| | | | | | | | | | | |
Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | | | | | 824,545T | 60.96 | 5.71 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | | | | | 494,655T | 14.27 | 2.31 | | 0.76% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 437,439T | 14.47 | 2.04 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | | | | | 260,981T | 8.67 | 1.60 | | 0.93% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | | | | | 256,279T | 10.02 | 1.63 | | 1.23% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | | | | | 248,372T | 11.30 | 1.51 | | 2.85% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | | | | | 224,530T | 10.87 | 1.46 | | 1.77% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | | | | | 216,414T | 37.17 | 5.78 | | 1.05% | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | | | | | 201,480T | 15.00 | 1.66 | | - | HOSE | Kim loại và Khai khoáng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | | | | | 191,709T | 7.82 | 1.56 | | 1.26% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | | | | | 191,296T | 19.41 | 2.99 | | - | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
| | | | | 166,943T | 18.63 | 4.66 | | 2.04% | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
CTCP Hàng tiêu dùng Masan | | | | | 157,343T | 21.51 | 9.32 | | 8.06% | UPCOM | Bán lẻ thực phẩm và thuốc |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | | | | | 155,039T | 14.96 | 3.57 | | 4.82% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 145,257T | 51.19 | 4.05 | - | - | HOSE | Khách sạn và Giải trí |
Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 143,087T | 11.85 | 2.12 | | 3.54% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | | | | | 128,416T | 7.39 | 1.40 | | 4% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | | | | | 119,754T | 20.60 | 3.81 | | 1.23% | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | 119,558T | 8.36 | 1.92 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | | | | | 119,358T | 42.36 | 3.68 | | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | | | | | 119,127T | 13.90 | 3.75 | | 8.77% | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 109,600T | 20.59 | 1.94 | | 1.09% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Công ty Cổ phần Hàng không VietJet | | | | | 103,709T | 54.94 | 4.38 | | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | | | | | 102,932T | 8.88 | 1.72 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 102,679T | 11.90 | -27.30 | - | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Công ty Cổ phần Vincom Retail | | | | | 82,030T | 18.63 | 1.85 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | | | | | 81,698T | -1,638.10 | 1.45 | | - | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội | | | | | 74,188T | 6.27 | 1.12 | | 3.1% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 73,782T | 47.09 | 6.20 | | - | HNX | Quản lý và phát triển bất động sản |
Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI | | | | | 72,241T | 23.80 | 2.54 | | 2.87% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |