| | | | | | | | | | | |
Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | | | | | 813,756T | 91.74 | 5.58 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | | | | | 497,162T | 14.16 | 2.23 | | 0.76% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 386,096T | 14.55 | 1.78 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | | | | | 268,567T | 10.19 | 1.65 | | 1.18% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | | | | | 264,203T | 7.93 | 1.57 | | 0.91% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | | | | | 248,018T | 11.28 | 1.51 | | 2.86% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel | | | | | 241,374T | 26.04 | 6.38 | | 0.95% | UPCOM | Dịch vụ Viễn thông |
CTCP Hàng tiêu dùng Masan | | | | | 228,142T | 32.97 | 14.28 | | 5.56% | UPCOM | Bán lẻ thực phẩm và thuốc |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | | | | | 222,149T | 10.76 | 1.44 | | 1.79% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | | | | | 207,237T | 14.39 | 1.65 | | - | HOSE | Kim loại và Khai khoáng |
Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | | | | | 194,878T | 18.30 | 2.92 | | - | UPCOM | Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | | | | | 190,903T | 7.86 | 1.50 | | 1.27% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 171,372T | 19.12 | 4.79 | | 1.99% | HOSE | Phần mềm và dịch vụ CNTT |
Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 149,361T | 12.35 | 2.29 | | 3.39% | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt | | | | | 145,331T | 14.03 | 3.34 | | 5.14% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
| | | | | 131,807T | 172.36 | 3.67 | - | - | HOSE | Khách sạn và Giải trí |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | | | | | 129,443T | 7.45 | 1.42 | | 3.97% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | | | | | 124,979T | 14.38 | 3.67 | | 8.36% | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | | | | | 120,422T | 36.21 | 3.57 | | - | HOSE | Thực phẩm và thuốc lá |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | | | | | 119,015T | 20.48 | 3.79 | | 1.24% | HOSE | Bán lẻ chuyên dụng |
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | | | | | 115,782T | 7.98 | 1.76 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần | | | | | 113,800T | 18.13 | 1.96 | | 1.05% | HOSE | Ô tô và Phụ tùng ô tô |
Công ty Cổ phần Hàng không VietJet | | | | | 104,182T | 63.70 | 4.26 | | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
CTCP Chứng khoán Kỹ Thương | | | | | 99,848T | 20.82 | 2.35 | | - | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín | | | | | 95,391T | 7.76 | 1.52 | | - | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP | | | | | 92,411T | 10.90 | 16.53 | - | - | HOSE | Vận chuyển hành khách |
CTCP Lọc Hóa dầu Bình Sơn | | | | | 79,115T | 38.26 | 1.38 | | - | HOSE | Dầu và Khí đốt |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội | | | | | 74,877T | 6.33 | 1.13 | | 3.07% | HOSE | Tài chính ngân hàng |
Công ty Cổ phần Vincom Retail | | | | | 74,532T | 15.30 | 1.63 | | - | HOSE | Quản lý và phát triển bất động sản |
Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI | | | | | 73,694T | 19.82 | 2.37 | | 2.82% | HOSE | Chứng khoán và Ngân hàng đầu tư |