| | | | | | | | | | | |
Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | | | | | 658,865T | 48.71 | 4.55 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | | | | | 518,887T | 14.97 | 2.43 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 404,990T | 13.40 | 1.90 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | | | | | 281,556T | 11.02 | 1.79 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | | | | | 276,554T | 9.18 | 1.70 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | | | | | 275,300T | 12.92 | 1.75 | | 2.57% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | | | | | 239,207T | 13.75 | 1.63 | | 1.66% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | | | | | 215,874T | 8.80 | 1.76 | | 1.12% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | | | | | 215,680T | 16.05 | 1.77 | | - | HOSE | Kim loại và Khai khoáng |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | | | | | 207,283T | 35.60 | 5.54 | | 1.1% | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | | | | | 198,102T | 20.10 | 3.10 | | - | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
| | | | | 156,893T | 18.21 | 4.71 | | 2.17% | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | | | | | 154,143T | 15.52 | 3.79 | | 4.84% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 145,500T | 12.05 | 2.16 | | 3.48% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
| | | | | 144,002T | 50.75 | 4.03 | - | - | HOSE | Khách sạn và Giải trí |
CTCP Hàng tiêu dùng Masan | | | | | 135,363T | 18.51 | 8.02 | | 9.37% | UPCOM | Bán lẻ thực phẩm và thuốc |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | | | | | 132,268T | 7.79 | 1.52 | | 3.88% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | | | | | 127,905T | 14.92 | 4.03 | | 4.08% | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | | | | | 123,920T | 43.98 | 3.82 | | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | | | | | 113,989T | 23.55 | 3.85 | | 1.3% | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | | | | | 110,662T | 9.55 | 1.85 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 109,200T | 20.51 | 1.93 | | 1.1% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 108,591T | 12.59 | -28.87 | - | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | 107,822T | 7.55 | 1.73 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | | | | | 82,473T | -1,653.64 | 1.46 | | 2.63% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI | | | | | 78,573T | 25.88 | 2.76 | | 2.64% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội | | | | | 78,092T | 7.12 | 1.23 | | 2.94% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 76,841T | 326.36 | 15.84 | | - | HNX | Quản lý và phát triển bất động sản |
Công ty Cổ phần Hàng không VietJet | | | | | 76,140T | 40.33 | 3.21 | | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
Công ty Cổ phần Vincom Retail | | | | | 72,146T | 16.39 | 1.63 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |