| | | | | | | | | | | |
Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | | | | | 549,803T | 15.86 | 2.57 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | | | | | 504,359T | 37.29 | 3.49 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
| | | | | 418,134T | 13.84 | 1.96 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | | | | | 285,769T | 11.18 | 1.82 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | | | | | 276,363T | 12.97 | 1.75 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | | | | | 271,184T | 9.01 | 1.67 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | | | | | 257,455T | 14.79 | 1.76 | | 1.54% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | | | | | 221,437T | 16.48 | 1.82 | | - | HOSE | Kim loại và Khai khoáng |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | | | | | 218,241T | 37.47 | 5.83 | | 1.05% | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | | | | | 217,082T | 8.85 | 1.77 | | 1.11% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | | | | | 210,998T | 21.41 | 3.30 | | - | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
| | | | | 172,394T | 20.01 | 5.18 | | 1.98% | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 149,361T | 12.37 | 2.22 | | 13.09% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
| | | | | 144,002T | 50.75 | 4.03 | - | - | HOSE | Khách sạn và Giải trí |
CTCP Hàng tiêu dùng Masan | | | | | 136,843T | 18.71 | 8.11 | | 22.24% | UPCOM | Bán lẻ thực phẩm và thuốc |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | | | | | 136,378T | 8.02 | 1.56 | | 3.77% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | | | | | 125,316T | 12.62 | 3.08 | | 5.96% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | | | | | 124,979T | 14.58 | 3.93 | | 8.28% | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | | | | | 123,159T | 43.71 | 3.79 | | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 113,200T | 21.26 | 2.00 | | 1.06% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | | | | | 111,623T | 23.06 | 3.77 | | 1.32% | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | 110,443T | 7.73 | 1.78 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | | | | | 101,613T | 8.77 | 1.70 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 99,660T | 11.55 | -26.50 | - | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI | | | | | 88,122T | 29.03 | 3.09 | | 2.36% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Công ty Cổ phần Hàng không VietJet | | | | | 85,724T | 45.41 | 3.62 | | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | | | | | 84,023T | -1,684.72 | 1.49 | | 2.58% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội | | | | | 81,767T | 7.45 | 1.29 | | 2.81% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | | | | | 71,143T | 9.44 | 1.63 | | 3.35% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | | | | | 69,862T | 19.25 | 3.31 | | 1.48% | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |