | 71,880T | 38.08 | 3.01 | | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI | | | | | 70,001T | 23.06 | 2.46 | | 2.82% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | | | | | 69,761T | -1,405.09 | 1.23 | | 3.11% | HOSE | Dầu và Khí đốt |