| | | | | | | | | | | |
Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | | | | | 665,801T | 49.23 | 4.61 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | | | | | 523,065T | 15.09 | 2.45 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 418,545T | 13.85 | 1.96 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | | | | | 282,960T | 11.07 | 1.80 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | | | | | 274,591T | 12.89 | 1.74 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | | | | | 273,869T | 9.09 | 1.68 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | | | | | 246,745T | 14.18 | 1.68 | | 1.61% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | | | | | 219,518T | 16.34 | 1.81 | | - | HOSE | Kim loại và Khai khoáng |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | | | | | 210,936T | 36.22 | 5.63 | | 1.08% | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | | | | | 210,638T | 8.59 | 1.72 | | 1.15% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | | | | | 205,983T | 20.90 | 3.22 | | - | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
| | | | | 162,684T | 18.88 | 4.88 | | 2.09% | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 148,396T | 12.29 | 2.20 | | 3.41% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
| | | | | 143,464T | 50.56 | 4.01 | - | - | HOSE | Khách sạn và Giải trí |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | | | | | 142,792T | 14.38 | 3.51 | | 5.23% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
CTCP Hàng tiêu dùng Masan | | | | | 137,794T | 18.84 | 8.16 | | 9.2% | UPCOM | Bán lẻ thực phẩm và thuốc |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | | | | | 131,498T | 7.75 | 1.51 | | 3.91% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | | | | | 126,024T | 14.70 | 3.97 | | 4.15% | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | | | | | 124,376T | 44.14 | 3.83 | | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | | | | | 113,841T | 23.51 | 3.84 | | 1.3% | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 113,000T | 21.23 | 2.00 | | 1.06% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 109,003T | 12.64 | -28.98 | - | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | 107,997T | 7.56 | 1.74 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | | | | | 106,703T | 9.21 | 1.78 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | | | | | 83,403T | -1,672.29 | 1.48 | | 2.6% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI | | | | | 77,950T | 25.68 | 2.74 | | 2.66% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội | | | | | 77,174T | 7.03 | 1.22 | | 2.98% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Hàng không VietJet | | | | | 76,731T | 40.65 | 3.24 | | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | | | | | 69,552T | 19.16 | 3.29 | | 1.49% | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Công ty Cổ phần Vincom Retail | | | | | 68,169T | 15.48 | 1.54 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |