| | | | | | | | | | | | |
VCBNgân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | 506,371T | | | | | 15.33 | 3 | 21.57% | | - | HOSE | Tài chính |
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 285,021T | | | | | 13.22 | 2.32 | 19.4% | | - | HOSE | Tài chính |
VGI Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 186,890T | | | | | 420.01 | 6.16 | 4.99% | | - | UPCOM | Công nghệ |
ACV Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | 180,469T | | | | | 21.08 | 3.57 | 18.18% | | - | UPCOM | Công nghiệp |
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 176,941T | | | | | 8.85 | 1.39 | 17.07% | | - | HOSE | Tài chính |
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 176,787T | | | | | 5.34 | 0.97 | 20.13% | | - | HOSE | Bất động sản |
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 171,336T | | | | | 14.76 | 2.62 | 18.63% | | 4.83% | HOSE | Năng lượng |
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 167,465T | | | | | 24.5 | 1.63 | 6.84% | | - | HOSE | Nguyên vật liệu |
TCBNgân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | 165,558T | | | | | 9.2 | 1.26 | 14.85% | | - | HOSE | Tài chính |
VICTập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | 159,064T | | | | | 77.12 | 1.07 | 1.45% | | - | HOSE | Bất động sản |
| 152,523T | | | | | 23.57 | 5.09 | 28.19% | | 1.67% | HOSE | Công nghệ |
VPBNgân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | 147,570T | | | | | 14.68 | 1.05 | 7.1% | | 5.38% | HOSE | Tài chính |
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 133,757T | | | | | 15.07 | 3.82 | 26.59% | | 6.02% | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | 119,223T | | | | | 5.91 | 1.18 | 22% | | 2.22% | HOSE | Tài chính |
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 118,000T | | | | | 45.64 | 2.15 | 6.24% | | 1.19% | HOSE | Hàng hóa không thiết yếu |
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 105,063T | | | | | 6.55 | 1.48 | 24.8% | | 3.7% | HOSE | Tài chính |
MCH CTCP Hàng tiêu dùng Masan | 99,733T | | | | | 14.08 | 3.78 | 29.47% | | 3.24% | UPCOM | Hàng hóa thiết yếu |
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | 95,723T | | | | | 228.62 | 2.5 | 4.99% | | - | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 76,475T | | | | | 456.11 | 3.27 | 0.71% | | 0.96% | HOSE | Hàng hóa không thiết yếu |
SABTổng Công ty Cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn | 68,745T | | | | | 16.7 | 2.7 | 16.99% | | 5.6% | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
HDBNgân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 65,241T | | | | | 6.48 | 1.41 | 24.21% | | 4.46% | HOSE | Tài chính |
BSR CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 56,739T | | | | | 6.67 | 0.99 | 15.65% | | 3.83% | UPCOM | Năng lượng |
VJCCông ty Cổ phần Hàng không VietJet | 56,056T | | | | | 141.42 | 3.59 | 2.3% | | - | HOSE | Công nghiệp |
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 55,154T | | | | | 15 | 1.82 | 13.01% | | - | HOSE | Tài chính |
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 54,287T | | | | | 6.34 | 1.43 | 24.26% | | 5.84% | HOSE | Tài chính |
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 54,130T | | | | | 22.17 | 2.84 | 12.53% | | 1.53% | HOSE | Bất động sản |
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 53,917T | | | | | 6.99 | 1.18 | 18.3% | | - | HOSE | Tài chính |
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 53,837T | | | | | 8.12 | 1.48 | 21.48% | | - | HOSE | Tài chính |
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 53,800T | | | | | 23.47 | 2.31 | 10.06% | | 2.81% | HOSE | Tài chính |
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 51,240T | | | | | 11.62 | 1.35 | 12.38% | | - | HOSE | Bất động sản |