| | | | | | | | | | | | |
VCBNgân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | 519,226T | | | | | 15.91 | 2.99 | 20.52% | | - | HOSE | Tài chính |
BIDNgân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 285,021T | | | | | 13.02 | 2.21 | 18.74% | | - | HOSE | Tài chính |
ACV Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | 213,123T | | | | | 21.65 | 4.02 | 20.1% | | - | UPCOM | Công nghiệp |
VGI Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | 210,022T | | | | | 153.38 | 6.54 | 8.17% | | - | UPCOM | Công nghệ |
VHMCông ty Cổ phần Vinhomes | 178,746T | | | | | 8.09 | 0.91 | 12.49% | | - | HOSE | Bất động sản |
CTGNgân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 176,135T | | | - | | 8.74 | 1.35 | 16.68% | | - | HOSE | Tài chính |
HPGCông ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 175,315T | | | | | 18.83 | 1.66 | 9.19% | | - | HOSE | Nguyên vật liệu |
GASTổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 175,241T | | | | | 16.28 | 2.58 | 16.49% | | 4.72% | HOSE | Năng lượng |
VICTập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | 172,064T | | | | | 19.27 | 1.09 | 1.9% | | - | HOSE | Bất động sản |
TCBNgân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | 168,728T | | | | | 8.55 | 1.22 | 15.58% | | - | HOSE | Tài chính |
| 166,746T | | | | | 24.61 | 5.26 | 27.7% | | 1.52% | HOSE | Công nghệ |
VPBNgân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | 149,157T | | | | | 13.46 | 1.04 | 8.17% | | 5.32% | HOSE | Tài chính |
VNMCông ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 142,116T | | | | | 15.43 | 3.96 | 26.49% | | 5.66% | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
GVRTập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | 125,800T | | | | | 50.1 | 2.25 | 5.92% | | 1.11% | HOSE | Hàng hóa không thiết yếu |
MBBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | 120,281T | | | | | 5.96 | 1.19 | 22% | | 2.2% | HOSE | Tài chính |
ACBNgân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 107,393T | | | | | 6.79 | 1.44 | 23.03% | | 3.62% | HOSE | Tài chính |
MSNCông ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | 107,185T | | | | | 347.85 | 2.76 | 5.03% | | - | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
MCH CTCP Hàng tiêu dùng Masan | 103,392T | | | | | 14.06 | 3.68 | 28.79% | | 3.12% | UPCOM | Hàng hóa thiết yếu |
MWGCông ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 86,711T | | | | | 82.67 | 3.33 | 4.2% | | 0.84% | HOSE | Hàng hóa không thiết yếu |
SABTổng Công ty Cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn | 74,003T | | | | | 17.84 | 2.8 | 16.43% | | 5.2% | HOSE | Hàng hóa thiết yếu |
HDBNgân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | 70,774T | | | | | 6.38 | 1.42 | 25.09% | | 4.12% | HOSE | Tài chính |
VJCCông ty Cổ phần Hàng không VietJet | 64,235T | | | | | 84.48 | 4 | 4.55% | | - | HOSE | Công nghiệp |
BSR CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | 58,599T | | | | | 7.3 | 1.01 | 14.34% | | 3.7% | UPCOM | Năng lượng |
BCMTổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP | 56,718T | | | | | 22.98 | 2.9 | 12.59% | | 1.46% | HOSE | Bất động sản |
VIBNgân hàng Thương mại Cổ phần Quốc tế Việt Nam | 55,048T | | | | | 6.55 | 1.43 | 23.69% | | 5.76% | HOSE | Tài chính |
SSBNgân hàng Thương mại Cổ phần Đông Nam Á | 55,030T | | | | | 13.67 | 1.74 | 13.72% | | - | HOSE | Tài chính |
SSICông ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 53,649T | | | | | 21.01 | 2.23 | 10.88% | | 2.81% | HOSE | Tài chính |
STBNgân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 53,351T | | | | | 6.73 | 1.11 | 17.93% | | - | HOSE | Tài chính |
VRECông ty Cổ phần Vincom Retail | 53,058T | | | | | 11.88 | 1.36 | 12.18% | | - | HOSE | Bất động sản |
LPBNgân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | 52,175T | | | | | 7.87 | 1.43 | 21.48% | | - | HOSE | Tài chính |